Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành JMD

HUNNY/JMD: 1 HUNNY = 0.5853 JMD. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Đô la Jamaica (JMD) là 0.5853 JMD hôm nay.
HUNNY
HUNNY
JMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/JMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Đô la Jamaica (JMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 0.5853 JMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 0.5853 JMD, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 2.93 JMD. Tương tự, $1 JMD có thể được chuyển đổi thành 1.71 HUNNY và $50 JMD có thể được chuyển đổi thành 8.54 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang JMD

Chuyển đổi JMD sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Đô la Jamaica
1 HUNNY
0.5853  JMD
Đổi 1 HUNNY sang 0.5853 JMD
2 HUNNY
1.17  JMD
Đổi 2 HUNNY sang 1.17 JMD
5 HUNNY
2.93  JMD
Đổi 5 HUNNY sang 2.93 JMD
10 HUNNY
5.85  JMD
Đổi 10 HUNNY sang 5.85 JMD
20 HUNNY
11.71  JMD
Đổi 20 HUNNY sang 11.71 JMD
50 HUNNY
29.27  JMD
Đổi 50 HUNNY sang 29.27 JMD
100 HUNNY
58.53  JMD
Đổi 100 HUNNY sang 58.53 JMD
200 HUNNY
117.07  JMD
Đổi 200 HUNNY sang 117.07 JMD
500 HUNNY
292.67  JMD
Đổi 500 HUNNY sang 292.67 JMD
1000 HUNNY
585.33  JMD
Đổi 1000 HUNNY sang 585.33 JMD
5000 HUNNY
2,926.65  JMD
Đổi 5000 HUNNY sang 2,926.65 JMD
10000 HUNNY
5,853.31  JMD
Đổi 10000 HUNNY sang 5,853.31 JMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành JMD toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Đô la Jamaica đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang JMD, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Jamaica
HUNNY FINANCE
1 JMD
1.71 HUNNY
Đổi 1 JMD sang 1.71 HUNNY
10 JMD
17.08 HUNNY
Đổi 10 JMD sang 17.08 HUNNY
50 JMD
85.42 HUNNY
Đổi 50 JMD sang 85.42 HUNNY
100 JMD
170.84 HUNNY
Đổi 100 JMD sang 170.84 HUNNY
200 JMD
341.69 HUNNY
Đổi 200 JMD sang 341.69 HUNNY
500 JMD
854.22 HUNNY
Đổi 500 JMD sang 854.22 HUNNY
1000 JMD
1,708.44 HUNNY
Đổi 1000 JMD sang 1,708.44 HUNNY
2000 JMD
3,416.87 HUNNY
Đổi 2000 JMD sang 3,416.87 HUNNY
5000 JMD
8,542.18 HUNNY
Đổi 5000 JMD sang 8,542.18 HUNNY
10000 JMD
17,084.35 HUNNY
Đổi 10000 JMD sang 17,084.35 HUNNY
50000 JMD
85,421.76 HUNNY
Đổi 50000 JMD sang 85,421.76 HUNNY
100000 JMD
170,843.53 HUNNY
Đổi 100000 JMD sang 170,843.53 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMD thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Jamaica tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMD sang HUNNY, lên đến 100000 JMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/JMD

HUNNY/JMD: 1 HUNNY = 0.5853 JMD; 2025/12/03 17:15:25
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +2.90% thành JMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +2.90% thành JMD trong khi đó Đô la Jamaica(JMD) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang JMD: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/JMD

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo JMD 7 ngày qua là 0.5891 JMD trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo JMD trong 7 ngày qua là 0.5314 JMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo JMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo JMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5891 JMD
0.5891 JMD
0.6669 JMD
0.9266 JMD
Thấp
0.5688 JMD
0.5314 JMD
0.5314 JMD
0.5314 JMD
Bình thường
0 JMD
0 JMD
0 JMD
0 JMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.90%
+4.78%
-10.31%
+4.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng JMD (Jamaican Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng JMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang JMD

HUNNY/JMD:
$0.5853
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang JMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Đô la Jamaica đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là $0.5853 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của $0 JMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi 0.00% ($0 JMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là $0.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Đô la Jamaica

Ký hiệu của JMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang JMD, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang JMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang JMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.1140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.02578 CNY
popular info Đô la Jamaica
HUNNY đến JMD
1 HUNNY thành $0.5853 JMD
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.003647 USD
popular info Đô la Úc
HUNNY đến AUD
1 HUNNY thành AU$0.005528 AUD
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.003127 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.005085 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩5.35 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.5654 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.002735 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01935 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JMD

other assets XDC Network
XDC đến JMD
1 XDC thành $8.24 JMD
other assets Bitcoin
BTC đến JMD
1 BTC thành $14,827,446.77 JMD
other assets Ethereum
ETH đến JMD
1 ETH thành $497,342.33 JMD
other assets Chainlink
LINK đến JMD
1 LINK thành $2,311.96 JMD
other assets Sui
SUI đến JMD
1 SUI thành $272.04 JMD
other assets Solana
SOL đến JMD
1 SOL thành $22,620.26 JMD
other assets BNB
BNB đến JMD
1 BNB thành $144,507.41 JMD
other assets MetaArena
TIMI đến JMD
1 TIMI thành $10.48 JMD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến JMD
1 BOB thành $3.8 JMD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến JMD
1 BCH thành $96,215.24 JMD

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang JMD

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Đô la Jamaica đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.90%, đạt mức cao nhất là 0.5891 JMD và mức thấp nhất là 0.5688 JMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là $0.6526 JMD , thay đổi -10.31% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
+$
0.2485JMD
, tương đương mức thay đổi +73.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:15 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUNNY
$0.2927$0.2844
+2.90%
1 HUNNY
$0.5853$0.5688
+2.90%
5 HUNNY
$2.93$2.84
+2.90%
10 HUNNY
$5.85$5.69
+2.90%
50 HUNNY
$29.27$28.44
+2.90%
100 HUNNY
$58.53$56.88
+2.90%
500 HUNNY
$292.67$284.41
+2.90%
1000 HUNNY
$585.33$568.82
+2.90%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/JMD

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu JMD?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Đô la Jamaica (JMD) là $0.5853.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 JMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.71 HUNNY đối với JMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang JMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang JMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang JMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JMD tương đương 8.54 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 2.93JMD.
Giá cao nhất của HUNNY/JMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo JMD là $222.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/JMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo JMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 10.31% so với Đô la Jamaica (JMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành JMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Đô la Jamaica, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/JMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/JMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/JMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/JMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNNY FINANCE: HUNNY sang Đô la Mỹ (USD), HUNNY sang Euro (EUR), HUNNY sang Bảng Anh (GBP), HUNNY sang Đô la Canada (CAD), HUNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNNY sang Rupee Pakistan (PKR), HUNNY sang Real Brazil (BRL), HUNNY sang ...
Giá của HUNNY FINANCE ở Mỹ là $0.003647 USD. Ngoài ra, giá của HUNNY FINANCE là €0.003127 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005085 CAD ở Canada, ₹0.3288 INR ở Ấn Độ, ₨1.02 PKR ở Pakistan, R$0.01935 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang Đô la Jamaica(JMD). Giá của 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) ở Đô la Jamaica (JMD) là $0.5853.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.