Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành MKD

RIS/MKD: 1 RIS = 0.3328 MKD. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.3328 MKD hôm nay.
RIS
RIS
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.3328 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.3328 MKD, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 1.66 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 3 RIS và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 15.02 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi RIS sang MKD

Chuyển đổi MKD sang RIS

Riser
Denar Macedonia
1 RIS
0.3328  MKD
Đổi 1 RIS sang 0.3328 MKD
2 RIS
0.6656  MKD
Đổi 2 RIS sang 0.6656 MKD
5 RIS
1.66  MKD
Đổi 5 RIS sang 1.66 MKD
10 RIS
3.33  MKD
Đổi 10 RIS sang 3.33 MKD
20 RIS
6.66  MKD
Đổi 20 RIS sang 6.66 MKD
50 RIS
16.64  MKD
Đổi 50 RIS sang 16.64 MKD
100 RIS
33.28  MKD
Đổi 100 RIS sang 33.28 MKD
200 RIS
66.56  MKD
Đổi 200 RIS sang 66.56 MKD
500 RIS
166.39  MKD
Đổi 500 RIS sang 166.39 MKD
1000 RIS
332.78  MKD
Đổi 1000 RIS sang 332.78 MKD
5000 RIS
1,663.92  MKD
Đổi 5000 RIS sang 1,663.92 MKD
10000 RIS
3,327.84  MKD
Đổi 10000 RIS sang 3,327.84 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang MKD, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Riser
1 MKD
3 RIS
Đổi 1 MKD sang 3 RIS
10 MKD
30.05 RIS
Đổi 10 MKD sang 30.05 RIS
50 MKD
150.25 RIS
Đổi 50 MKD sang 150.25 RIS
100 MKD
300.5 RIS
Đổi 100 MKD sang 300.5 RIS
200 MKD
600.99 RIS
Đổi 200 MKD sang 600.99 RIS
500 MKD
1,502.48 RIS
Đổi 500 MKD sang 1,502.48 RIS
1000 MKD
3,004.95 RIS
Đổi 1000 MKD sang 3,004.95 RIS
2000 MKD
6,009.9 RIS
Đổi 2000 MKD sang 6,009.9 RIS
5000 MKD
15,024.76 RIS
Đổi 5000 MKD sang 15,024.76 RIS
10000 MKD
30,049.52 RIS
Đổi 10000 MKD sang 30,049.52 RIS
50000 MKD
150,247.58 RIS
Đổi 50000 MKD sang 150,247.58 RIS
100000 MKD
300,495.16 RIS
Đổi 100000 MKD sang 300,495.16 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang RIS, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ RIS/MKD

RIS/MKD: 1 RIS = 0.3328 MKD; 2025/12/03 22:43:22
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi +1.02% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi +1.02% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi RIS sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Riser/MKD

Giá Riser cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.3575 MKD trong khi giá Riser thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.3046 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.3358 MKD
0.3575 MKD
0.7024 MKD
1.09 MKD
Thấp
0.3099 MKD
0.3046 MKD
0.3046 MKD
0.3046 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.02%
-5.74%
-52.32%
-65.40%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Riser

Số liệu thị trường RIS sang MKD

RIS/MKD:
ден0.3328
Khối lượng RIS 24 giờ:
ден5,570,251.18
Vốn hóa thị trường RIS:
ден83,196,018.55
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS

Tỷ giá RIS sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Riser là ден0.3328 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của ден83,196,018.55 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi +4.02% (ден215,208.46 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là ден5,355,042.72.

Thông tin thêm về Riser trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang MKD, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi RIS sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi RIS sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1964 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.04438 CNY
popular info Denar Macedonia
RIS đến MKD
1 RIS thành ден0.3328 MKD
popular info Đô la Mỹ
RIS đến USD
1 RIS thành $0.006283 USD
popular info Đô la Úc
RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.009520 AUD
popular info Euro
RIS đến EUR
1 RIS thành €0.005382 EUR
popular info Đô la Canada
RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.008764 CAD
popular info Won Hàn Quốc
RIS đến KRW
1 RIS thành ₩9.21 KRW
popular info Yên Nhật
RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.9749 JPY
popular info Bảng Anh
RIS đến GBP
1 RIS thành £0.004707 GBP
popular info Real Brazil
RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.03338 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets XDC Network
XDC đến MKD
1 XDC thành ден2.71 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,949,133.06 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден167,656.19 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден768.95 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден48,481.31 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден88.93 MKD
other assets Shiba Inu
SHIB đến MKD
1 SHIB thành ден0.0004777 MKD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MKD
1 BCH thành ден31,827.38 MKD
other assets Zcash
ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден18,180.14 MKD
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MKD
1 BOB thành ден1.38 MKD

Bảng chuyển đổi từ RIS sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Denar Macedonia đã thay đổi -5.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.3358 MKD và mức thấp nhất là 0.3099 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là ден0.6990 MKD , thay đổi -52.32% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi
-ден
4MKD
, tương đương mức thay đổi -92.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:43 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 RIS
ден0.1664ден0.1647
+1.02%
1 RIS
ден0.3328ден0.3294
+1.02%
5 RIS
ден1.66ден1.65
+1.02%
10 RIS
ден3.33ден3.29
+1.02%
50 RIS
ден16.64ден16.47
+1.02%
100 RIS
ден33.28ден32.94
+1.02%
500 RIS
ден166.39ден164.7
+1.02%
1000 RIS
ден332.78ден329.41
+1.02%

Câu Hỏi Thường Gặp RIS/MKD

1 Riser bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.3328.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3 RIS đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 15.02 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 1.66MKD.
Giá cao nhất của RIS/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo MKD là ден17.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 5.74%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 52.32% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006283 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005382 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004707 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008764 CAD ở Canada, ₹0.5664 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03338 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Riser (RIS) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.3328.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.