Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành IQD

HUNNY/IQD: 1 HUNNY = 4.78 IQD. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Iraq (IQD) là 4.78 IQD hôm nay.
HUNNY
HUNNY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 4.78 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 4.78 IQD, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 23.89 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2093 HUNNY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.05 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Dinar Iraq
1 HUNNY
4.78  IQD
Đổi 1 HUNNY sang 4.78 IQD
2 HUNNY
9.55  IQD
Đổi 2 HUNNY sang 9.55 IQD
5 HUNNY
23.89  IQD
Đổi 5 HUNNY sang 23.89 IQD
10 HUNNY
47.77  IQD
Đổi 10 HUNNY sang 47.77 IQD
20 HUNNY
95.54  IQD
Đổi 20 HUNNY sang 95.54 IQD
50 HUNNY
238.85  IQD
Đổi 50 HUNNY sang 238.85 IQD
100 HUNNY
477.7  IQD
Đổi 100 HUNNY sang 477.7 IQD
200 HUNNY
955.4  IQD
Đổi 200 HUNNY sang 955.4 IQD
500 HUNNY
2,388.5  IQD
Đổi 500 HUNNY sang 2,388.5 IQD
1000 HUNNY
4,777  IQD
Đổi 1000 HUNNY sang 4,777 IQD
5000 HUNNY
23,885  IQD
Đổi 5000 HUNNY sang 23,885 IQD
10000 HUNNY
47,770  IQD
Đổi 10000 HUNNY sang 47,770 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang IQD, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HUNNY FINANCE
1 IQD
0.2093 HUNNY
Đổi 1 IQD sang 0.2093 HUNNY
10 IQD
2.09 HUNNY
Đổi 10 IQD sang 2.09 HUNNY
50 IQD
10.47 HUNNY
Đổi 50 IQD sang 10.47 HUNNY
100 IQD
20.93 HUNNY
Đổi 100 IQD sang 20.93 HUNNY
200 IQD
41.87 HUNNY
Đổi 200 IQD sang 41.87 HUNNY
500 IQD
104.67 HUNNY
Đổi 500 IQD sang 104.67 HUNNY
1000 IQD
209.34 HUNNY
Đổi 1000 IQD sang 209.34 HUNNY
2000 IQD
418.67 HUNNY
Đổi 2000 IQD sang 418.67 HUNNY
5000 IQD
1,046.68 HUNNY
Đổi 5000 IQD sang 1,046.68 HUNNY
10000 IQD
2,093.36 HUNNY
Đổi 10000 IQD sang 2,093.36 HUNNY
50000 IQD
10,466.82 HUNNY
Đổi 50000 IQD sang 10,466.82 HUNNY
100000 IQD
20,933.64 HUNNY
Đổi 100000 IQD sang 20,933.64 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HUNNY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/IQD

HUNNY/IQD: 1 HUNNY = 4.78 IQD; 2025/12/03 18:54:09
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +2.90% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +2.90% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/IQD

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 4.81 IQD trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 4.34 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
4.81 IQD
4.81 IQD
5.44 IQD
7.56 IQD
Thấp
4.64 IQD
4.34 IQD
4.34 IQD
4.34 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.90%
+4.78%
-10.31%
+4.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang IQD

HUNNY/IQD:
ع.د4.78
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là ع.د4.78 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là ع.د0.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang IQD, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Dinar Iraq
HUNNY đến IQD
1 HUNNY thành ع.د4.78 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.1140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.02578 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.003647 USD
popular info Đô la Úc
HUNNY đến AUD
1 HUNNY thành AU$0.005528 AUD
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.003127 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.005085 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩5.35 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.5654 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.002735 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets XDC Network
XDC đến IQD
1 XDC thành ع.د67.48 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د121,915,543 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,103,157.11 IQD
other assets Chainlink
LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د18,968.33 IQD
other assets Sui
SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د2,199.45 IQD
other assets BNB
BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,184,887.4 IQD
other assets Solana
SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د185,199.77 IQD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د30.8 IQD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د782,823.64 IQD
other assets MetaArena
TIMI đến IQD
1 TIMI thành ع.د83.82 IQD

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Dinar Iraq đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.90%, đạt mức cao nhất là 4.81 IQD và mức thấp nhất là 4.64 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là ع.د5.33 IQD , thay đổi -10.31% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
+ع.د
2.03IQD
, tương đương mức thay đổi +73.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUNNY
ع.د2.39ع.د2.32
+2.90%
1 HUNNY
ع.د4.78ع.د4.64
+2.90%
5 HUNNY
ع.د23.89ع.د23.21
+2.90%
10 HUNNY
ع.د47.77ع.د46.42
+2.90%
50 HUNNY
ع.د238.85ع.د232.11
+2.90%
100 HUNNY
ع.د477.7ع.د464.22
+2.90%
500 HUNNY
ع.د2,388.5ع.د2,321.12
+2.90%
1000 HUNNY
ع.د4,777ع.د4,642.24
+2.90%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/IQD

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.78.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2093 HUNNY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1.05 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 23.89IQD.
Giá cao nhất của HUNNY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo IQD là ع.د1,817.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 10.31% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNNY FINANCE: HUNNY sang Đô la Mỹ (USD), HUNNY sang Euro (EUR), HUNNY sang Bảng Anh (GBP), HUNNY sang Đô la Canada (CAD), HUNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNNY sang Rupee Pakistan (PKR), HUNNY sang Real Brazil (BRL), HUNNY sang ...
Giá của HUNNY FINANCE ở Mỹ là $0.003647 USD. Ngoài ra, giá của HUNNY FINANCE là €0.003127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005085 CAD ở Canada, ₹0.3288 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01935 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.78.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.