Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành ILS

WOOP/ILS: 1 WOOP = 0.0002709 ILS. Giá chuyển đổi 1 Woonkly (WOOP) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0002709 ILS hôm nay.
WOOP
WOOP
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Woonkly (WOOP) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.0002709 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.0002709 ILS, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.001354 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3,692.06 WOOP và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 18,460.29 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOOP sang ILS

Chuyển đổi ILS sang WOOP

Woonkly
Shekel Israel mới
1 WOOP
0.0002709  ILS
Đổi 1 WOOP sang 0.0002709 ILS
2 WOOP
0.0005417  ILS
Đổi 2 WOOP sang 0.0005417 ILS
5 WOOP
0.001354  ILS
Đổi 5 WOOP sang 0.001354 ILS
10 WOOP
0.002709  ILS
Đổi 10 WOOP sang 0.002709 ILS
20 WOOP
0.005417  ILS
Đổi 20 WOOP sang 0.005417 ILS
50 WOOP
0.01354  ILS
Đổi 50 WOOP sang 0.01354 ILS
100 WOOP
0.02709  ILS
Đổi 100 WOOP sang 0.02709 ILS
200 WOOP
0.05417  ILS
Đổi 200 WOOP sang 0.05417 ILS
500 WOOP
0.1354  ILS
Đổi 500 WOOP sang 0.1354 ILS
1000 WOOP
0.2709  ILS
Đổi 1000 WOOP sang 0.2709 ILS
5000 WOOP
1.35  ILS
Đổi 5000 WOOP sang 1.35 ILS
10000 WOOP
2.71  ILS
Đổi 10000 WOOP sang 2.71 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Woonkly tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang ILS, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Woonkly
1 ILS
3,692.06 WOOP
Đổi 1 ILS sang 3,692.06 WOOP
10 ILS
36,920.58 WOOP
Đổi 10 ILS sang 36,920.58 WOOP
50 ILS
184,602.92 WOOP
Đổi 50 ILS sang 184,602.92 WOOP
100 ILS
369,205.84 WOOP
Đổi 100 ILS sang 369,205.84 WOOP
200 ILS
738,411.68 WOOP
Đổi 200 ILS sang 738,411.68 WOOP
500 ILS
1,846,029.2 WOOP
Đổi 500 ILS sang 1,846,029.2 WOOP
1000 ILS
3,692,058.39 WOOP
Đổi 1000 ILS sang 3,692,058.39 WOOP
2000 ILS
7,384,116.79 WOOP
Đổi 2000 ILS sang 7,384,116.79 WOOP
5000 ILS
18,460,291.96 WOOP
Đổi 5000 ILS sang 18,460,291.96 WOOP
10000 ILS
36,920,583.93 WOOP
Đổi 10000 ILS sang 36,920,583.93 WOOP
50000 ILS
184,602,919.65 WOOP
Đổi 50000 ILS sang 184,602,919.65 WOOP
100000 ILS
369,205,839.29 WOOP
Đổi 100000 ILS sang 369,205,839.29 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Woonkly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang WOOP, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOOP/ILS

WOOP/ILS: 1 WOOP = 0.0002709 ILS; 2025/12/02 20:08:17
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi -6.22% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi -6.22% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Woonkly/ILS

Giá Woonkly cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0003419 ILS trong khi giá Woonkly thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0002555 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Woonkly theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0002709 ILS
0.0003419 ILS
0.0005600 ILS
0.001133 ILS
Thấp
0.0002607 ILS
0.0002555 ILS
0.0002314 ILS
0.0002314 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.22%
-15.70%
-51.63%
-58.39%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Woonkly

Số liệu thị trường WOOP sang ILS

WOOP/ILS:
₪0.0002709
Khối lượng WOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOP:
₪61,912.44
Nguồn cung lưu hành WOOP:
228.58M WOOP

Tỷ giá WOOP sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Woonkly là ₪0.0002709 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₪61,912.44 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi -100.00% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là ₪--.

Thông tin thêm về Woonkly trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang ILS, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOOP sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOOP sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Woonkly phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.002615 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.0005887 CNY
popular info Đô la Mỹ
WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.{4}8325 USD
popular info Đô la Úc
WOOP đến AUD
1 WOOP thành AU$0.0001269 AUD
popular info Shekel Israel mới
WOOP đến ILS
1 WOOP thành ₪0.0002709 ILS
popular info Euro
WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.{4}7167 EUR
popular info Đô la Canada
WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0001164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.1223 KRW
popular info Yên Nhật
WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.01298 JPY
popular info Bảng Anh
WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.{4}6305 GBP
popular info Real Brazil
WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.0004440 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets siren
SIREN đến ILS
1 SIREN thành ₪0.2889 ILS
other assets TAC Protocol
TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.01418 ILS
other assets Tether Gold
XAUt đến ILS
1 XAUt thành ₪13,630.54 ILS
other assets Monad
MON đến ILS
1 MON thành ₪0.1037 ILS
other assets Rayls
RLS đến ILS
1 RLS thành ₪0.09572 ILS
other assets Bio Protocol
BIO đến ILS
1 BIO thành ₪0.1762 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.6733 ILS
other assets Janction
JCT đến ILS
1 JCT thành ₪0.01027 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008276 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪299,786.88 ILS

Bảng chuyển đổi từ WOOP sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Shekel Israel mới đã thay đổi -15.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.22%, đạt mức cao nhất là 0.0002709 ILS và mức thấp nhất là 0.0002607 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là ₪0.0005600 ILS , thay đổi -51.63% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi
-
0.006596ILS
, tương đương mức thay đổi -96.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WOOP
₪0.0001354₪0.0001444
-6.22%
1 WOOP
₪0.0002709₪0.0002888
-6.22%
5 WOOP
₪0.001354₪0.001444
-6.22%
10 WOOP
₪0.002709₪0.002888
-6.22%
50 WOOP
₪0.01354₪0.01444
-6.22%
100 WOOP
₪0.02709₪0.02888
-6.22%
500 WOOP
₪0.1354₪0.1444
-6.22%
1000 WOOP
₪0.2709₪0.2888
-6.22%

Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/ILS

1 Woonkly bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Woonkly (WOOP) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002709.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,692.06 WOOP đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 18,460.29 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.001354ILS.
Giá cao nhất của WOOP/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo ILS là ₪4.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Woonkly tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 15.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 51.63% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Woonkly và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Woonkly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Woonkly: WOOP sang Đô la Mỹ (USD), WOOP sang Euro (EUR), WOOP sang Bảng Anh (GBP), WOOP sang Đô la Canada (CAD), WOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOP sang Rupee Pakistan (PKR), WOOP sang Real Brazil (BRL), WOOP sang ...
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8325 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001164 CAD ở Canada, ₹0.007485 INR ở Ấn Độ, ₨0.02335 PKR ở Pakistan, R$0.0004440 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0002709.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.