Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành SAR

HUNNY/SAR: 1 HUNNY = 0.01368 SAR. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.01368 SAR hôm nay.
HUNNY
HUNNY
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 0.01368 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 0.01368 SAR, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 0.06842 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 73.07 HUNNY và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 365.37 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang SAR

Chuyển đổi SAR sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Riyal Ả Rập Xê Út
1 HUNNY
0.01368  SAR
Đổi 1 HUNNY sang 0.01368 SAR
2 HUNNY
0.02737  SAR
Đổi 2 HUNNY sang 0.02737 SAR
5 HUNNY
0.06842  SAR
Đổi 5 HUNNY sang 0.06842 SAR
10 HUNNY
0.1368  SAR
Đổi 10 HUNNY sang 0.1368 SAR
20 HUNNY
0.2737  SAR
Đổi 20 HUNNY sang 0.2737 SAR
50 HUNNY
0.6842  SAR
Đổi 50 HUNNY sang 0.6842 SAR
100 HUNNY
1.37  SAR
Đổi 100 HUNNY sang 1.37 SAR
200 HUNNY
2.74  SAR
Đổi 200 HUNNY sang 2.74 SAR
500 HUNNY
6.84  SAR
Đổi 500 HUNNY sang 6.84 SAR
1000 HUNNY
13.68  SAR
Đổi 1000 HUNNY sang 13.68 SAR
5000 HUNNY
68.42  SAR
Đổi 5000 HUNNY sang 68.42 SAR
10000 HUNNY
136.85  SAR
Đổi 10000 HUNNY sang 136.85 SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang SAR, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
HUNNY FINANCE
1 SAR
73.07 HUNNY
Đổi 1 SAR sang 73.07 HUNNY
10 SAR
730.74 HUNNY
Đổi 10 SAR sang 730.74 HUNNY
50 SAR
3,653.68 HUNNY
Đổi 50 SAR sang 3,653.68 HUNNY
100 SAR
7,307.36 HUNNY
Đổi 100 SAR sang 7,307.36 HUNNY
200 SAR
14,614.72 HUNNY
Đổi 200 SAR sang 14,614.72 HUNNY
500 SAR
36,536.81 HUNNY
Đổi 500 SAR sang 36,536.81 HUNNY
1000 SAR
73,073.62 HUNNY
Đổi 1000 SAR sang 73,073.62 HUNNY
2000 SAR
146,147.24 HUNNY
Đổi 2000 SAR sang 146,147.24 HUNNY
5000 SAR
365,368.1 HUNNY
Đổi 5000 SAR sang 365,368.1 HUNNY
10000 SAR
730,736.2 HUNNY
Đổi 10000 SAR sang 730,736.2 HUNNY
50000 SAR
3,653,680.99 HUNNY
Đổi 50000 SAR sang 3,653,680.99 HUNNY
100000 SAR
7,307,361.97 HUNNY
Đổi 100000 SAR sang 7,307,361.97 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang HUNNY, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/SAR

HUNNY/SAR: 1 HUNNY = 0.01368 SAR; 2025/12/03 17:39:39
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +2.90% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +2.90% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang SAR: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/SAR

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.01377 SAR trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.01242 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01377 SAR
0.01377 SAR
0.01559 SAR
0.02166 SAR
Thấp
0.01330 SAR
0.01242 SAR
0.01242 SAR
0.01242 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.90%
+4.78%
-10.31%
+4.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang SAR

HUNNY/SAR:
ر.س0.01368
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là ر.س0.01368 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi 0.00% (ر.س0 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là ر.س0.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang SAR, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.1140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.02578 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.003647 USD
popular info Đô la Úc
HUNNY đến AUD
1 HUNNY thành AU$0.005528 AUD
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.003127 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.005085 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
HUNNY đến SAR
1 HUNNY thành ر.س0.01368 SAR
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩5.35 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.5654 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.002735 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets XDC Network
XDC đến SAR
1 XDC thành ر.س0.1926 SAR
other assets Bitcoin
BTC đến SAR
1 BTC thành ر.س347,370.49 SAR
other assets Ethereum
ETH đến SAR
1 ETH thành ر.س11,642.92 SAR
other assets Chainlink
LINK đến SAR
1 LINK thành ر.س54.06 SAR
other assets Sui
SUI đến SAR
1 SUI thành ر.س6.33 SAR
other assets Solana
SOL đến SAR
1 SOL thành ر.س528.68 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س3,379.86 SAR
other assets MetaArena
TIMI đến SAR
1 TIMI thành ر.س0.2444 SAR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến SAR
1 BOB thành ر.س0.09268 SAR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến SAR
1 BCH thành ر.س2,246.16 SAR

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.90%, đạt mức cao nhất là 0.01377 SAR và mức thấp nhất là 0.01330 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là ر.س0.01526 SAR , thay đổi -10.31% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
+ر.س
0.005811SAR
, tương đương mức thay đổi +73.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:39 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUNNY
ر.س0.006842ر.س0.006649
+2.90%
1 HUNNY
ر.س0.01368ر.س0.01330
+2.90%
5 HUNNY
ر.س0.06842ر.س0.06649
+2.90%
10 HUNNY
ر.س0.1368ر.س0.1330
+2.90%
50 HUNNY
ر.س0.6842ر.س0.6649
+2.90%
100 HUNNY
ر.س1.37ر.س1.33
+2.90%
500 HUNNY
ر.س6.84ر.س6.65
+2.90%
1000 HUNNY
ر.س13.68ر.س13.3
+2.90%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/SAR

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01368.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.07 HUNNY đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 365.37 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 0.06842SAR.
Giá cao nhất của HUNNY/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo SAR là ر.س5.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 10.31% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNNY FINANCE: HUNNY sang Đô la Mỹ (USD), HUNNY sang Euro (EUR), HUNNY sang Bảng Anh (GBP), HUNNY sang Đô la Canada (CAD), HUNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNNY sang Rupee Pakistan (PKR), HUNNY sang Real Brazil (BRL), HUNNY sang ...
Giá của HUNNY FINANCE ở Mỹ là $0.003647 USD. Ngoài ra, giá của HUNNY FINANCE là €0.003127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005085 CAD ở Canada, ₹0.3288 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01935 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang Riyal Ả Rập Xê Út(SAR). Giá của 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) ở Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.01368.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.