Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành ILS

HUNNY/ILS: 1 HUNNY = 0.01177 ILS. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.01177 ILS hôm nay.
HUNNY
HUNNY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 0.01177 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 0.01177 ILS, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 0.05887 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 84.93 HUNNY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 424.64 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Shekel Israel mới
1 HUNNY
0.01177  ILS
Đổi 1 HUNNY sang 0.01177 ILS
2 HUNNY
0.02355  ILS
Đổi 2 HUNNY sang 0.02355 ILS
5 HUNNY
0.05887  ILS
Đổi 5 HUNNY sang 0.05887 ILS
10 HUNNY
0.1177  ILS
Đổi 10 HUNNY sang 0.1177 ILS
20 HUNNY
0.2355  ILS
Đổi 20 HUNNY sang 0.2355 ILS
50 HUNNY
0.5887  ILS
Đổi 50 HUNNY sang 0.5887 ILS
100 HUNNY
1.18  ILS
Đổi 100 HUNNY sang 1.18 ILS
200 HUNNY
2.35  ILS
Đổi 200 HUNNY sang 2.35 ILS
500 HUNNY
5.89  ILS
Đổi 500 HUNNY sang 5.89 ILS
1000 HUNNY
11.77  ILS
Đổi 1000 HUNNY sang 11.77 ILS
5000 HUNNY
58.87  ILS
Đổi 5000 HUNNY sang 58.87 ILS
10000 HUNNY
117.75  ILS
Đổi 10000 HUNNY sang 117.75 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang ILS, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
HUNNY FINANCE
1 ILS
84.93 HUNNY
Đổi 1 ILS sang 84.93 HUNNY
10 ILS
849.27 HUNNY
Đổi 10 ILS sang 849.27 HUNNY
50 ILS
4,246.37 HUNNY
Đổi 50 ILS sang 4,246.37 HUNNY
100 ILS
8,492.74 HUNNY
Đổi 100 ILS sang 8,492.74 HUNNY
200 ILS
16,985.49 HUNNY
Đổi 200 ILS sang 16,985.49 HUNNY
500 ILS
42,463.72 HUNNY
Đổi 500 ILS sang 42,463.72 HUNNY
1000 ILS
84,927.43 HUNNY
Đổi 1000 ILS sang 84,927.43 HUNNY
2000 ILS
169,854.87 HUNNY
Đổi 2000 ILS sang 169,854.87 HUNNY
5000 ILS
424,637.16 HUNNY
Đổi 5000 ILS sang 424,637.16 HUNNY
10000 ILS
849,274.33 HUNNY
Đổi 10000 ILS sang 849,274.33 HUNNY
50000 ILS
4,246,371.63 HUNNY
Đổi 50000 ILS sang 4,246,371.63 HUNNY
100000 ILS
8,492,743.27 HUNNY
Đổi 100000 ILS sang 8,492,743.27 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang HUNNY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/ILS

HUNNY/ILS: 1 HUNNY = 0.01177 ILS; 2025/12/03 16:18:40
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +5.04% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +5.04% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/ILS

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01185 ILS trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.01069 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01185 ILS
0.01185 ILS
0.01342 ILS
0.01864 ILS
Thấp
0.01121 ILS
0.01069 ILS
0.01069 ILS
0.01069 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.04%
+4.78%
-12.77%
+4.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang ILS

HUNNY/ILS:
₪0.01177
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là ₪0.01177 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là ₪--.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang ILS, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.1140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.02576 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.003647 USD
popular info Đô la Úc
HUNNY đến AUD
1 HUNNY thành AU$0.005531 AUD
popular info Shekel Israel mới
HUNNY đến ILS
1 HUNNY thành ₪0.01177 ILS
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.003125 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.005085 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩5.34 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.5667 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.002739 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1660 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪298,462.09 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,954.02 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.46 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.46 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪456.03 ILS
other assets MetaArena
TIMI đến ILS
1 TIMI thành ₪0.2139 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,896.94 ILS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08083 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,900.96 ILS

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.04%, đạt mức cao nhất là 0.01185 ILS và mức thấp nhất là 0.01121 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là ₪0.01350 ILS , thay đổi -12.77% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
+
0.005000ILS
, tương đương mức thay đổi +73.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUNNY
₪0.005887₪0.005605
+5.04%
1 HUNNY
₪0.01177₪0.01121
+5.04%
5 HUNNY
₪0.05887₪0.05605
+5.04%
10 HUNNY
₪0.1177₪0.1121
+5.04%
50 HUNNY
₪0.5887₪0.5605
+5.04%
100 HUNNY
₪1.18₪1.12
+5.04%
500 HUNNY
₪5.89₪5.6
+5.04%
1000 HUNNY
₪11.77₪11.21
+5.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/ILS

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01177.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 84.93 HUNNY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 424.64 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 0.05887ILS.
Giá cao nhất của HUNNY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo ILS là ₪4.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 12.77% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNNY FINANCE: HUNNY sang Đô la Mỹ (USD), HUNNY sang Euro (EUR), HUNNY sang Bảng Anh (GBP), HUNNY sang Đô la Canada (CAD), HUNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNNY sang Rupee Pakistan (PKR), HUNNY sang Real Brazil (BRL), HUNNY sang ...
Giá của HUNNY FINANCE ở Mỹ là $0.003647 USD. Ngoài ra, giá của HUNNY FINANCE là €0.003125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002739 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005085 CAD ở Canada, ₹0.3287 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01936 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.01177.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.