Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LINK thành IQD

LINK/IQD: 1 LINK = 23,901.89 IQD. Giá chuyển đổi 1 Chainlink (LINK) thành Dinar Iraq (IQD) là 23,901.89 IQD hôm nay.
LINK
LINK
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LINK/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chainlink (LINK) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LINK hiện có giá trị là 23,901.89 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LINK hiện có giá 23,901.89 IQD, nghĩa là mua 5 LINK sẽ mất 119,509.43 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}4184 LINK và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.0002092 LINK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LINK sang IQD

Chuyển đổi IQD sang LINK

Chainlink
Dinar Iraq
1 LINK
23,901.89  IQD
Đổi 1 LINK sang 23,901.89 IQD
2 LINK
47,803.77  IQD
Đổi 2 LINK sang 47,803.77 IQD
5 LINK
119,509.43  IQD
Đổi 5 LINK sang 119,509.43 IQD
10 LINK
239,018.85  IQD
Đổi 10 LINK sang 239,018.85 IQD
20 LINK
478,037.71  IQD
Đổi 20 LINK sang 478,037.71 IQD
50 LINK
1,195,094.27  IQD
Đổi 50 LINK sang 1,195,094.27 IQD
100 LINK
2,390,188.54  IQD
Đổi 100 LINK sang 2,390,188.54 IQD
200 LINK
4,780,377.09  IQD
Đổi 200 LINK sang 4,780,377.09 IQD
500 LINK
11,950,942.71  IQD
Đổi 500 LINK sang 11,950,942.71 IQD
1000 LINK
23,901,885.43  IQD
Đổi 1000 LINK sang 23,901,885.43 IQD
5000 LINK
119,509,427.14  IQD
Đổi 5000 LINK sang 119,509,427.14 IQD
10000 LINK
239,018,854.29  IQD
Đổi 10000 LINK sang 239,018,854.29 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LINK thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Chainlink tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LINK sang IQD, lên đến 10000 LINK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Chainlink
1 IQD
0.{4}4184 LINK
Đổi 1 IQD sang 0.{4}4184 LINK
10 IQD
0.0004184 LINK
Đổi 10 IQD sang 0.0004184 LINK
50 IQD
0.002092 LINK
Đổi 50 IQD sang 0.002092 LINK
100 IQD
0.004184 LINK
Đổi 100 IQD sang 0.004184 LINK
200 IQD
0.008368 LINK
Đổi 200 IQD sang 0.008368 LINK
500 IQD
0.02092 LINK
Đổi 500 IQD sang 0.02092 LINK
1000 IQD
0.04184 LINK
Đổi 1000 IQD sang 0.04184 LINK
2000 IQD
0.08368 LINK
Đổi 2000 IQD sang 0.08368 LINK
5000 IQD
0.2092 LINK
Đổi 5000 IQD sang 0.2092 LINK
10000 IQD
0.4184 LINK
Đổi 10000 IQD sang 0.4184 LINK
50000 IQD
2.09 LINK
Đổi 50000 IQD sang 2.09 LINK
100000 IQD
4.18 LINK
Đổi 100000 IQD sang 4.18 LINK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành LINK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Chainlink đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang LINK, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LINK/IQD

LINK/IQD: 1 LINK = 23,901.89 IQD; 2025/10/27 14:24:25
Trong 1D vừa qua, Chainlink đã thay đổi -0.84% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chainlink(LINK) đã thay đổi -0.84% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành LINK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LINK sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Chainlink/IQD

Giá Chainlink cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 24,812.52 IQD trong khi giá Chainlink thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 22,098.81 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chainlink theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LINK theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
24,918.91 IQD
24,812.52 IQD
31,007.7 IQD
36,334.31 IQD
Thấp
23,706.77 IQD
22,098.81 IQD
13,335.24 IQD
13,335.24 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.84%
-4.12%
-13.25%
+2.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LINK (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LINK bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LINK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Chainlink

Số liệu thị trường LINK sang IQD

LINK/IQD:
ع.د23,901.89
Khối lượng LINK 24 giờ:
ع.د1,075,367,312,563.82
Vốn hóa thị trường LINK:
ع.د16,656,028,214,923.3
Nguồn cung lưu hành LINK:
696.85M LINK

Tỷ giá LINK sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Chainlink thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Chainlink là ع.د23,901.89 mỗi LINK, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د16,656,028,214,923.3 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 696,850,000 LINK. Khối lượng giao dịch của Chainlink đã thay đổi +55.59% (ع.د384,215,905,337.15 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LINK là ع.د691,151,407,226.66.

