Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92660.00 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92660.00 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.74%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92660.00 (+1.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành GTQ
THN/GTQ: 1 THN = 0.001599 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.001599 GTQ hôm nay.

THN
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.001599 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.001599 GTQ, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.007995 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 625.4 THN và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 3,127.01 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang THN
Throne
Quetzal Guatemala
1 THN
0.001599 GTQ
Đổi 1 THN sang 0.001599 GTQ
2 THN
0.003198 GTQ
Đổi 2 THN sang 0.003198 GTQ
5 THN
0.007995 GTQ
Đổi 5 THN sang 0.007995 GTQ
10 THN
0.01599 GTQ
Đổi 10 THN sang 0.01599 GTQ
20 THN
0.03198 GTQ
Đổi 20 THN sang 0.03198 GTQ
50 THN
0.07995 GTQ
Đổi 50 THN sang 0.07995 GTQ
100 THN
0.1599 GTQ
Đổi 100 THN sang 0.1599 GTQ
200 THN
0.3198 GTQ
Đổi 200 THN sang 0.3198 GTQ
500 THN
0.7995 GTQ
Đổi 500 THN sang 0.7995 GTQ
1000 THN
1.6 GTQ
Đổi 1000 THN sang 1.6 GTQ
5000 THN
7.99 GTQ
Đổi 5000 THN sang 7.99 GTQ
10000 THN
15.99 GTQ
Đổi 10000 THN sang 15.99 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang GTQ, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Throne
1 GTQ
625.4 THN
Đổi 1 GTQ sang 625.4 THN
10 GTQ
6,254.02 THN
Đổi 10 GTQ sang 6,254.02 THN
50 GTQ
31,270.1 THN
Đổi 50 GTQ sang 31,270.1 THN
100 GTQ
62,540.2 THN
Đổi 100 GTQ sang 62,540.2 THN
200 GTQ
125,080.4 THN
Đổi 200 GTQ sang 125,080.4 THN
500 GTQ
312,701 THN
Đổi 500 GTQ sang 312,701 THN
1000 GTQ
625,401.99 THN
Đổi 1000 GTQ sang 625,401.99 THN
2000 GTQ
1,250,803.98 THN
Đổi 2000 GTQ sang 1,250,803.98 THN
5000 GTQ
3,127,009.95 THN
Đổi 5000 GTQ sang 3,127,009.95 THN
10000 GTQ
6,254,019.9 THN
Đổi 10000 GTQ sang 6,254,019.9 THN
50000 GTQ
31,270,099.51 THN
Đổi 50000 GTQ sang 31,270,099.51 THN
100000 GTQ
62,540,199.02 THN
Đổi 100000 GTQ sang 62,540,199.02 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang THN, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/GTQ
THN/GTQ: 1 THN = 0.001599 GTQ; 2025/12/03 17:15:25
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -13.61% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -13.61% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THN sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Throne/GTQ
Giá Throne cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.001913 GTQ trong khi giá Throne thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.001587 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001913 GTQ | 0.001913 GTQ | 0.002279 GTQ | 0.003354 GTQ |
Thấp | 0.001587 GTQ | 0.001587 GTQ | 0.001587 GTQ | 0.001579 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.61% | -12.99% | -22.30% | -32.04% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang GTQ
THN/GTQ:
Q0.001599
Khối lượng THN 24 giờ:
Q133,268.73
Vốn hóa thị trường THN:
Q624,801.83
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN
Tỷ giá THN sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Throne là Q0.001599 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của Q624,801.83 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +11.68% (Q13,940.63 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là Q119,328.1.
Thông tin thêm về Throne trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang GTQ, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THN sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THN sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến
THN đến GTQ
1 THN thành Q0.001599 GTQ

THN đến TWD
1 THN thành NT$0.006526 TWD

THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001476 CNY

THN đến USD
1 THN thành $0.0002088 USD

THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003164 AUD

THN đến EUR
1 THN thành €0.0001790 EUR

THN đến CAD
1 THN thành C$0.0002911 CAD

THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3060 KRW

THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03237 JPY

THN đến GBP
1 THN thành £0.0001565 GBP

THN đến BRL
1 THN thành R$0.001108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

XDC đến GTQ
1 XDC thành Q0.3932 GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q706,773.46 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q23,647.2 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q110.21 GTQ

SUI đến GTQ
1 SUI thành Q13 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,080.94 GTQ

BNB đến GTQ
1 BNB thành Q6,897.23 GTQ

TIMI đến GTQ
1 TIMI thành Q0.5003 GTQ

BOB đến GTQ
1 BOB thành Q0.1812 GTQ

BCH đến GTQ
1 BCH thành Q4,591.33 GTQ
Bảng chuyển đổi từ THN sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -12.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.61%, đạt mức cao nhất là 0.001913 GTQ và mức thấp nhất là 0.001587 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là Q0.002068 GTQ , thay đổi -22.30% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.74% so với năm trước.
-Q
0.009827GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THN | Q0.0007995 | Q0.0009283 | -13.61% |
1 THN | Q0.001599 | Q0.001857 | -13.61% |
5 THN | Q0.007995 | Q0.009283 | -13.61% |
10 THN | Q0.01599 | Q0.01857 | -13.61% |
50 THN | Q0.07995 | Q0.09283 | -13.61% |
100 THN | Q0.1599 | Q0.1857 | -13.61% |
500 THN | Q0.7995 | Q0.9283 | -13.61% |
1000 THN | Q1.6 | Q1.86 | -13.61% |
Câu Hỏi Thường Gặp THN/GTQ
1 Throne bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001599.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 625.4 THN đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 3,127.01 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.007995GTQ.
Giá cao nhất của THN/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo GTQ là Q66.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 12.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 22.30% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002088 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001790 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002911 CAD ở Canada, ₹0.01882 INR ở Ấn Độ, ₨0.05854 PKR ở Pakistan, R$0.001108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Throne (THN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001599.
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002088 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001790 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002911 CAD ở Canada, ₹0.01882 INR ở Ấn Độ, ₨0.05854 PKR ở Pakistan, R$0.001108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Throne (THN) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.001599.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































