Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91800.00 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91800.00 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91800.00 (+7.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WOOP thành LKR
WOOP/LKR: 1 WOOP = 0.02572 LKR. Giá chuyển đổi 1 Woonkly (WOOP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.02572 LKR hôm nay.

WOOP
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOOP/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Woonkly (WOOP) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOOP hiện có giá trị là 0.02572 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOOP hiện có giá 0.02572 LKR, nghĩa là mua 5 WOOP sẽ mất 0.1286 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 38.88 WOOP và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 194.42 WOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WOOP sang LKR
Chuyển đổi LKR sang WOOP
Woonkly
Rupee Sri Lanka
1 WOOP
0.02572 LKR
Đổi 1 WOOP sang 0.02572 LKR
2 WOOP
0.05144 LKR
Đổi 2 WOOP sang 0.05144 LKR
5 WOOP
0.1286 LKR
Đổi 5 WOOP sang 0.1286 LKR
10 WOOP
0.2572 LKR
Đổi 10 WOOP sang 0.2572 LKR
20 WOOP
0.5144 LKR
Đổi 20 WOOP sang 0.5144 LKR
50 WOOP
1.29 LKR
Đổi 50 WOOP sang 1.29 LKR
100 WOOP
2.57 LKR
Đổi 100 WOOP sang 2.57 LKR
200 WOOP
5.14 LKR
Đổi 200 WOOP sang 5.14 LKR
500 WOOP
12.86 LKR
Đổi 500 WOOP sang 12.86 LKR
1000 WOOP
25.72 LKR
Đổi 1000 WOOP sang 25.72 LKR
5000 WOOP
128.59 LKR
Đổi 5000 WOOP sang 128.59 LKR
10000 WOOP
257.18 LKR
Đổi 10000 WOOP sang 257.18 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOOP thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Woonkly tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOOP sang LKR, lên đến 10000 WOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Woonkly
1 LKR
38.88 WOOP
Đổi 1 LKR sang 38.88 WOOP
10 LKR
388.84 WOOP
Đổi 10 LKR sang 388.84 WOOP
50 LKR
1,944.18 WOOP
Đổi 50 LKR sang 1,944.18 WOOP
100 LKR
3,888.36 WOOP
Đổi 100 LKR sang 3,888.36 WOOP
200 LKR
7,776.73 WOOP
Đổi 200 LKR sang 7,776.73 WOOP
500 LKR
19,441.81 WOOP
Đổi 500 LKR sang 19,441.81 WOOP
1000 LKR
38,883.63 WOOP
Đổi 1000 LKR sang 38,883.63 WOOP
2000 LKR
77,767.25 WOOP
Đổi 2000 LKR sang 77,767.25 WOOP
5000 LKR
194,418.13 WOOP
Đổi 5000 LKR sang 194,418.13 WOOP
10000 LKR
388,836.26 WOOP
Đổi 10000 LKR sang 388,836.26 WOOP
50000 LKR
1,944,181.28 WOOP
Đổi 50000 LKR sang 1,944,181.28 WOOP
100000 LKR
3,888,362.56 WOOP
Đổi 100000 LKR sang 3,888,362.56 WOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành WOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Woonkly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang WOOP, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WOOP/LKR
WOOP/LKR: 1 WOOP = 0.02572 LKR; 2025/12/02 20:08:21
Trong 1D vừa qua, Woonkly đã thay đổi -6.22% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Woonkly(WOOP) đã thay đổi -6.22% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành WOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WOOP sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Woonkly/LKR
Giá Woonkly cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.03247 LKR trong khi giá Woonkly thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02426 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Woonkly theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOOP theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02572 LKR | 0.03247 LKR | 0.05317 LKR | 0.1076 LKR |
Thấp | 0.02475 LKR | 0.02426 LKR | 0.02198 LKR | 0.02198 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.22% | -15.70% | -51.63% | -58.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WOOP (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOOP bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Woonkly
Số liệu thị trường WOOP sang LKR
WOOP/LKR:
Rs0.02572
Khối lượng WOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường WOOP:
Rs5,878,679.21
Nguồn cung lưu hành WOOP:
228.58M WOOP
Tỷ giá WOOP sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Woonkly thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Woonkly là Rs0.02572 mỗi WOOP, với tổng vốn hoá thị trường của Rs5,878,679.21 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 228,584,350 WOOP. Khối lượng giao dịch của Woonkly đã thay đổi -100.00% (Rs-- LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOOP là Rs--.
Thông tin thêm về Woonkly trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang LKR, trong đó mã của Woonkly là WOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WOOP sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WOOP sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Woonkly phổ biến

