Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92883.13 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92883.13 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.64%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92883.13 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành EUR
ZAP/EUR: 1 ZAP = 0.0006921 EUR. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Euro (EUR) là 0.0006921 EUR hôm nay.

ZAP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.0006921 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.0006921 EUR, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 0.003460 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,444.94 ZAP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 7,224.71 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang ZAP
Zap
Euro
1 ZAP
0.0006921 EUR
Đổi 1 ZAP sang 0.0006921 EUR
2 ZAP
0.001384 EUR
Đổi 2 ZAP sang 0.001384 EUR
5 ZAP
0.003460 EUR
Đổi 5 ZAP sang 0.003460 EUR
10 ZAP
0.006921 EUR
Đổi 10 ZAP sang 0.006921 EUR
20 ZAP
0.01384 EUR
Đổi 20 ZAP sang 0.01384 EUR
50 ZAP
0.03460 EUR
Đổi 50 ZAP sang 0.03460 EUR
100 ZAP
0.06921 EUR
Đổi 100 ZAP sang 0.06921 EUR
200 ZAP
0.1384 EUR
Đổi 200 ZAP sang 0.1384 EUR
500 ZAP
0.3460 EUR
Đổi 500 ZAP sang 0.3460 EUR
1000 ZAP
0.6921 EUR
Đổi 1000 ZAP sang 0.6921 EUR
5000 ZAP
3.46 EUR
Đổi 5000 ZAP sang 3.46 EUR
10000 ZAP
6.92 EUR
Đổi 10000 ZAP sang 6.92 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang EUR, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Zap
1 EUR
1,444.94 ZAP
Đổi 1 EUR sang 1,444.94 ZAP
10 EUR
14,449.41 ZAP
Đổi 10 EUR sang 14,449.41 ZAP
50 EUR
72,247.07 ZAP
Đổi 50 EUR sang 72,247.07 ZAP
100 EUR
144,494.14 ZAP
Đổi 100 EUR sang 144,494.14 ZAP
200 EUR
288,988.28 ZAP
Đổi 200 EUR sang 288,988.28 ZAP
500 EUR
722,470.71 ZAP
Đổi 500 EUR sang 722,470.71 ZAP
1000 EUR
1,444,941.42 ZAP
Đổi 1000 EUR sang 1,444,941.42 ZAP
2000 EUR
2,889,882.84 ZAP
Đổi 2000 EUR sang 2,889,882.84 ZAP
5000 EUR
7,224,707.1 ZAP
Đổi 5000 EUR sang 7,224,707.1 ZAP
10000 EUR
14,449,414.2 ZAP
Đổi 10000 EUR sang 14,449,414.2 ZAP
50000 EUR
72,247,071.02 ZAP
Đổi 50000 EUR sang 72,247,071.02 ZAP
100000 EUR
144,494,142.03 ZAP
Đổi 100000 EUR sang 144,494,142.03 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ZAP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAP/EUR
ZAP/EUR: 1 ZAP = 0.0006921 EUR; 2025/12/04 12:27:47
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi +18.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi +18.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Zap/EUR
Giá Zap cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.001887 EUR trong khi giá Zap thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004266 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008144 EUR | 0.001887 EUR | 0.002153 EUR | 0.002752 EUR |
Thấp | 0.0005841 EUR | 0.0004266 EUR | 0.{5}9928 EUR | 0.{5}9928 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +18.48% | -12.81% | -58.15% | -55.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zap
Số liệu thị trường ZAP sang EUR
ZAP/EUR:
€0.0006921
Khối lượng ZAP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZAP:
€163,428.41
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP
Tỷ giá ZAP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zap là €0.0006921 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của €163,428.41 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là €0.
Thông tin thêm về Zap trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang EUR, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.02528 TWD

ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.005711 CNY

ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0008075 USD

ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.001221 AUD

ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0006921 EUR

ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.001128 CAD

ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩1.19 KRW

ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1250 JPY

ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0006052 GBP

ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.004293 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

币安人生 đến EUR
1 币安人生 thành €0.1070 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,734.2 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €779.33 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1900 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7526 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.07078 EUR

AIA đến EUR
1 AIA thành €0.3701 EUR

HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1415 EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1395 EUR

NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.4074 EUR
Bảng chuyển đổi từ ZAP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Euro đã thay đổi -12.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +18.48%, đạt mức cao nhất là 0.0008144 EUR và mức thấp nhất là 0.0005841 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là €0.001654 EUR , thay đổi -58.15% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.60% so với năm trước.
-€
0.003068EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZAP | €0.0003460 | €0.0002921 | +18.48% |
1 ZAP | €0.0006921 | €0.0005841 | +18.48% |
5 ZAP | €0.003460 | €0.002921 | +18.48% |
10 ZAP | €0.006921 | €0.005841 | +18.48% |
50 ZAP | €0.03460 | €0.02921 | +18.48% |
100 ZAP | €0.06921 | €0.05841 | +18.48% |
500 ZAP | €0.3460 | €0.2921 | +18.48% |
1000 ZAP | €0.6921 | €0.5841 | +18.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/EUR
1 Zap bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Euro (EUR) là €0.0006921.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,444.94 ZAP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 7,224.71 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 0.003460EUR.
Giá cao nhất của ZAP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo EUR là €1.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 12.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 58.15% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0008075 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0006921 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001128 CAD ở Canada, ₹0.07262 INR ở Ấn Độ, ₨0.2282 PKR ở Pakistan, R$0.004293 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Euro(EUR). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Euro (EUR) là €0.0006921.
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0008075 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0006921 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006052 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001128 CAD ở Canada, ₹0.07262 INR ở Ấn Độ, ₨0.2282 PKR ở Pakistan, R$0.004293 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Euro(EUR). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Euro (EUR) là €0.0006921.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