Thông tin thêm về Chainlink trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chainlink phổ biến nhất là LINK sang IQD, trong đó mã của Chainlink là LINK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 114715.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4159.00 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.65 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 200.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98552.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85979.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160441.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615908.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10123716.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.48 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LINK sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LINK sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Chainlink phổ biến

popular info Dinar Iraq
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د23,901.89 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
LINK đến TWD
1 LINK thành NT$559.72 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LINK đến CNY
1 LINK thành ¥129.74 CNY
popular info Đô la Mỹ
LINK đến USD
1 LINK thành $18.25 USD
popular info Euro
LINK đến EUR
1 LINK thành €15.67 EUR
popular info Đô la Canada
LINK đến CAD
1 LINK thành C$25.52 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LINK đến KRW
1 LINK thành ₩26,141.46 KRW
popular info Yên Nhật
LINK đến JPY
1 LINK thành ¥2,790.74 JPY
popular info Bảng Anh
LINK đến GBP
1 LINK thành £13.67 GBP
popular info Real Brazil
LINK đến BRL
1 LINK thành R$97.96 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د5,442,206.93 IQD
other assets Pi
PI đến IQD
1 PI thành ع.د312.77 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د150,380,510.56 IQD
other assets Aster
ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د1,432.99 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,504,637.58 IQD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến IQD
1 VIRTUAL thành ع.د1,913.47 IQD
other assets Dego Finance
DEGO đến IQD
1 DEGO thành ع.د1,528.02 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د261,299.18 IQD
other assets Enso
ENSO đến IQD
1 ENSO thành ع.د2,837.84 IQD
other assets DIA
DIA đến IQD
1 DIA thành ع.د894.73 IQD

Bảng chuyển đổi từ LINK sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Chainlink đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LINK thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.84%, đạt mức cao nhất là 24,918.91 IQD và mức thấp nhất là 23,706.77 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 LINK là ع.د27,550.87 IQD , thay đổi -13.25% so với giá hiện tại. Chainlink đã thay đổi
+ع.د
264.4IQD
, tương đương mức thay đổi +65.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:24 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LINK
ع.د11,950.94ع.د12,051.76
-0.84%
1 LINK
ع.د23,901.89ع.د24,103.53
-0.84%
5 LINK
ع.د119,509.43ع.د120,517.63
-0.84%
10 LINK
ع.د239,018.85ع.د241,035.26
-0.84%
50 LINK
ع.د1,195,094.27ع.د1,205,176.28
-0.84%
100 LINK
ع.د2,390,188.54ع.د2,410,352.56
-0.84%
500 LINK
ع.د11,950,942.71ع.د12,051,762.78
-0.84%
1000 LINK
ع.د23,901,885.43ع.د24,103,525.55
-0.84%

Câu Hỏi Thường Gặp LINK/IQD

1 Chainlink bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Chainlink (LINK) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د23,901.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu LINK với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}4184 LINK đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LINK sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LINK sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LINK bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.0002092 LINK, trong khi 5 LINK sẽ có giá khoảng 119,509.43IQD.
Giá cao nhất của LINK/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LINK tính theo IQD là ع.د69,269.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LINK/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chainlink tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chainlink (LINK) đã giảm 4.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chainlink (LINK) đã giảm 13.25% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LINK thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chainlink và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LINK/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LINK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LINK/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LINK/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LINK/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chainlink và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chainlink: LINK sang Đô la Mỹ (USD), LINK sang Euro (EUR), LINK sang Bảng Anh (GBP), LINK sang Đô la Canada (CAD), LINK sang Rupee Ấn Độ (INR), LINK sang Rupee Pakistan (PKR), LINK sang Real Brazil (BRL), LINK sang ...
Giá của Chainlink ở Mỹ là $18.25 USD. Ngoài ra, giá của Chainlink là €15.67 EUR ở khu vực đồng euro, £13.67 GBP ở Vương quốc Anh, C$25.52 CAD ở Canada, ₹1,610.14 INR ở Ấn Độ, ₨5,167.37 PKR ở Pakistan, R$97.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chainlink phổ biến nhất là LINK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Chainlink (LINK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د23,901.89.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.