Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành IQD

ZAP/IQD: 1 ZAP = 0.8935 IQD. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.8935 IQD hôm nay.
ZAP
ZAP
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.8935 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.8935 IQD, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 4.47 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.12 ZAP và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 5.6 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAP sang IQD

Chuyển đổi IQD sang ZAP

Zap
Dinar Iraq
1 ZAP
0.8935  IQD
Đổi 1 ZAP sang 0.8935 IQD
2 ZAP
1.79  IQD
Đổi 2 ZAP sang 1.79 IQD
5 ZAP
4.47  IQD
Đổi 5 ZAP sang 4.47 IQD
10 ZAP
8.94  IQD
Đổi 10 ZAP sang 8.94 IQD
20 ZAP
17.87  IQD
Đổi 20 ZAP sang 17.87 IQD
50 ZAP
44.68  IQD
Đổi 50 ZAP sang 44.68 IQD
100 ZAP
89.35  IQD
Đổi 100 ZAP sang 89.35 IQD
200 ZAP
178.7  IQD
Đổi 200 ZAP sang 178.7 IQD
500 ZAP
446.76  IQD
Đổi 500 ZAP sang 446.76 IQD
1000 ZAP
893.52  IQD
Đổi 1000 ZAP sang 893.52 IQD
5000 ZAP
4,467.6  IQD
Đổi 5000 ZAP sang 4,467.6 IQD
10000 ZAP
8,935.19  IQD
Đổi 10000 ZAP sang 8,935.19 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang IQD, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Zap
1 IQD
1.12 ZAP
Đổi 1 IQD sang 1.12 ZAP
10 IQD
11.19 ZAP
Đổi 10 IQD sang 11.19 ZAP
50 IQD
55.96 ZAP
Đổi 50 IQD sang 55.96 ZAP
100 IQD
111.92 ZAP
Đổi 100 IQD sang 111.92 ZAP
200 IQD
223.83 ZAP
Đổi 200 IQD sang 223.83 ZAP
500 IQD
559.59 ZAP
Đổi 500 IQD sang 559.59 ZAP
1000 IQD
1,119.17 ZAP
Đổi 1000 IQD sang 1,119.17 ZAP
2000 IQD
2,238.34 ZAP
Đổi 2000 IQD sang 2,238.34 ZAP
5000 IQD
5,595.85 ZAP
Đổi 5000 IQD sang 5,595.85 ZAP
10000 IQD
11,191.7 ZAP
Đổi 10000 IQD sang 11,191.7 ZAP
50000 IQD
55,958.5 ZAP
Đổi 50000 IQD sang 55,958.5 ZAP
100000 IQD
111,917.01 ZAP
Đổi 100000 IQD sang 111,917.01 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang ZAP, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAP/IQD

ZAP/IQD: 1 ZAP = 0.8935 IQD; 2025/12/03 15:51:35
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi +11.36% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi +11.36% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Zap/IQD

Giá Zap cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 2.88 IQD trong khi giá Zap thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.6522 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.88 IQD
2.88 IQD
3.29 IQD
4.21 IQD
Thấp
0.8018 IQD
0.6522 IQD
0.01518 IQD
0.01518 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.36%
-52.24%
-65.49%
-63.04%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zap

Số liệu thị trường ZAP sang IQD

ZAP/IQD:
ع.د0.8935
Khối lượng ZAP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZAP:
ع.د210,999,622.93
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP

Tỷ giá ZAP sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zap là ع.د0.8935 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د210,999,622.93 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ع.د0.

Thông tin thêm về Zap trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang IQD, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAP sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAP sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

popular info Dinar Iraq
ZAP đến IQD
1 ZAP thành ع.د0.8935 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.02131 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.004818 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0006820 USD
popular info Đô la Úc
ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.001035 AUD
popular info Euro
ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0005844 EUR
popular info Đô la Canada
ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.0009511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩0.9987 KRW
popular info Yên Nhật
ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1060 JPY
popular info Bảng Anh
ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0005123 GBP
popular info Real Brazil
ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.003621 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets XDC Network
XDC đến IQD
1 XDC thành ع.د67.46 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د121,190,605.79 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,034,770.41 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د2,217.96 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د18,888.03 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د184,471.14 IQD
other assets MetaArena
TIMI đến IQD
1 TIMI thành ع.د86.73 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,176,337 IQD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د33.01 IQD
other assets XRP
XRP đến IQD
1 XRP thành ع.د2,847.8 IQD

Bảng chuyển đổi từ ZAP sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Dinar Iraq đã thay đổi -52.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.36%, đạt mức cao nhất là 2.88 IQD và mức thấp nhất là 0.8018 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ع.د2.59 IQD , thay đổi -65.49% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi
-ع.د
3.77IQD
, tương đương mức thay đổi -80.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZAP
ع.د0.4468ع.د0.4012
+11.36%
1 ZAP
ع.د0.8935ع.د0.8024
+11.36%
5 ZAP
ع.د4.47ع.د4.01
+11.36%
10 ZAP
ع.د8.94ع.د8.02
+11.36%
50 ZAP
ع.د44.68ع.د40.12
+11.36%
100 ZAP
ع.د89.35ع.د80.24
+11.36%
500 ZAP
ع.د446.76ع.د401.21
+11.36%
1000 ZAP
ع.د893.52ع.د802.42
+11.36%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/IQD

1 Zap bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.8935.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.12 ZAP đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 5.6 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 4.47IQD.
Giá cao nhất của ZAP/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo IQD là ع.د2,403.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 52.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 65.49% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0006820 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0005844 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005123 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009511 CAD ở Canada, ₹0.06149 INR ở Ấn Độ, ₨0.1927 PKR ở Pakistan, R$0.003621 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.8935.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.