Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành EUR

RIS/EUR: 1 RIS = 0.005335 EUR. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Euro (EUR) là 0.005335 EUR hôm nay.
RIS
RIS
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.005335 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.005335 EUR, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 0.02668 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 187.43 RIS và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 937.16 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIS sang EUR

Chuyển đổi EUR sang RIS

Riser
Euro
1 RIS
0.005335  EUR
Đổi 1 RIS sang 0.005335 EUR
2 RIS
0.01067  EUR
Đổi 2 RIS sang 0.01067 EUR
5 RIS
0.02668  EUR
Đổi 5 RIS sang 0.02668 EUR
10 RIS
0.05335  EUR
Đổi 10 RIS sang 0.05335 EUR
20 RIS
0.1067  EUR
Đổi 20 RIS sang 0.1067 EUR
50 RIS
0.2668  EUR
Đổi 50 RIS sang 0.2668 EUR
100 RIS
0.5335  EUR
Đổi 100 RIS sang 0.5335 EUR
200 RIS
1.07  EUR
Đổi 200 RIS sang 1.07 EUR
500 RIS
2.67  EUR
Đổi 500 RIS sang 2.67 EUR
1000 RIS
5.34  EUR
Đổi 1000 RIS sang 5.34 EUR
5000 RIS
26.68  EUR
Đổi 5000 RIS sang 26.68 EUR
10000 RIS
53.35  EUR
Đổi 10000 RIS sang 53.35 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang EUR, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Riser
1 EUR
187.43 RIS
Đổi 1 EUR sang 187.43 RIS
10 EUR
1,874.31 RIS
Đổi 10 EUR sang 1,874.31 RIS
50 EUR
9,371.56 RIS
Đổi 50 EUR sang 9,371.56 RIS
100 EUR
18,743.11 RIS
Đổi 100 EUR sang 18,743.11 RIS
200 EUR
37,486.23 RIS
Đổi 200 EUR sang 37,486.23 RIS
500 EUR
93,715.57 RIS
Đổi 500 EUR sang 93,715.57 RIS
1000 EUR
187,431.13 RIS
Đổi 1000 EUR sang 187,431.13 RIS
2000 EUR
374,862.27 RIS
Đổi 2000 EUR sang 374,862.27 RIS
5000 EUR
937,155.67 RIS
Đổi 5000 EUR sang 937,155.67 RIS
10000 EUR
1,874,311.34 RIS
Đổi 10000 EUR sang 1,874,311.34 RIS
50000 EUR
9,371,556.7 RIS
Đổi 50000 EUR sang 9,371,556.7 RIS
100000 EUR
18,743,113.4 RIS
Đổi 100000 EUR sang 18,743,113.4 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang RIS, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIS/EUR

RIS/EUR: 1 RIS = 0.005335 EUR; 2025/12/03 19:19:54
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi +0.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi +0.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RIS sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Riser/EUR

Giá Riser cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005798 EUR trong khi giá Riser thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004939 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005436 EUR
0.005798 EUR
0.01137 EUR
0.01768 EUR
Thấp
0.005017 EUR
0.004939 EUR
0.004931 EUR
0.004931 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-7.24%
-52.79%
-65.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Riser

Số liệu thị trường RIS sang EUR

RIS/EUR:
€0.005335
Khối lượng RIS 24 giờ:
€90,963.93
Vốn hóa thị trường RIS:
€1,333,823.18
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS

Tỷ giá RIS sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Riser là €0.005335 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của €1,333,823.18 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi +5.61% (€4,835.1 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là €86,128.83.

Thông tin thêm về Riser trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang EUR, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIS sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIS sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1945 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.04400 CNY
popular info Đô la Mỹ
RIS đến USD
1 RIS thành $0.006223 USD
popular info Đô la Úc
RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.009433 AUD
popular info Euro
RIS đến EUR
1 RIS thành €0.005335 EUR
popular info Đô la Canada
RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.008678 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIS đến KRW
1 RIS thành ₩9.12 KRW
popular info Yên Nhật
RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.9649 JPY
popular info Bảng Anh
RIS đến GBP
1 RIS thành £0.004666 GBP
popular info Real Brazil
RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.03301 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets XDC Network
XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04410 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €79,313.5 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,671.24 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €12.34 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €1.42 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €773.13 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €121.01 EUR
other assets MetaArena
TIMI đến EUR
1 TIMI thành €0.05535 EUR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EUR
1 BCH thành €513.18 EUR
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02082 EUR

Bảng chuyển đổi từ RIS sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Euro đã thay đổi -7.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.005436 EUR và mức thấp nhất là 0.005017 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là €0.01134 EUR , thay đổi -52.79% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi
-
0.06539EUR
, tương đương mức thay đổi -92.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIS
€0.002668€0.002660
+0.30%
1 RIS
€0.005335€0.005319
+0.30%
5 RIS
€0.02668€0.02660
+0.30%
10 RIS
€0.05335€0.05319
+0.30%
50 RIS
€0.2668€0.2660
+0.30%
100 RIS
€0.5335€0.5319
+0.30%
500 RIS
€2.67€2.66
+0.30%
1000 RIS
€5.34€5.32
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp RIS/EUR

1 Riser bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Euro (EUR) là €0.005335.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 187.43 RIS đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 937.16 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 0.02668EUR.
Giá cao nhất của RIS/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo EUR là €0.2913. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 7.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 52.79% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006223 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008678 CAD ở Canada, ₹0.5611 INR ở Ấn Độ, ₨1.74 PKR ở Pakistan, R$0.03301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Euro(EUR). Giá của 1 Riser (RIS) ở Euro (EUR) là €0.005335.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.