WOOP đến TWD
1 WOOP thành NT$0.002615 TWD

WOOP đến CNY
1 WOOP thành ¥0.0005887 CNY

WOOP đến USD
1 WOOP thành $0.{4}8325 USD

WOOP đến AUD
1 WOOP thành AU$0.0001269 AUD

WOOP đến EUR
1 WOOP thành €0.{4}7167 EUR

WOOP đến CAD
1 WOOP thành C$0.0001164 CAD
WOOP đến LKR
1 WOOP thành Rs0.02572 LKR

WOOP đến KRW
1 WOOP thành ₩0.1223 KRW

WOOP đến JPY
1 WOOP thành ¥0.01298 JPY

WOOP đến GBP
1 WOOP thành £0.{4}6305 GBP

WOOP đến BRL
1 WOOP thành R$0.0004440 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

SIREN đến LKR
1 SIREN thành Rs27.43 LKR

TAC đến LKR
1 TAC thành Rs1.35 LKR

XAUt đến LKR
1 XAUt thành Rs1,294,240.13 LKR

MON đến LKR
1 MON thành Rs9.85 LKR

RLS đến LKR
1 RLS thành Rs9.09 LKR

BIO đến LKR
1 BIO thành Rs16.73 LKR

BSU đến LKR
1 BSU thành Rs63.93 LKR

JCT đến LKR
1 JCT thành Rs0.9753 LKR

TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs0.7858 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,465,212.34 LKR
Bảng chuyển đổi từ WOOP sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Woonkly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOOP thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -15.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.22%, đạt mức cao nhất là 0.02572 LKR và mức thấp nhất là 0.02475 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 WOOP là Rs0.05317 LKR , thay đổi -51.63% so với giá hiện tại. Woonkly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.06% so với năm trước.
-Rs
0.6263LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 WOOP | Rs0.01286 | Rs0.01371 | -6.22% |
1 WOOP | Rs0.02572 | Rs0.02742 | -6.22% |
5 WOOP | Rs0.1286 | Rs0.1371 | -6.22% |
10 WOOP | Rs0.2572 | Rs0.2742 | -6.22% |
50 WOOP | Rs1.29 | Rs1.37 | -6.22% |
100 WOOP | Rs2.57 | Rs2.74 | -6.22% |
500 WOOP | Rs12.86 | Rs13.71 | -6.22% |
1000 WOOP | Rs25.72 | Rs27.42 | -6.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp WOOP/LKR
1 Woonkly bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Woonkly (WOOP) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02572.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOOP với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.88 WOOP đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOOP sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOOP sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOOP bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 194.42 WOOP, trong khi 5 WOOP sẽ có giá khoảng 0.1286LKR.
Giá cao nhất của WOOP/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOOP tính theo LKR là Rs449.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOOP/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Woonkly tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 15.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Woonkly (WOOP) đã giảm 51.63% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOOP thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Woonkly và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOOP/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOOP/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOOP/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOOP/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Woonkly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Woonkly: WOOP sang Đô la Mỹ (USD), WOOP sang Euro (EUR), WOOP sang Bảng Anh (GBP), WOOP sang Đô la Canada (CAD), WOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), WOOP sang Rupee Pakistan (PKR), WOOP sang Real Brazil (BRL), WOOP sang ...
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8325 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001164 CAD ở Canada, ₹0.007485 INR ở Ấn Độ, ₨0.02335 PKR ở Pakistan, R$0.0004440 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02572.
Giá của Woonkly ở Mỹ là $0.{4}8325 USD. Ngoài ra, giá của Woonkly là €0.{4}7167 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6305 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001164 CAD ở Canada, ₹0.007485 INR ở Ấn Độ, ₨0.02335 PKR ở Pakistan, R$0.0004440 BRL ở Brazil, ...
Cặp Woonkly phổ biến nhất là WOOP sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 Woonkly (WOOP) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02572.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































