Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93069.59 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93069.59 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.78%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93069.59 (+1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THN thành KES
THN/KES: 1 THN = 0.02918 KES. Giá chuyển đổi 1 Throne (THN) thành Shilling Kenya (KES) là 0.02918 KES hôm nay.

THN
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THN/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Throne (THN) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THN hiện có giá trị là 0.02918 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THN hiện có giá 0.02918 KES, nghĩa là mua 5 THN sẽ mất 0.1459 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 34.27 THN và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 171.33 THN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THN sang KES
Chuyển đổi KES sang THN
Throne
Shilling Kenya
1 THN
0.02918 KES
Đổi 1 THN sang 0.02918 KES
2 THN
0.05837 KES
Đổi 2 THN sang 0.05837 KES
5 THN
0.1459 KES
Đổi 5 THN sang 0.1459 KES
10 THN
0.2918 KES
Đổi 10 THN sang 0.2918 KES
20 THN
0.5837 KES
Đổi 20 THN sang 0.5837 KES
50 THN
1.46 KES
Đổi 50 THN sang 1.46 KES
100 THN
2.92 KES
Đổi 100 THN sang 2.92 KES
200 THN
5.84 KES
Đổi 200 THN sang 5.84 KES
500 THN
14.59 KES
Đổi 500 THN sang 14.59 KES
1000 THN
29.18 KES
Đổi 1000 THN sang 29.18 KES
5000 THN
145.92 KES
Đổi 5000 THN sang 145.92 KES
10000 THN
291.83 KES
Đổi 10000 THN sang 291.83 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THN thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Throne tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THN sang KES, lên đến 10000 THN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Throne
1 KES
34.27 THN
Đổi 1 KES sang 34.27 THN
10 KES
342.66 THN
Đổi 10 KES sang 342.66 THN
50 KES
1,713.31 THN
Đổi 50 KES sang 1,713.31 THN
100 KES
3,426.61 THN
Đổi 100 KES sang 3,426.61 THN
200 KES
6,853.22 THN
Đổi 200 KES sang 6,853.22 THN
500 KES
17,133.05 THN
Đổi 500 KES sang 17,133.05 THN
1000 KES
34,266.11 THN
Đổi 1000 KES sang 34,266.11 THN
2000 KES
68,532.21 THN
Đổi 2000 KES sang 68,532.21 THN
5000 KES
171,330.53 THN
Đổi 5000 KES sang 171,330.53 THN
10000 KES
342,661.06 THN
Đổi 10000 KES sang 342,661.06 THN
50000 KES
1,713,305.3 THN
Đổi 50000 KES sang 1,713,305.3 THN
100000 KES
3,426,610.6 THN
Đổi 100000 KES sang 3,426,610.6 THN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành THN toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Throne đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang THN, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THN/KES
THN/KES: 1 THN = 0.02918 KES; 2025/12/03 20:01:46
Trong 1D vừa qua, Throne đã thay đổi -12.10% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Throne(THN) đã thay đổi -12.10% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành THN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THN sang KES: Biến động và thay đổi giá của Throne/KES
Giá Throne cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.03232 KES trong khi giá Throne thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02679 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Throne theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THN theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03232 KES | 0.03232 KES | 0.03850 KES | 0.05666 KES |
Thấp | 0.02679 KES | 0.02679 KES | 0.02679 KES | 0.02668 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -12.10% | -9.91% | -19.86% | -30.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THN (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THN bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Throne
Số liệu thị trường THN sang KES
THN/KES:
KSh0.02918
Khối lượng THN 24 giờ:
KSh2,324,477.02
Vốn hóa thị trường THN:
KSh11,403,464.37
Nguồn cung lưu hành THN:
390.75M THN
Tỷ giá THN sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Throne thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Throne là KSh0.02918 mỗi THN, với tổng vốn hoá thị trường của KSh11,403,464.37 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 390,752,320 THN. Khối lượng giao dịch của Throne đã thay đổi +16.59% (KSh330,701.56 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THN là KSh1,993,775.47.
Thông tin thêm về Throne trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Throne phổ biến nhất là THN sang KES, trong đó mã của Throne là THN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THN sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THN sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Throne phổ biến

THN đến TWD
1 THN thành NT$0.007051 TWD
THN đến KES
1 THN thành KSh0.02915 KES

THN đến CNY
1 THN thành ¥0.001595 CNY

THN đến USD
1 THN thành $0.0002255 USD

THN đến AUD
1 THN thành AU$0.0003419 AUD

THN đến EUR
1 THN thành €0.0001934 EUR

THN đến CAD
1 THN thành C$0.0003145 CAD

THN đến KRW
1 THN thành ₩0.3306 KRW

THN đến JPY
1 THN thành ¥0.03497 JPY

THN đến GBP
1 THN thành £0.0001691 GBP

THN đến BRL
1 THN thành R$0.001197 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh6.65 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh12,020,997.32 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh403,891.08 KES

LINK đến KES
1 LINK thành KSh1,864.2 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh215.34 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh117,144.79 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh18,278.19 KES

TIMI đến KES
1 TIMI thành KSh8.44 KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh77,365.32 KES

BOB đến KES
1 BOB thành KSh3.28 KES
Bảng chuyển đổi từ THN sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Throne đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THN thành Shilling Kenya đã thay đổi -9.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.10%, đạt mức cao nhất là 0.03232 KES và mức thấp nhất là 0.02679 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 THN là KSh0.03620 KES , thay đổi -19.86% so với giá hiện tại. Throne đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.56% so với năm trước.
-KSh
0.1679KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THN | KSh0.01459 | KSh0.01654 | -12.10% |
1 THN | KSh0.02918 | KSh0.03308 | -12.10% |
5 THN | KSh0.1459 | KSh0.1654 | -12.10% |
10 THN | KSh0.2918 | KSh0.3308 | -12.10% |
50 THN | KSh1.46 | KSh1.65 | -12.10% |
100 THN | KSh2.92 | KSh3.31 | -12.10% |
500 THN | KSh14.59 | KSh16.54 | -12.10% |
1000 THN | KSh29.18 | KSh33.08 | -12.10% |
Câu Hỏi Thường Gặp THN/KES
1 Throne bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Throne (THN) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.02918.
Tôi có thể mua bao nhiêu THN với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34.27 THN đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THN sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THN sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THN bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 171.33 THN, trong khi 5 THN sẽ có giá khoảng 0.1459KES.
Giá cao nhất của THN/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THN tính theo KES là KSh1,116.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THN/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Throne tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 9.91%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Throne (THN) đã giảm 19.86% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THN thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Throne và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THN/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THN/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THN/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THN/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Throne và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Throne: THN sang Đô la Mỹ (USD), THN sang Euro (EUR), THN sang Bảng Anh (GBP), THN sang Đô la Canada (CAD), THN sang Rupee Ấn Độ (INR), THN sang Rupee Pakistan (PKR), THN sang Real Brazil (BRL), THN sang ...
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002255 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003145 CAD ở Canada, ₹0.02034 INR ở Ấn Độ, ₨0.06324 PKR ở Pakistan, R$0.001197 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Throne (THN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02918.
Giá của Throne ở Mỹ là $0.0002255 USD. Ngoài ra, giá của Throne là €0.0001934 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003145 CAD ở Canada, ₹0.02034 INR ở Ấn Độ, ₨0.06324 PKR ở Pakistan, R$0.001197 BRL ở Brazil, ...
Cặp Throne phổ biến nhất là THN sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Throne (THN) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.02918.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































