Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành BAM

THN/BAM: 1 THN = 0.0003697 BAM. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0003697 BAM hôm nay.
THN
THN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.0003697 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.0003697 BAM, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.001848 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,705.22 THN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 13,526.08 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THN sang BAM

Chuyển đổi BAM sang THN

Throne
Mark Bosnia-Herzegovina
1 THN
0.0003697  BAM
Đổi 1 THN sang 0.0003697 BAM
2 THN
0.0007393  BAM
Đổi 2 THN sang 0.0007393 BAM
5 THN
0.001848  BAM
Đổi 5 THN sang 0.001848 BAM
10 THN
0.003697  BAM
Đổi 10 THN sang 0.003697 BAM
20 THN
0.007393  BAM
Đổi 20 THN sang 0.007393 BAM
50 THN
0.01848  BAM
Đổi 50 THN sang 0.01848 BAM
100 THN
0.03697  BAM
Đổi 100 THN sang 0.03697 BAM
200 THN
0.07393  BAM
Đổi 200 THN sang 0.07393 BAM
500 THN
0.1848  BAM
Đổi 500 THN sang 0.1848 BAM
1000 THN
0.3697  BAM
Đổi 1000 THN sang 0.3697 BAM
5000 THN
1.85  BAM
Đổi 5000 THN sang 1.85 BAM
10000 THN
3.7  BAM
Đổi 10000 THN sang 3.7 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang BAM, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Throne
1 BAM
2,705.22 THN
Đổi 1 BAM sang 2,705.22 THN
10 BAM
27,052.15 THN
Đổi 10 BAM sang 27,052.15 THN
50 BAM
135,260.76 THN
Đổi 50 BAM sang 135,260.76 THN
100 BAM
270,521.52 THN
Đổi 100 BAM sang 270,521.52 THN
200 BAM
541,043.04 THN
Đổi 200 BAM sang 541,043.04 THN
500 BAM
1,352,607.61 THN
Đổi 500 BAM sang 1,352,607.61 THN
1000 BAM
2,705,215.22 THN
Đổi 1000 BAM sang 2,705,215.22 THN
2000 BAM
5,410,430.43 THN
Đổi 2000 BAM sang 5,410,430.43 THN
5000 BAM
13,526,076.09 THN
Đổi 5000 BAM sang 13,526,076.09 THN
10000 BAM
27,052,152.17 THN
Đổi 10000 BAM sang 27,052,152.17 THN
50000 BAM
135,260,760.87 THN
Đổi 50000 BAM sang 135,260,760.87 THN
100000 BAM
270,521,521.74 THN
Đổi 100000 BAM sang 270,521,521.74 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang THN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THN/BAM

THN/BAM: 1 THN = 0.0003697 BAM; 2025/12/03 18:55:32
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -12.10% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -12.10% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Throne/BAM

Giá Throne cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0004198 BAM trong khi giá Throne thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0003480 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004197 BAM
0.0004198 BAM
0.0005000 BAM
0.0007359 BAM
Thấp
0.0003480 BAM
0.0003480 BAM
0.0003480 BAM
0.0003465 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.10%
-9.91%
-19.86%
-30.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Throne

Số liệu thị trường THN sang BAM

THN/BAM:
KM0.0003697
Khối lượng THN 24 giờ:
KM29,919.3
Vốn hóa thị trường THN:
KM144,444.07
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN

Tỷ giá THN sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Throne là KM0.0003697 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của KM144,444.07 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +15.37% (KM3,985.64 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là KM25,933.66.

Thông tin thêm về Throne trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang BAM, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THN sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THN đến TWD
1 THN thành NT$0.006876 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001555 CNY
popular info Đô la Mỹ
THN đến USD
1 THN thành $0.0002200 USD
popular info Đô la Úc
THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003334 AUD
popular info Euro
THN đến EUR
1 THN thành €0.0001886 EUR
popular info Đô la Canada
THN đến CAD
1 THN thành C$0.0003067 CAD
popular info Won Hàn Quốc
THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3224 KRW
popular info Yên Nhật
THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03411 JPY
popular info Bảng Anh
THN đến GBP
1 THN thành £0.0001649 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
THN đến BAM
1 THN thành KM0.0003697 BAM
popular info Real Brazil
THN đến BRL
1 THN thành R$0.001167 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets XDC Network
XDC đến BAM
1 XDC thành KM0.08657 BAM
other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM156,405.54 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM5,263.94 BAM
other assets Chainlink
LINK đến BAM
1 LINK thành KM24.33 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM2.82 BAM
other assets BNB
BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,520.09 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM237.59 BAM
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến BAM
1 BOB thành KM0.03952 BAM
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BAM
1 BCH thành KM1,004.29 BAM
other assets MetaArena
TIMI đến BAM
1 TIMI thành KM0.1075 BAM

Bảng chuyển đổi từ THN sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.10%, đạt mức cao nhất là 0.0004197 BAM và mức thấp nhất là 0.0003480 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là KM0.0004608 BAM , thay đổi -19.86% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi
-KM
0.002181BAM
, tương đương mức thay đổi -85.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THN
KM0.0001848KM0.0002102
-12.10%
1 THN
KM0.0003697KM0.0004203
-12.10%
5 THN
KM0.001848KM0.002102
-12.10%
10 THN
KM0.003697KM0.004203
-12.10%
50 THN
KM0.01848KM0.02102
-12.10%
100 THN
KM0.03697KM0.04203
-12.10%
500 THN
KM0.1848KM0.2102
-12.10%
1000 THN
KM0.3697KM0.4203
-12.10%

Câu Hỏi Thường Gặp THN/BAM

1 Throne bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0003697.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,705.22 THN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 13,526.08 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.001848BAM.
Giá cao nhất của THN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo BAM là KM14.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 9.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 19.86% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002200 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001886 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001649 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003067 CAD ở Canada, ₹0.01983 INR ở Ấn Độ, ₨0.06168 PKR ở Pakistan, R$0.001167 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Throne (THN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0003697.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.