Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành MMK

ZAP/MMK: 1 ZAP = 1.44 MMK. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 1.44 MMK hôm nay.
ZAP
ZAP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 1.44 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 1.44 MMK, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 7.18 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.6967 ZAP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.48 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAP sang MMK

Chuyển đổi MMK sang ZAP

Zap
Kyat Myanmar
1 ZAP
1.44  MMK
Đổi 1 ZAP sang 1.44 MMK
2 ZAP
2.87  MMK
Đổi 2 ZAP sang 2.87 MMK
5 ZAP
7.18  MMK
Đổi 5 ZAP sang 7.18 MMK
10 ZAP
14.35  MMK
Đổi 10 ZAP sang 14.35 MMK
20 ZAP
28.71  MMK
Đổi 20 ZAP sang 28.71 MMK
50 ZAP
71.76  MMK
Đổi 50 ZAP sang 71.76 MMK
100 ZAP
143.53  MMK
Đổi 100 ZAP sang 143.53 MMK
200 ZAP
287.05  MMK
Đổi 200 ZAP sang 287.05 MMK
500 ZAP
717.63  MMK
Đổi 500 ZAP sang 717.63 MMK
1000 ZAP
1,435.27  MMK
Đổi 1000 ZAP sang 1,435.27 MMK
5000 ZAP
7,176.33  MMK
Đổi 5000 ZAP sang 7,176.33 MMK
10000 ZAP
14,352.65  MMK
Đổi 10000 ZAP sang 14,352.65 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang MMK, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Zap
1 MMK
0.6967 ZAP
Đổi 1 MMK sang 0.6967 ZAP
10 MMK
6.97 ZAP
Đổi 10 MMK sang 6.97 ZAP
50 MMK
34.84 ZAP
Đổi 50 MMK sang 34.84 ZAP
100 MMK
69.67 ZAP
Đổi 100 MMK sang 69.67 ZAP
200 MMK
139.35 ZAP
Đổi 200 MMK sang 139.35 ZAP
500 MMK
348.37 ZAP
Đổi 500 MMK sang 348.37 ZAP
1000 MMK
696.74 ZAP
Đổi 1000 MMK sang 696.74 ZAP
2000 MMK
1,393.47 ZAP
Đổi 2000 MMK sang 1,393.47 ZAP
5000 MMK
3,483.68 ZAP
Đổi 5000 MMK sang 3,483.68 ZAP
10000 MMK
6,967.35 ZAP
Đổi 10000 MMK sang 6,967.35 ZAP
50000 MMK
34,836.77 ZAP
Đổi 50000 MMK sang 34,836.77 ZAP
100000 MMK
69,673.54 ZAP
Đổi 100000 MMK sang 69,673.54 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ZAP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAP/MMK

ZAP/MMK: 1 ZAP = 1.44 MMK; 2025/12/03 05:23:54
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi +9.86% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi +9.86% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Zap/MMK

Giá Zap cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 4.62 MMK trong khi giá Zap thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 1.05 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.62 MMK
4.62 MMK
5.28 MMK
6.74 MMK
Thấp
1.29 MMK
1.05 MMK
0.02432 MMK
0.02432 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.86%
-54.07%
-65.70%
-64.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Zap

Số liệu thị trường ZAP sang MMK

ZAP/MMK:
Ks1.44
Khối lượng ZAP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZAP:
Ks338,929,913.44
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP

Tỷ giá ZAP sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Zap là Ks1.44 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks338,929,913.44 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là Ks--.

Thông tin thêm về Zap trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang MMK, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAP sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.02144 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.004829 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0006836 USD
popular info Đô la Úc
ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.001039 AUD
popular info Euro
ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0005872 EUR
popular info Đô la Canada
ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.0009548 CAD
popular info Kyat Myanmar
ZAP đến MMK
1 ZAP thành Ks1.44 MMK
popular info Won Hàn Quốc
ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩1 KRW
popular info Yên Nhật
ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1064 JPY
popular info Bảng Anh
ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0005166 GBP
popular info Real Brazil
ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.003642 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks196,075,644.69 MMK
other assets XRP
XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,642.84 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,680.86 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks29,764.29 MMK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MMK
1 PENGU thành Ks25.7 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks299,924.19 MMK
other assets Turbo
TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks5.14 MMK
other assets Cardano
ADA đến MMK
1 ADA thành Ks930.13 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks311.97 MMK
other assets Brett (Based)
BRETT đến MMK
1 BRETT thành Ks43.19 MMK

Bảng chuyển đổi từ ZAP sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Kyat Myanmar đã thay đổi -54.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.86%, đạt mức cao nhất là 4.62 MMK và mức thấp nhất là 1.29 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là Ks4.18 MMK , thay đổi -65.70% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi
-Ks
5.61MMK
, tương đương mức thay đổi -79.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:23 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZAP
Ks0.7176Ks0.6532
+9.86%
1 ZAP
Ks1.44Ks1.31
+9.86%
5 ZAP
Ks7.18Ks6.53
+9.86%
10 ZAP
Ks14.35Ks13.06
+9.86%
50 ZAP
Ks71.76Ks65.32
+9.86%
100 ZAP
Ks143.53Ks130.64
+9.86%
500 ZAP
Ks717.63Ks653.22
+9.86%
1000 ZAP
Ks1,435.27Ks1,306.43
+9.86%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/MMK

1 Zap bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks1.44.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.6967 ZAP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 3.48 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 7.18MMK.
Giá cao nhất của ZAP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo MMK là Ks3,851.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 54.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 65.70% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0006836 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0005872 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005166 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009548 CAD ở Canada, ₹0.06163 INR ở Ấn Độ, ₨0.1927 PKR ở Pakistan, R$0.003642 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks1.44.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.