Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92720.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92720.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.73%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92720.01 (+0.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành GHS
ZAP/GHS: 1 ZAP = 0.007758 GHS. Giá chuyển đổi 1 Zap (ZAP) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.007758 GHS hôm nay.

ZAP
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zap (ZAP) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.007758 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.007758 GHS, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 0.03879 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 128.9 ZAP và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 644.49 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZAP sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ZAP
Zap
Cedi Ghana
1 ZAP
0.007758 GHS
Đổi 1 ZAP sang 0.007758 GHS
2 ZAP
0.01552 GHS
Đổi 2 ZAP sang 0.01552 GHS
5 ZAP
0.03879 GHS
Đổi 5 ZAP sang 0.03879 GHS
10 ZAP
0.07758 GHS
Đổi 10 ZAP sang 0.07758 GHS
20 ZAP
0.1552 GHS
Đổi 20 ZAP sang 0.1552 GHS
50 ZAP
0.3879 GHS
Đổi 50 ZAP sang 0.3879 GHS
100 ZAP
0.7758 GHS
Đổi 100 ZAP sang 0.7758 GHS
200 ZAP
1.55 GHS
Đổi 200 ZAP sang 1.55 GHS
500 ZAP
3.88 GHS
Đổi 500 ZAP sang 3.88 GHS
1000 ZAP
7.76 GHS
Đổi 1000 ZAP sang 7.76 GHS
5000 ZAP
38.79 GHS
Đổi 5000 ZAP sang 38.79 GHS
10000 ZAP
77.58 GHS
Đổi 10000 ZAP sang 77.58 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Zap tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang GHS, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Zap
1 GHS
128.9 ZAP
Đổi 1 GHS sang 128.9 ZAP
10 GHS
1,288.98 ZAP
Đổi 10 GHS sang 1,288.98 ZAP
50 GHS
6,444.88 ZAP
Đổi 50 GHS sang 6,444.88 ZAP
100 GHS
12,889.76 ZAP
Đổi 100 GHS sang 12,889.76 ZAP
200 GHS
25,779.53 ZAP
Đổi 200 GHS sang 25,779.53 ZAP
500 GHS
64,448.82 ZAP
Đổi 500 GHS sang 64,448.82 ZAP
1000 GHS
128,897.65 ZAP
Đổi 1000 GHS sang 128,897.65 ZAP
2000 GHS
257,795.29 ZAP
Đổi 2000 GHS sang 257,795.29 ZAP
5000 GHS
644,488.23 ZAP
Đổi 5000 GHS sang 644,488.23 ZAP
10000 GHS
1,288,976.47 ZAP
Đổi 10000 GHS sang 1,288,976.47 ZAP
50000 GHS
6,444,882.35 ZAP
Đổi 50000 GHS sang 6,444,882.35 ZAP
100000 GHS
12,889,764.69 ZAP
Đổi 100000 GHS sang 12,889,764.69 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Zap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ZAP, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZAP/GHS
ZAP/GHS: 1 ZAP = 0.007758 GHS; 2025/12/03 19:04:40
Trong 1D vừa qua, Zap đã thay đổi +11.44% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zap(ZAP) đã thay đổi +11.44% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Zap/GHS
Giá Zap cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.02504 GHS trong khi giá Zap thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.005663 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zap theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02503 GHS | 0.02504 GHS | 0.02858 GHS | 0.03652 GHS |
Thấp | 0.006962 GHS | 0.005663 GHS | 0.0001318 GHS | 0.0001318 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.44% | -36.56% | -66.18% | -62.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zap
Số liệu thị trường ZAP sang GHS
ZAP/GHS:
₵0.007758
Khối lượng ZAP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZAP:
₵1,832,030.85
Nguồn cung lưu hành ZAP:
236.14M ZAP
Tỷ giá ZAP sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zap thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zap là ₵0.007758 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ₵1,832,030.85 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 236,144,460 ZAP. Khối lượng giao dịch của Zap đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ₵0.
Thông tin thêm về Zap trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zap phổ biến nhất là ZAP sang GHS, trong đó mã của Zap là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZAP sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZAP sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zap phổ biến

ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.02132 TWD

ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.004822 CNY

ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0006820 USD

ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.001034 AUD
ZAP đến GHS
1 ZAP thành ₵0.007758 GHS

ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0005848 EUR

ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.0009512 CAD

ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩0.9998 KRW

ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1058 JPY

ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0005115 GBP

ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.003618 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

XDC đến GHS
1 XDC thành ₵0.5855 GHS

BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,057,174.07 GHS

ETH đến GHS
1 ETH thành ₵35,657.83 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵164.66 GHS

SUI đến GHS
1 SUI thành ₵19.11 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵10,288.74 GHS

SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,613.03 GHS

BOB đến GHS
1 BOB thành ₵0.2704 GHS

BCH đến GHS
1 BCH thành ₵6,813.24 GHS

TIMI đến GHS
1 TIMI thành ₵0.7410 GHS
Bảng chuyển đổi từ ZAP sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Zap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Cedi Ghana đã thay đổi -36.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.44%, đạt mức cao nhất là 0.02503 GHS và mức thấp nhất là 0.006962 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ₵0.02294 GHS , thay đổi -66.18% so với giá hiện tại. Zap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.74% so với năm trước.
-₵
0.03053GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZAP | ₵0.003879 | ₵0.003481 | +11.44% |
1 ZAP | ₵0.007758 | ₵0.006962 | +11.44% |
5 ZAP | ₵0.03879 | ₵0.03481 | +11.44% |
10 ZAP | ₵0.07758 | ₵0.06962 | +11.44% |
50 ZAP | ₵0.3879 | ₵0.3481 | +11.44% |
100 ZAP | ₵0.7758 | ₵0.6962 | +11.44% |
500 ZAP | ₵3.88 | ₵3.48 | +11.44% |
1000 ZAP | ₵7.76 | ₵6.96 | +11.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/GHS
1 Zap bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Zap (ZAP) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.007758.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 128.9 ZAP đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 644.49 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 0.03879GHS.
Giá cao nhất của ZAP/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo GHS là ₵20.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zap tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 36.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zap (ZAP) đã giảm 66.18% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zap và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zap: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0006820 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0005848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009512 CAD ở Canada, ₹0.06150 INR ở Ấn Độ, ₨0.1913 PKR ở Pakistan, R$0.003618 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.007758.
Giá của Zap ở Mỹ là $0.0006820 USD. Ngoài ra, giá của Zap là €0.0005848 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005115 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009512 CAD ở Canada, ₹0.06150 INR ở Ấn Độ, ₨0.1913 PKR ở Pakistan, R$0.003618 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zap phổ biến nhất là ZAP sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Zap (ZAP) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.007758.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































