Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành BDT

ZAP/BDT: 1 ZAP = 0.07864 BDT. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.07864 BDT hôm nay.
ZAP
ZAP
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.07864 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.07864 BDT, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 0.3932 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 12.72 ZAP và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 63.58 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAP sang BDT

Chuyển đổi BDT sang ZAP

Zap
Taka Bangladesh
1 ZAP
0.07864  BDT
Đổi 1 ZAP sang 0.07864 BDT
2 ZAP
0.1573  BDT
Đổi 2 ZAP sang 0.1573 BDT
5 ZAP
0.3932  BDT
Đổi 5 ZAP sang 0.3932 BDT
10 ZAP
0.7864  BDT
Đổi 10 ZAP sang 0.7864 BDT
20 ZAP
1.57  BDT
Đổi 20 ZAP sang 1.57 BDT
50 ZAP
3.93  BDT
Đổi 50 ZAP sang 3.93 BDT
100 ZAP
7.86  BDT
Đổi 100 ZAP sang 7.86 BDT
200 ZAP
15.73  BDT
Đổi 200 ZAP sang 15.73 BDT
500 ZAP
39.32  BDT
Đổi 500 ZAP sang 39.32 BDT
1000 ZAP
78.64  BDT
Đổi 1000 ZAP sang 78.64 BDT
5000 ZAP
393.2  BDT
Đổi 5000 ZAP sang 393.2 BDT
10000 ZAP
786.4  BDT
Đổi 10000 ZAP sang 786.4 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang BDT, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Zap
1 BDT
12.72 ZAP
Đổi 1 BDT sang 12.72 ZAP
10 BDT
127.16 ZAP
Đổi 10 BDT sang 127.16 ZAP
50 BDT
635.81 ZAP
Đổi 50 BDT sang 635.81 ZAP
100 BDT
1,271.62 ZAP
Đổi 100 BDT sang 1,271.62 ZAP
200 BDT
2,543.25 ZAP
Đổi 200 BDT sang 2,543.25 ZAP
500 BDT
6,358.11 ZAP
Đổi 500 BDT sang 6,358.11 ZAP
1000 BDT
12,716.23 ZAP
Đổi 1000 BDT sang 12,716.23 ZAP
2000 BDT
25,432.46 ZAP
Đổi 2000 BDT sang 25,432.46 ZAP
5000 BDT
63,581.15 ZAP
Đổi 5000 BDT sang 63,581.15 ZAP
10000 BDT
127,162.29 ZAP
Đổi 10000 BDT sang 127,162.29 ZAP
50000 BDT
635,811.45 ZAP
Đổi 50000 BDT sang 635,811.45 ZAP
100000 BDT
1,271,622.9 ZAP
Đổi 100000 BDT sang 1,271,622.9 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang ZAP, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAP/BDT

ZAP/BDT: 1 ZAP = 0.07864 BDT; 2025/12/03 01:46:27
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi +26.14% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi +26.14% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Zap/BDT

Giá Zap cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.2691 BDT trong khi giá Zap thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.06085 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2689 BDT
0.2691 BDT
0.3071 BDT
0.3924 BDT
Thấp
0.07481 BDT
0.06085 BDT
0.001416 BDT
0.001416 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+26.14%
-47.10%
-60.49%
-59.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zap

Số liệu thị trường ZAP sang BDT

ZAP/BDT:
৳0.07864
Khối lượng ZAP 24 giờ:
৳28,944.01
Vốn hóa thị trường ZAP:
৳18,570,322.56
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP

Tỷ giá ZAP sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zap là ৳0.07864 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ৳18,570,322.56 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ৳28,944.01.

Thông tin thêm về Zap trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang BDT, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAP sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAP sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.02021 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.004549 CNY
popular info Taka Bangladesh
ZAP đến BDT
1 ZAP thành ৳0.07864 BDT
popular info Đô la Mỹ
ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0006434 USD
popular info Đô la Úc
ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.0009797 AUD
popular info Euro
ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0005534 EUR
popular info Đô la Canada
ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.0008991 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩0.9448 KRW
popular info Yên Nhật
ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1003 JPY
popular info Bảng Anh
ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0004869 GBP
popular info Real Brazil
ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.003427 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳16,927.85 BDT
other assets Sui
SUI đến BDT
1 SUI thành ৳199.63 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,667.4 BDT
other assets Tether Gold
XAUt đến BDT
1 XAUt thành ৳514,707.33 BDT
other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳11,235,577.27 BDT
other assets Cardano
ADA đến BDT
1 ADA thành ৳53.04 BDT
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến BDT
1 PENGU thành ৳1.46 BDT
other assets Turbo
TURBO đến BDT
1 TURBO thành ৳0.3075 BDT
other assets Particle Network
PARTI đến BDT
1 PARTI thành ৳16.9 BDT
other assets Avalanche
AVAX đến BDT
1 AVAX thành ৳1,675.45 BDT

Bảng chuyển đổi từ ZAP sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Taka Bangladesh đã thay đổi -47.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +26.14%, đạt mức cao nhất là 0.2689 BDT và mức thấp nhất là 0.07481 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ৳0.2260 BDT , thay đổi -60.49% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi
-
0.3117BDT
, tương đương mức thay đổi -76.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZAP
৳0.03932৳0.02935
+26.14%
1 ZAP
৳0.07864৳0.05870
+26.14%
5 ZAP
৳0.3932৳0.2935
+26.14%
10 ZAP
৳0.7864৳0.5870
+26.14%
50 ZAP
৳3.93৳2.93
+26.14%
100 ZAP
৳7.86৳5.87
+26.14%
500 ZAP
৳39.32৳29.35
+26.14%
1000 ZAP
৳78.64৳58.7
+26.14%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/BDT

1 Zap bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.07864.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.72 ZAP đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 63.58 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 0.3932BDT.
Giá cao nhất của ZAP/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo BDT là ৳224.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 47.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 60.49% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0006434 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0005534 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004869 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008991 CAD ở Canada, ₹0.05785 INR ở Ấn Độ, ₨0.1812 PKR ở Pakistan, R$0.003427 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.07864.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.