Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành MMK

THN/MMK: 1 THN = 0.4735 MMK. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.4735 MMK hôm nay.
THN
THN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.4735 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.4735 MMK, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 2.37 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.11 THN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 10.56 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi THN sang MMK

Chuyển đổi MMK sang THN

Throne
Kyat Myanmar
1 THN
0.4735  MMK
Đổi 1 THN sang 0.4735 MMK
2 THN
0.9471  MMK
Đổi 2 THN sang 0.9471 MMK
5 THN
2.37  MMK
Đổi 5 THN sang 2.37 MMK
10 THN
4.74  MMK
Đổi 10 THN sang 4.74 MMK
20 THN
9.47  MMK
Đổi 20 THN sang 9.47 MMK
50 THN
23.68  MMK
Đổi 50 THN sang 23.68 MMK
100 THN
47.35  MMK
Đổi 100 THN sang 47.35 MMK
200 THN
94.71  MMK
Đổi 200 THN sang 94.71 MMK
500 THN
236.77  MMK
Đổi 500 THN sang 236.77 MMK
1000 THN
473.54  MMK
Đổi 1000 THN sang 473.54 MMK
5000 THN
2,367.71  MMK
Đổi 5000 THN sang 2,367.71 MMK
10000 THN
4,735.42  MMK
Đổi 10000 THN sang 4,735.42 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang MMK, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Throne
1 MMK
2.11 THN
Đổi 1 MMK sang 2.11 THN
10 MMK
21.12 THN
Đổi 10 MMK sang 21.12 THN
50 MMK
105.59 THN
Đổi 50 MMK sang 105.59 THN
100 MMK
211.17 THN
Đổi 100 MMK sang 211.17 THN
200 MMK
422.35 THN
Đổi 200 MMK sang 422.35 THN
500 MMK
1,055.87 THN
Đổi 500 MMK sang 1,055.87 THN
1000 MMK
2,111.75 THN
Đổi 1000 MMK sang 2,111.75 THN
2000 MMK
4,223.49 THN
Đổi 2000 MMK sang 4,223.49 THN
5000 MMK
10,558.73 THN
Đổi 5000 MMK sang 10,558.73 THN
10000 MMK
21,117.46 THN
Đổi 10000 MMK sang 21,117.46 THN
50000 MMK
105,587.32 THN
Đổi 50000 MMK sang 105,587.32 THN
100000 MMK
211,174.65 THN
Đổi 100000 MMK sang 211,174.65 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang THN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ THN/MMK

THN/MMK: 1 THN = 0.4735 MMK; 2025/12/03 19:53:46
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -12.10% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -12.10% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi THN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Throne/MMK

Giá Throne cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.5244 MMK trong khi giá Throne thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.4347 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5244 MMK
0.5244 MMK
0.6247 MMK
0.9194 MMK
Thấp
0.4347 MMK
0.4347 MMK
0.4347 MMK
0.4329 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.10%
-9.91%
-19.86%
-30.33%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Throne

Số liệu thị trường THN sang MMK

THN/MMK:
Ks0.4735
Khối lượng THN 24 giờ:
Ks37,717,962.93
Vốn hóa thị trường THN:
Ks185,037,512.69
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN

Tỷ giá THN sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Throne là Ks0.4735 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks185,037,512.69 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +16.59% (Ks5,366,105.53 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là Ks32,351,857.4.

Thông tin thêm về Throne trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang MMK, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi THN sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi THN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
THN đến TWD
1 THN thành NT$0.007051 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001595 CNY
popular info Đô la Mỹ
THN đến USD
1 THN thành $0.0002255 USD
popular info Đô la Úc
THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003419 AUD
popular info Euro
THN đến EUR
1 THN thành €0.0001934 EUR
popular info Đô la Canada
THN đến CAD
1 THN thành C$0.0003145 CAD
popular info Kyat Myanmar
THN đến MMK
1 THN thành Ks0.4735 MMK
popular info Won Hàn Quốc
THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3306 KRW
popular info Yên Nhật
THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03497 JPY
popular info Bảng Anh
THN đến GBP
1 THN thành £0.0001691 GBP
popular info Real Brazil
THN đến BRL
1 THN thành R$0.001197 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XDC Network
XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.91 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks194,537,089.52 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,542,343.95 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,233.76 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,496.36 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,900,351.4 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks296,750.22 MMK
other assets MetaArena
TIMI đến MMK
1 TIMI thành Ks136.97 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,256,745.93 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks52.82 MMK

Bảng chuyển đổi từ THN sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Kyat Myanmar đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.10%, đạt mức cao nhất là 0.5244 MMK và mức thấp nhất là 0.4347 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là Ks0.5875 MMK , thay đổi -19.86% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi
-Ks
2.72MMK
, tương đương mức thay đổi -85.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:53 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 THN
Ks0.2368Ks0.2684
-12.10%
1 THN
Ks0.4735Ks0.5368
-12.10%
5 THN
Ks2.37Ks2.68
-12.10%
10 THN
Ks4.74Ks5.37
-12.10%
50 THN
Ks23.68Ks26.84
-12.10%
100 THN
Ks47.35Ks53.68
-12.10%
500 THN
Ks236.77Ks268.41
-12.10%
1000 THN
Ks473.54Ks536.82
-12.10%

Câu Hỏi Thường Gặp THN/MMK

1 Throne bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4735.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.11 THN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 10.56 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 2.37MMK.
Giá cao nhất của THN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo MMK là Ks18,112.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 9.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 19.86% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002255 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003145 CAD ở Canada, ₹0.02034 INR ở Ấn Độ, ₨0.06324 PKR ở Pakistan, R$0.001197 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Throne (THN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.4735.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.