Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92777.87 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92777.87 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.75%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92777.87 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành ISK
WOOP/ISK: 1 WOOP = 0.01054 ISK. Giá chuyển đổi 1 Woonkly (WOOP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01054 ISK hôm nay.

WOOP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Woonkly (WOOP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.01054 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.01054 ISK, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.05272 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 94.85 WOOP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 474.24 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOOP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang WOOP
Woonkly
Króna Iceland
1 WOOP
0.01054 ISK
Đổi 1 WOOP sang 0.01054 ISK
2 WOOP
0.02109 ISK
Đổi 2 WOOP sang 0.02109 ISK
5 WOOP
0.05272 ISK
Đổi 5 WOOP sang 0.05272 ISK
10 WOOP
0.1054 ISK
Đổi 10 WOOP sang 0.1054 ISK
20 WOOP
0.2109 ISK
Đổi 20 WOOP sang 0.2109 ISK
50 WOOP
0.5272 ISK
Đổi 50 WOOP sang 0.5272 ISK
100 WOOP
1.05 ISK
Đổi 100 WOOP sang 1.05 ISK
200 WOOP
2.11 ISK
Đổi 200 WOOP sang 2.11 ISK
500 WOOP
5.27 ISK
Đổi 500 WOOP sang 5.27 ISK
1000 WOOP
10.54 ISK
Đổi 1000 WOOP sang 10.54 ISK
5000 WOOP
52.72 ISK
Đổi 5000 WOOP sang 52.72 ISK
10000 WOOP
105.43 ISK
Đổi 10000 WOOP sang 105.43 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Woonkly tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang ISK, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Woonkly
1 ISK
94.85 WOOP
Đổi 1 ISK sang 94.85 WOOP
10 ISK
948.47 WOOP
Đổi 10 ISK sang 948.47 WOOP
50 ISK
4,742.37 WOOP
Đổi 50 ISK sang 4,742.37 WOOP
100 ISK
9,484.73 WOOP
Đổi 100 ISK sang 9,484.73 WOOP
200 ISK
18,969.46 WOOP
Đổi 200 ISK sang 18,969.46 WOOP
500 ISK
47,423.66 WOOP
Đổi 500 ISK sang 47,423.66 WOOP
1000 ISK
94,847.32 WOOP
Đổi 1000 ISK sang 94,847.32 WOOP
2000 ISK
189,694.64 WOOP
Đổi 2000 ISK sang 189,694.64 WOOP
5000 ISK
474,236.6 WOOP
Đổi 5000 ISK sang 474,236.6 WOOP
10000 ISK
948,473.2 WOOP
Đổi 10000 ISK sang 948,473.2 WOOP
50000 ISK
4,742,365.99 WOOP
Đổi 50000 ISK sang 4,742,365.99 WOOP
100000 ISK
9,484,731.98 WOOP
Đổi 100000 ISK sang 9,484,731.98 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Woonkly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang WOOP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOOP/ISK
WOOP/ISK: 1 WOOP = 0.01054 ISK; 2025/12/03 19:10:05
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi -0.88% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi -0.88% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Woonkly/ISK
Giá Woonkly cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01343 ISK trong khi giá Woonkly thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01003 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Woonkly theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01076 ISK | 0.01343 ISK | 0.01977 ISK | 0.04312 ISK |
Thấp | 0.01054 ISK | 0.01003 ISK | 0.009089 ISK | 0.009089 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.88% | -14.53% | -42.89% | -65.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Woonkly
Số liệu thị trường WOOP sang ISK
WOOP/ISK:
kr0.01054
Khối lượng WOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOP:
kr2,410,024.48
Nguồn cung lưu hành WOOP:
228.58M WOOP
Tỷ giá WOOP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Woonkly là kr0.01054 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,410,024.48 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là kr0.
Thông tin thêm về Woonkly trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang ISK, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOOP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOOP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Woonkly phổ biến

WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.002580 TWD

WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.0005835 CNY
WOOP đến ISK
1 WOOP thành kr0.01054 ISK

WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.{4}8252 USD

WOOP đến AUD
1 WOOP thành AU$0.0001251 AUD

WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.{4}7076 EUR

WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0001151 CAD

WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.1210 KRW

WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.01280 JPY

WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.{4}6188 GBP

WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.0004378 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XDC đến ISK
1 XDC thành kr6.57 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,818,395.87 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr398,038.53 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,838.54 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr212.15 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr115,203.47 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr18,031.26 ISK

TIMI đến ISK
1 TIMI thành kr8.25 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr76,468.47 ISK

BOB đến ISK
1 BOB thành kr3.1 ISK
Bảng chuyển đổi từ WOOP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Króna Iceland đã thay đổi -14.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.88%, đạt mức cao nhất là 0.01076 ISK và mức thấp nhất là 0.01054 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là kr0.01846 ISK , thay đổi -42.89% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.77% so với năm trước.
-kr
0.2389ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WOOP | kr0.005272 | kr0.005318 | -0.88% |
1 WOOP | kr0.01054 | kr0.01064 | -0.88% |
5 WOOP | kr0.05272 | kr0.05318 | -0.88% |
10 WOOP | kr0.1054 | kr0.1064 | -0.88% |
50 WOOP | kr0.5272 | kr0.5318 | -0.88% |
100 WOOP | kr1.05 | kr1.06 | -0.88% |
500 WOOP | kr5.27 | kr5.32 | -0.88% |
1000 WOOP | kr10.54 | kr10.64 | -0.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/ISK
1 Woonkly bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Woonkly (WOOP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01054.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 94.85 WOOP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 474.24 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.05272ISK.
Giá cao nhất của WOOP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo ISK là kr185.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Woonkly tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 14.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 42.89% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Woonkly và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Woonkly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Woonkly: WOOP sang Đô la Mỹ (USD), WOOP sang Euro (EUR), WOOP sang Bảng Anh (GBP), WOOP sang Đô la Canada (CAD), WOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOP sang Rupee Pakistan (PKR), WOOP sang Real Brazil (BRL), WOOP sang ...
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8252 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001151 CAD ở Canada, ₹0.007441 INR ở Ấn Độ, ₨0.02314 PKR ở Pakistan, R$0.0004378 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01054.
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8252 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7076 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6188 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001151 CAD ở Canada, ₹0.007441 INR ở Ấn Độ, ₨0.02314 PKR ở Pakistan, R$0.0004378 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01054.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Liệu sẽ có một quỹ ETF Solana vào cuối năm 2025?Các Token AI INJ, GRT, RENDER Dẫn Đầu Đợt Tăng Giá Altcoin Với Các Đột Phá Tăng TrưởngÚc áp dụng mô hình báo cáo tiền điện tử của OECD để minh bạch thuếToken DEGEN Gần Đột Phá: Có Thể Tăng Giá 30%-50%Hàn Quốc Xác Nhận Thuế Tiền Điện Tử Vào Năm 2025 Với Kế Hoạch 20% Đã Sửa ĐổiVeChain tăng 134% trong 3 tuần, hướng tới các cột mốc giá quan trọng phía trướcKraken Tiết Lộ 19 Token Trong Lộ Trình Niêm Yết, Bao Gồm BNB, DYDX và Các Đồng MemeSự Tăng Vọt của XRP Gắn Liền với Suy Đoán Kháng Cáo của SEC, Cựu Luật Sư Nhắm Đến Kết Quả Vào Tháng MộtCardano Bị Loại Khỏi Dự Án Stablecoin Wyoming: Hoskinson Ám Chỉ Hành Động Pháp LýĐà tăng của Bitcoin lên $100K khiến mùa Altcoin bị trì hoãn, chỉ số ở mức 32













































