Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93828.63 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93828.63 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93828.63 (+2.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành NAD
RIS/NAD: 1 RIS = 0.1079 NAD. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1079 NAD hôm nay.

RIS
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.1079 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.1079 NAD, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 0.5393 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.27 RIS và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 46.35 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIS sang NAD
Chuyển đổi NAD sang RIS
Riser
Đô la Namibia
1 RIS
0.1079 NAD
Đổi 1 RIS sang 0.1079 NAD
2 RIS
0.2157 NAD
Đổi 2 RIS sang 0.2157 NAD
5 RIS
0.5393 NAD
Đổi 5 RIS sang 0.5393 NAD
10 RIS
1.08 NAD
Đổi 10 RIS sang 1.08 NAD
20 RIS
2.16 NAD
Đổi 20 RIS sang 2.16 NAD
50 RIS
5.39 NAD
Đổi 50 RIS sang 5.39 NAD
100 RIS
10.79 NAD
Đổi 100 RIS sang 10.79 NAD
200 RIS
21.57 NAD
Đổi 200 RIS sang 21.57 NAD
500 RIS
53.93 NAD
Đổi 500 RIS sang 53.93 NAD
1000 RIS
107.86 NAD
Đổi 1000 RIS sang 107.86 NAD
5000 RIS
539.32 NAD
Đổi 5000 RIS sang 539.32 NAD
10000 RIS
1,078.64 NAD
Đổi 10000 RIS sang 1,078.64 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang NAD, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Riser
1 NAD
9.27 RIS
Đổi 1 NAD sang 9.27 RIS
10 NAD
92.71 RIS
Đổi 10 NAD sang 92.71 RIS
50 NAD
463.55 RIS
Đổi 50 NAD sang 463.55 RIS
100 NAD
927.09 RIS
Đổi 100 NAD sang 927.09 RIS
200 NAD
1,854.18 RIS
Đổi 200 NAD sang 1,854.18 RIS
500 NAD
4,635.45 RIS
Đổi 500 NAD sang 4,635.45 RIS
1000 NAD
9,270.91 RIS
Đổi 1000 NAD sang 9,270.91 RIS
2000 NAD
18,541.81 RIS
Đổi 2000 NAD sang 18,541.81 RIS
5000 NAD
46,354.53 RIS
Đổi 5000 NAD sang 46,354.53 RIS
10000 NAD
92,709.06 RIS
Đổi 10000 NAD sang 92,709.06 RIS
50000 NAD
463,545.32 RIS
Đổi 50000 NAD sang 463,545.32 RIS
100000 NAD
927,090.63 RIS
Đổi 100000 NAD sang 927,090.63 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang RIS, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIS/NAD
RIS/NAD: 1 RIS = 0.1079 NAD; 2025/12/03 23:11:55
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi +1.02% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi +1.02% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIS sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Riser/NAD
Giá Riser cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1153 NAD trong khi giá Riser thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.09826 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1083 NAD | 0.1153 NAD | 0.2266 NAD | 0.3524 NAD |
Thấp | 0.09999 NAD | 0.09826 NAD | 0.09826 NAD | 0.09826 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | -5.74% | -52.32% | -65.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Riser
Số liệu thị trường RIS sang NAD
RIS/NAD:
N$0.1079
Khối lượng RIS 24 giờ:
N$1,776,903.56
Vốn hóa thị trường RIS:
N$26,966,079.01
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS
Tỷ giá RIS sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Riser là N$0.1079 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của N$26,966,079.01 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi +1.62% (N$28,366.52 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là N$1,748,537.05.
Thông tin thêm về Riser trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang NAD, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 77959.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68149.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126944.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483027.04 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204953.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIS sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIS sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến

RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1978 TWD

RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.04459 CNY

RIS đến USD
1 RIS thành $0.006313 USD

RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.009565 AUD

RIS đến EUR
1 RIS thành €0.005408 EUR

RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.008807 CAD

RIS đến KRW
1 RIS thành ₩9.26 KRW

RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.9798 JPY

RIS đến GBP
1 RIS thành £0.004728 GBP
RIS đến NAD
1 RIS thành N$0.1079 NAD

RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.03351 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

XDC đến NAD
1 XDC thành N$0.8727 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$54,618.85 NAD

LINK đến NAD
1 LINK thành N$250.63 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$15,693.32 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$29.14 NAD

SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0001550 NAD

BCH đến NAD
1 BCH thành N$10,199.08 NAD

BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.75 NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$5,872.23 NAD

BOB đến NAD
1 BOB thành N$0.4654 NAD
Bảng chuyển đổi từ RIS sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.1083 NAD và mức thấp nhất là 0.09999 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là N$0.2260 NAD , thay đổi -52.32% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.30% so với năm trước.
-N$
1.29NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIS | N$0.05393 | N$0.05339 | +1.02% |
1 RIS | N$0.1079 | N$0.1068 | +1.02% |
5 RIS | N$0.5393 | N$0.5339 | +1.02% |
10 RIS | N$1.08 | N$1.07 | +1.02% |
50 RIS | N$5.39 | N$5.34 | +1.02% |
100 RIS | N$10.79 | N$10.68 | +1.02% |
500 RIS | N$53.93 | N$53.39 | +1.02% |
1000 RIS | N$107.86 | N$106.77 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIS/NAD
1 Riser bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1079.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.27 RIS đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 46.35 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 0.5393NAD.
Giá cao nhất của RIS/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo NAD là N$5.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 5.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 52.32% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006313 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004728 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008807 CAD ở Canada, ₹0.5692 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03351 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Riser (RIS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1079.
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006313 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005408 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004728 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008807 CAD ở Canada, ₹0.5692 INR ở Ấn Độ, ₨1.78 PKR ở Pakistan, R$0.03351 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Riser (RIS) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.1079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Tin tức Thị trường: Thị trường Dự đoán KALSHI cho phép nạp tiền bằng tiền điện tửCetus treo thưởng 5 triệu đô la cho thông tin về tin tặcBộ Tư pháp Hoa Kỳ thu giữ 24 triệu đô la tiền điện tử từ các nhà phát triển phần mềm độc hại QakbotTốc độ tăng trưởng ngành công nghiệp khai thác Bitcoin của Nga đứng đầu toàn cầuVị thế Long Bitcoin 40x của James Wynn có lãi, vị thế Long ETH và SUI vẫn lỗKiloEx ra mắt USD1 và B Vault, hợp đồng vĩnh viễn B hiện đã mởĐại diện Sui: Hỗ trợ Cetus trong việc khôi phục quỹ bị đánh cắp, ưu tiên là bảo vệ cộng đồngPhân tích: Nhận xét của Bộ trưởng Tài chính Mỹ phản bác nỗ lực của Trump nhằm hạ lãi suất trái phiếu MỹTrưởng bộ phận Tiền điện tử của SEC: Ủng hộ việc ban hành hướng dẫn thêm để làm rõ thẩm quyền của Luật Chứng khoán đối với các hoạt động tiền điện tửTrong 4 giờ qua, đã có 343 triệu đô la bị thanh lý trên toàn mạng, chủ yếu là các vị thế mua












































