Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành GHS

HUNNY/GHS: 1 HUNNY = 0.04154 GHS. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.04154 GHS hôm nay.
HUNNY
HUNNY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 0.04154 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 0.04154 GHS, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 0.2077 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 24.07 HUNNY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 120.36 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang GHS

Chuyển đổi GHS sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Cedi Ghana
1 HUNNY
0.04154  GHS
Đổi 1 HUNNY sang 0.04154 GHS
2 HUNNY
0.08309  GHS
Đổi 2 HUNNY sang 0.08309 GHS
5 HUNNY
0.2077  GHS
Đổi 5 HUNNY sang 0.2077 GHS
10 HUNNY
0.4154  GHS
Đổi 10 HUNNY sang 0.4154 GHS
20 HUNNY
0.8309  GHS
Đổi 20 HUNNY sang 0.8309 GHS
50 HUNNY
2.08  GHS
Đổi 50 HUNNY sang 2.08 GHS
100 HUNNY
4.15  GHS
Đổi 100 HUNNY sang 4.15 GHS
200 HUNNY
8.31  GHS
Đổi 200 HUNNY sang 8.31 GHS
500 HUNNY
20.77  GHS
Đổi 500 HUNNY sang 20.77 GHS
1000 HUNNY
41.54  GHS
Đổi 1000 HUNNY sang 41.54 GHS
5000 HUNNY
207.71  GHS
Đổi 5000 HUNNY sang 207.71 GHS
10000 HUNNY
415.43  GHS
Đổi 10000 HUNNY sang 415.43 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang GHS, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
HUNNY FINANCE
1 GHS
24.07 HUNNY
Đổi 1 GHS sang 24.07 HUNNY
10 GHS
240.72 HUNNY
Đổi 10 GHS sang 240.72 HUNNY
50 GHS
1,203.58 HUNNY
Đổi 50 GHS sang 1,203.58 HUNNY
100 GHS
2,407.16 HUNNY
Đổi 100 GHS sang 2,407.16 HUNNY
200 GHS
4,814.32 HUNNY
Đổi 200 GHS sang 4,814.32 HUNNY
500 GHS
12,035.79 HUNNY
Đổi 500 GHS sang 12,035.79 HUNNY
1000 GHS
24,071.58 HUNNY
Đổi 1000 GHS sang 24,071.58 HUNNY
2000 GHS
48,143.16 HUNNY
Đổi 2000 GHS sang 48,143.16 HUNNY
5000 GHS
120,357.91 HUNNY
Đổi 5000 GHS sang 120,357.91 HUNNY
10000 GHS
240,715.82 HUNNY
Đổi 10000 GHS sang 240,715.82 HUNNY
50000 GHS
1,203,579.08 HUNNY
Đổi 50000 GHS sang 1,203,579.08 HUNNY
100000 GHS
2,407,158.17 HUNNY
Đổi 100000 GHS sang 2,407,158.17 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang HUNNY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/GHS

HUNNY/GHS: 1 HUNNY = 0.04154 GHS; 2025/12/03 15:26:36
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +5.04% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +5.04% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/GHS

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.04181 GHS trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.03771 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04181 GHS
0.04181 GHS
0.04733 GHS
0.06576 GHS
Thấp
0.03955 GHS
0.03771 GHS
0.03771 GHS
0.03771 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.04%
+4.78%
-12.77%
+4.53%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang GHS

HUNNY/GHS:
₵0.04154
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là ₵0.04154 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi -100.00% (₵-- GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là ₵--.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang GHS, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.1140 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.02576 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.003647 USD
popular info Đô la Úc
HUNNY đến AUD
1 HUNNY thành AU$0.005531 AUD
popular info Cedi Ghana
HUNNY đến GHS
1 HUNNY thành ₵0.04154 GHS
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.003125 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.005085 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩5.34 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.5667 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.002739 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01936 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets XDC Network
XDC đến GHS
1 XDC thành ₵0.5879 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,052,826.47 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵34,951.53 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵19.3 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵163.85 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,611.36 GHS
other assets MetaArena
TIMI đến GHS
1 TIMI thành ₵0.7578 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵10,237.94 GHS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GHS
1 BOB thành ₵0.2936 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵24.76 GHS

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Cedi Ghana đã thay đổi +4.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.04%, đạt mức cao nhất là 0.04181 GHS và mức thấp nhất là 0.03955 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là ₵0.04762 GHS , thay đổi -12.77% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
+
0.01764GHS
, tương đương mức thay đổi +73.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:26 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HUNNY
₵0.02077₵0.01977
+5.04%
1 HUNNY
₵0.04154₵0.03955
+5.04%
5 HUNNY
₵0.2077₵0.1977
+5.04%
10 HUNNY
₵0.4154₵0.3955
+5.04%
50 HUNNY
₵2.08₵1.98
+5.04%
100 HUNNY
₵4.15₵3.95
+5.04%
500 HUNNY
₵20.77₵19.77
+5.04%
1000 HUNNY
₵41.54₵39.55
+5.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/GHS

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04154.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 24.07 HUNNY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 120.36 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 0.2077GHS.
Giá cao nhất của HUNNY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo GHS là ₵15.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã tăng 4.78%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 12.77% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUNNY FINANCE: HUNNY sang Đô la Mỹ (USD), HUNNY sang Euro (EUR), HUNNY sang Bảng Anh (GBP), HUNNY sang Đô la Canada (CAD), HUNNY sang Rupee Ấn Độ (INR), HUNNY sang Rupee Pakistan (PKR), HUNNY sang Real Brazil (BRL), HUNNY sang ...
Giá của HUNNY FINANCE ở Mỹ là $0.003647 USD. Ngoài ra, giá của HUNNY FINANCE là €0.003125 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002739 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005085 CAD ở Canada, ₹0.3287 INR ở Ấn Độ, ₨1.03 PKR ở Pakistan, R$0.01936 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.04154.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.