Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành OMR

THN/OMR: 1 THN = 0.{4}8707 OMR. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}8707 OMR hôm nay.
THN
THN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.{4}8707 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.{4}8707 OMR, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.0004353 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 11,485.04 THN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 57,425.2 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang THN

Throne
Rial Oman
1 THN
0.{4}8707  OMR
Đổi 1 THN sang 0.{4}8707 OMR
2 THN
0.0001741  OMR
Đổi 2 THN sang 0.0001741 OMR
5 THN
0.0004353  OMR
Đổi 5 THN sang 0.0004353 OMR
10 THN
0.0008707  OMR
Đổi 10 THN sang 0.0008707 OMR
20 THN
0.001741  OMR
Đổi 20 THN sang 0.001741 OMR
50 THN
0.004353  OMR
Đổi 50 THN sang 0.004353 OMR
100 THN
0.008707  OMR
Đổi 100 THN sang 0.008707 OMR
200 THN
0.01741  OMR
Đổi 200 THN sang 0.01741 OMR
500 THN
0.04353  OMR
Đổi 500 THN sang 0.04353 OMR
1000 THN
0.08707  OMR
Đổi 1000 THN sang 0.08707 OMR
5000 THN
0.4353  OMR
Đổi 5000 THN sang 0.4353 OMR
10000 THN
0.8707  OMR
Đổi 10000 THN sang 0.8707 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang OMR, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Throne
1 OMR
11,485.04 THN
Đổi 1 OMR sang 11,485.04 THN
10 OMR
114,850.39 THN
Đổi 10 OMR sang 114,850.39 THN
50 OMR
574,251.96 THN
Đổi 50 OMR sang 574,251.96 THN
100 OMR
1,148,503.92 THN
Đổi 100 OMR sang 1,148,503.92 THN
200 OMR
2,297,007.84 THN
Đổi 200 OMR sang 2,297,007.84 THN
500 OMR
5,742,519.6 THN
Đổi 500 OMR sang 5,742,519.6 THN
1000 OMR
11,485,039.19 THN
Đổi 1000 OMR sang 11,485,039.19 THN
2000 OMR
22,970,078.38 THN
Đổi 2000 OMR sang 22,970,078.38 THN
5000 OMR
57,425,195.96 THN
Đổi 5000 OMR sang 57,425,195.96 THN
10000 OMR
114,850,391.92 THN
Đổi 10000 OMR sang 114,850,391.92 THN
50000 OMR
574,251,959.61 THN
Đổi 50000 OMR sang 574,251,959.61 THN
100000 OMR
1,148,503,919.23 THN
Đổi 100000 OMR sang 1,148,503,919.23 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang THN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THN/OMR

THN/OMR: 1 THN = 0.{4}8707 OMR; 2025/12/03 23:08:00
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -8.94% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -8.94% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Throne/OMR

Giá Throne cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}9603 OMR trong khi giá Throne thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}7961 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}9566 OMR
0.{4}9603 OMR
0.0001144 OMR
0.0001684 OMR
Thấp
0.{4}7961 OMR
0.{4}7961 OMR
0.{4}7961 OMR
0.{4}7926 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.94%
-6.94%
-16.98%
-27.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Throne

Số liệu thị trường THN sang OMR

THN/OMR:
ر.ع.0.{4}8707
Khối lượng THN 24 giờ:
ر.ع.6,906.17
Vốn hóa thị trường THN:
ر.ع.34,022.72
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN

Tỷ giá THN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Throne là ر.ع.0.{4}8707 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.34,022.72 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +18.84% (ر.ع.1,094.69 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là ر.ع.5,811.48.

Thông tin thêm về Throne trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang OMR, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THN đến TWD
1 THN thành NT$0.007094 TWD
popular info Rial Oman
THN đến OMR
1 THN thành ر.ع.0.{4}8707 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001600 CNY
popular info Đô la Mỹ
THN đến USD
1 THN thành $0.0002264 USD
popular info Đô la Úc
THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003431 AUD
popular info Euro
THN đến EUR
1 THN thành €0.0001940 EUR
popular info Đô la Canada
THN đến CAD
1 THN thành C$0.0003159 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3320 KRW
popular info Yên Nhật
THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03514 JPY
popular info Bảng Anh
THN đến GBP
1 THN thành £0.0001696 GBP
popular info Real Brazil
THN đến BRL
1 THN thành R$0.001202 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets XDC Network
XDC đến OMR
1 XDC thành ر.ع.0.01965 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.36,022.86 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,223.38 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.62 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.352.98 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6554 OMR
other assets Shiba Inu
SHIB đến OMR
1 SHIB thành ر.ع.0.{5}3482 OMR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến OMR
1 BCH thành ر.ع.229.94 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.131.74 OMR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến OMR
1 BOB thành ر.ع.0.01009 OMR

Bảng chuyển đổi từ THN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Rial Oman đã thay đổi -6.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.94%, đạt mức cao nhất là 0.{4}9566 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}7961 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là ر.ع.0.0001049 OMR , thay đổi -16.98% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi
-ر.ع.
0.0005028OMR
, tương đương mức thay đổi -85.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THN
ر.ع.0.{4}4353ر.ع.0.{4}4780
-8.94%
1 THN
ر.ع.0.{4}8707ر.ع.0.{4}9561
-8.94%
5 THN
ر.ع.0.0004353ر.ع.0.0004780
-8.94%
10 THN
ر.ع.0.0008707ر.ع.0.0009561
-8.94%
50 THN
ر.ع.0.004353ر.ع.0.004780
-8.94%
100 THN
ر.ع.0.008707ر.ع.0.009561
-8.94%
500 THN
ر.ع.0.04353ر.ع.0.04780
-8.94%
1000 THN
ر.ع.0.08707ر.ع.0.09561
-8.94%

Câu Hỏi Thường Gặp THN/OMR

1 Throne bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}8707.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11,485.04 THN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 57,425.2 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.0004353OMR.
Giá cao nhất của THN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo OMR là ر.ع.3.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 6.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 16.98% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002264 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001940 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003159 CAD ở Canada, ₹0.02042 INR ở Ấn Độ, ₨0.06379 PKR ở Pakistan, R$0.001202 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Throne (THN) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}8707.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.