Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92740.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92740.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92740.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành CNY
RIS/CNY: 1 RIS = 0.04400 CNY. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.04400 CNY hôm nay.

RIS
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.04400 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.04400 CNY, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 0.2200 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 22.73 RIS và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 113.64 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIS sang CNY
Chuyển đổi CNY sang RIS
Riser
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 RIS
0.04400 CNY
Đổi 1 RIS sang 0.04400 CNY
2 RIS
0.08799 CNY
Đổi 2 RIS sang 0.08799 CNY
5 RIS
0.2200 CNY
Đổi 5 RIS sang 0.2200 CNY
10 RIS
0.4400 CNY
Đổi 10 RIS sang 0.4400 CNY
20 RIS
0.8799 CNY
Đổi 20 RIS sang 0.8799 CNY
50 RIS
2.2 CNY
Đổi 50 RIS sang 2.2 CNY
100 RIS
4.4 CNY
Đổi 100 RIS sang 4.4 CNY
200 RIS
8.8 CNY
Đổi 200 RIS sang 8.8 CNY
500 RIS
22 CNY
Đổi 500 RIS sang 22 CNY
1000 RIS
44 CNY
Đổi 1000 RIS sang 44 CNY
5000 RIS
219.99 CNY
Đổi 5000 RIS sang 219.99 CNY
10000 RIS
439.97 CNY
Đổi 10000 RIS sang 439.97 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang CNY, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
Riser
1 CNY
22.73 RIS
Đổi 1 CNY sang 22.73 RIS
10 CNY
227.29 RIS
Đổi 10 CNY sang 227.29 RIS
50 CNY
1,136.44 RIS
Đổi 50 CNY sang 1,136.44 RIS
100 CNY
2,272.87 RIS
Đổi 100 CNY sang 2,272.87 RIS
200 CNY
4,545.75 RIS
Đổi 200 CNY sang 4,545.75 RIS
500 CNY
11,364.36 RIS
Đổi 500 CNY sang 11,364.36 RIS
1000 CNY
22,728.73 RIS
Đổi 1000 CNY sang 22,728.73 RIS
2000 CNY
45,457.45 RIS
Đổi 2000 CNY sang 45,457.45 RIS
5000 CNY
113,643.63 RIS
Đổi 5000 CNY sang 113,643.63 RIS
10000 CNY
227,287.26 RIS
Đổi 10000 CNY sang 227,287.26 RIS
50000 CNY
1,136,436.28 RIS
Đổi 50000 CNY sang 1,136,436.28 RIS
100000 CNY
2,272,872.56 RIS
Đổi 100000 CNY sang 2,272,872.56 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang RIS, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIS/CNY
RIS/CNY: 1 RIS = 0.04400 CNY; 2025/12/03 19:20:02
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi +0.30% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi +0.30% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIS sang CNY: Biến động và thay đổi giá của Riser/CNY
Giá Riser cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.04781 CNY trong khi giá Riser thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.04073 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04483 CNY | 0.04781 CNY | 0.09376 CNY | 0.1458 CNY |
Thấp | 0.04138 CNY | 0.04073 CNY | 0.04066 CNY | 0.04066 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.30% | -7.24% | -52.79% | -65.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Riser
Số liệu thị trường RIS sang CNY
RIS/CNY:
¥0.04400
Khối lượng RIS 24 giờ:
¥750,128.86
Vốn hóa thị trường RIS:
¥10,999,296.46
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS
Tỷ giá RIS sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Riser là ¥0.04400 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥10,999,296.46 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi +5.61% (¥39,872.38 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là ¥710,256.48.
Thông tin thêm về Riser trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang CNY, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIS sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIS sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến

RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1945 TWD

RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.04400 CNY

RIS đến USD
1 RIS thành $0.006223 USD

RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.009433 AUD

RIS đến EUR
1 RIS thành €0.005335 EUR

RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.008678 CAD

RIS đến KRW
1 RIS thành ₩9.12 KRW

RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.9649 JPY

RIS đến GBP
1 RIS thành £0.004666 GBP

RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.03301 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.3637 CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥654,054.23 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥22,028.27 CNY

LINK đến CNY
1 LINK thành ¥101.75 CNY

SUI đến CNY
1 SUI thành ¥11.74 CNY

BNB đến CNY
1 BNB thành ¥6,375.6 CNY

SOL đến CNY
1 SOL thành ¥997.89 CNY

TIMI đến CNY
1 TIMI thành ¥0.4564 CNY

BCH đến CNY
1 BCH thành ¥4,231.92 CNY

BOB đến CNY
1 BOB thành ¥0.1717 CNY
Bảng chuyển đổi từ RIS sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -7.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 0.04483 CNY và mức thấp nhất là 0.04138 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là ¥0.09351 CNY , thay đổi -52.79% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.41% so với năm trước.
-¥
0.5392CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIS | ¥0.02200 | ¥0.02193 | +0.30% |
1 RIS | ¥0.04400 | ¥0.04386 | +0.30% |
5 RIS | ¥0.2200 | ¥0.2193 | +0.30% |
10 RIS | ¥0.4400 | ¥0.4386 | +0.30% |
50 RIS | ¥2.2 | ¥2.19 | +0.30% |
100 RIS | ¥4.4 | ¥4.39 | +0.30% |
500 RIS | ¥22 | ¥21.93 | +0.30% |
1000 RIS | ¥44 | ¥43.86 | +0.30% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIS/CNY
1 Riser bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04400.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.73 RIS đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 113.64 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 0.2200CNY.
Giá cao nhất của RIS/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo CNY là ¥2.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 7.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 52.79% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006223 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008678 CAD ở Canada, ₹0.5611 INR ở Ấn Độ, ₨1.74 PKR ở Pakistan, R$0.03301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Riser (RIS) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04400.
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006223 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005335 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004666 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008678 CAD ở Canada, ₹0.5611 INR ở Ấn Độ, ₨1.74 PKR ở Pakistan, R$0.03301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 Riser (RIS) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04400.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































