Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành NAD

WOOP/NAD: 1 WOOP = 0.001414 NAD. Giá chuyển đổi 1 Woonkly (WOOP) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001414 NAD hôm nay.
WOOP
WOOP
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Woonkly (WOOP) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.001414 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.001414 NAD, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.007070 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 707.22 WOOP và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 3,536.09 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOP sang NAD

Chuyển đổi NAD sang WOOP

Woonkly
Đô la Namibia
1 WOOP
0.001414  NAD
Đổi 1 WOOP sang 0.001414 NAD
2 WOOP
0.002828  NAD
Đổi 2 WOOP sang 0.002828 NAD
5 WOOP
0.007070  NAD
Đổi 5 WOOP sang 0.007070 NAD
10 WOOP
0.01414  NAD
Đổi 10 WOOP sang 0.01414 NAD
20 WOOP
0.02828  NAD
Đổi 20 WOOP sang 0.02828 NAD
50 WOOP
0.07070  NAD
Đổi 50 WOOP sang 0.07070 NAD
100 WOOP
0.1414  NAD
Đổi 100 WOOP sang 0.1414 NAD
200 WOOP
0.2828  NAD
Đổi 200 WOOP sang 0.2828 NAD
500 WOOP
0.7070  NAD
Đổi 500 WOOP sang 0.7070 NAD
1000 WOOP
1.41  NAD
Đổi 1000 WOOP sang 1.41 NAD
5000 WOOP
7.07  NAD
Đổi 5000 WOOP sang 7.07 NAD
10000 WOOP
14.14  NAD
Đổi 10000 WOOP sang 14.14 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Woonkly tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang NAD, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Woonkly
1 NAD
707.22 WOOP
Đổi 1 NAD sang 707.22 WOOP
10 NAD
7,072.18 WOOP
Đổi 10 NAD sang 7,072.18 WOOP
50 NAD
35,360.92 WOOP
Đổi 50 NAD sang 35,360.92 WOOP
100 NAD
70,721.85 WOOP
Đổi 100 NAD sang 70,721.85 WOOP
200 NAD
141,443.7 WOOP
Đổi 200 NAD sang 141,443.7 WOOP
500 NAD
353,609.24 WOOP
Đổi 500 NAD sang 353,609.24 WOOP
1000 NAD
707,218.48 WOOP
Đổi 1000 NAD sang 707,218.48 WOOP
2000 NAD
1,414,436.96 WOOP
Đổi 2000 NAD sang 1,414,436.96 WOOP
5000 NAD
3,536,092.39 WOOP
Đổi 5000 NAD sang 3,536,092.39 WOOP
10000 NAD
7,072,184.79 WOOP
Đổi 10000 NAD sang 7,072,184.79 WOOP
50000 NAD
35,360,923.95 WOOP
Đổi 50000 NAD sang 35,360,923.95 WOOP
100000 NAD
70,721,847.89 WOOP
Đổi 100000 NAD sang 70,721,847.89 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Woonkly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang WOOP, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOP/NAD

WOOP/NAD: 1 WOOP = 0.001414 NAD; 2025/12/03 02:19:02
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi +3.05% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi +3.05% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Woonkly/NAD

Giá Woonkly cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001801 NAD trong khi giá Woonkly thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001346 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Woonkly theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001427 NAD
0.001801 NAD
0.002949 NAD
0.005969 NAD
Thấp
0.001378 NAD
0.001346 NAD
0.001219 NAD
0.001219 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.05%
-8.89%
-51.63%
-48.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Woonkly

Số liệu thị trường WOOP sang NAD

WOOP/NAD:
N$0.001414
Khối lượng WOOP 24 giờ:
N$862.7
Vốn hóa thị trường WOOP:
N$323,216.05
Nguồn cung lưu hành WOOP:
228.58M WOOP

Tỷ giá WOOP sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Woonkly là N$0.001414 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của N$323,216.05 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là N$862.7.

Thông tin thêm về Woonkly trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang NAD, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOP sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOP sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Woonkly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.002591 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.0005831 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.{4}8252 USD
popular info Đô la Úc
WOOP đến AUD
1 WOOP thành AU$0.0001256 AUD
popular info Euro
WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.{4}7090 EUR
popular info Đô la Canada
WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0001152 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.1213 KRW
popular info Yên Nhật
WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.01284 JPY
popular info Bảng Anh
WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.{4}6239 GBP
popular info Đô la Namibia
WOOP đến NAD
1 WOOP thành N$0.001414 NAD
popular info Real Brazil
WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.0004397 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,580,744.21 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,384 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$27.95 NAD
other assets Chainlink
LINK đến NAD
1 LINK thành N$235.23 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$7.47 NAD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến NAD
1 PENGU thành N$0.2104 NAD
other assets Tether Gold
XAUt đến NAD
1 XAUt thành N$72,151.79 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.04254 NAD
other assets Particle Network
PARTI đến NAD
1 PARTI thành N$2.31 NAD
other assets Hedera
HBAR đến NAD
1 HBAR thành N$2.48 NAD

Bảng chuyển đổi từ WOOP sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Đô la Namibia đã thay đổi -8.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.05%, đạt mức cao nhất là 0.001427 NAD và mức thấp nhất là 0.001378 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là N$0.002937 NAD , thay đổi -51.63% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi
-N$
0.03213NAD
, tương đương mức thay đổi -95.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOOP
N$0.0007070N$0.0006859
+3.05%
1 WOOP
N$0.001414N$0.001372
+3.05%
5 WOOP
N$0.007070N$0.006859
+3.05%
10 WOOP
N$0.01414N$0.01372
+3.05%
50 WOOP
N$0.07070N$0.06859
+3.05%
100 WOOP
N$0.1414N$0.1372
+3.05%
500 WOOP
N$0.7070N$0.6859
+3.05%
1000 WOOP
N$1.41N$1.37
+3.05%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/NAD

1 Woonkly bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Woonkly (WOOP) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001414.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 707.22 WOOP đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 3,536.09 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.007070NAD.
Giá cao nhất của WOOP/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo NAD là N$24.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Woonkly tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 8.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 51.63% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Woonkly và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Woonkly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Woonkly: WOOP sang Đô la Mỹ (USD), WOOP sang Euro (EUR), WOOP sang Bảng Anh (GBP), WOOP sang Đô la Canada (CAD), WOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOP sang Rupee Pakistan (PKR), WOOP sang Real Brazil (BRL), WOOP sang ...
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8252 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7090 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6239 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001152 CAD ở Canada, ₹0.007420 INR ở Ấn Độ, ₨0.02325 PKR ở Pakistan, R$0.0004397 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.001414.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.