Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93329.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93329.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.69%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93329.98 (+0.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RIS thành ISK
RIS/ISK: 1 RIS = 0.7959 ISK. Giá chuyển đổi 1 Riser (RIS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7959 ISK hôm nay.

RIS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RIS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Riser (RIS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RIS hiện có giá trị là 0.7959 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RIS hiện có giá 0.7959 ISK, nghĩa là mua 5 RIS sẽ mất 3.98 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.26 RIS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.28 RIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RIS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang RIS
Riser
Króna Iceland
1 RIS
0.7959 ISK
Đổi 1 RIS sang 0.7959 ISK
2 RIS
1.59 ISK
Đổi 2 RIS sang 1.59 ISK
5 RIS
3.98 ISK
Đổi 5 RIS sang 3.98 ISK
10 RIS
7.96 ISK
Đổi 10 RIS sang 7.96 ISK
20 RIS
15.92 ISK
Đổi 20 RIS sang 15.92 ISK
50 RIS
39.8 ISK
Đổi 50 RIS sang 39.8 ISK
100 RIS
79.59 ISK
Đổi 100 RIS sang 79.59 ISK
200 RIS
159.19 ISK
Đổi 200 RIS sang 159.19 ISK
500 RIS
397.96 ISK
Đổi 500 RIS sang 397.96 ISK
1000 RIS
795.93 ISK
Đổi 1000 RIS sang 795.93 ISK
5000 RIS
3,979.64 ISK
Đổi 5000 RIS sang 3,979.64 ISK
10000 RIS
7,959.28 ISK
Đổi 10000 RIS sang 7,959.28 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RIS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Riser tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RIS sang ISK, lên đến 10000 RIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Riser
1 ISK
1.26 RIS
Đổi 1 ISK sang 1.26 RIS
10 ISK
12.56 RIS
Đổi 10 ISK sang 12.56 RIS
50 ISK
62.82 RIS
Đổi 50 ISK sang 62.82 RIS
100 ISK
125.64 RIS
Đổi 100 ISK sang 125.64 RIS
200 ISK
251.28 RIS
Đổi 200 ISK sang 251.28 RIS
500 ISK
628.2 RIS
Đổi 500 ISK sang 628.2 RIS
1000 ISK
1,256.4 RIS
Đổi 1000 ISK sang 1,256.4 RIS
2000 ISK
2,512.79 RIS
Đổi 2000 ISK sang 2,512.79 RIS
5000 ISK
6,281.98 RIS
Đổi 5000 ISK sang 6,281.98 RIS
10000 ISK
12,563.96 RIS
Đổi 10000 ISK sang 12,563.96 RIS
50000 ISK
62,819.78 RIS
Đổi 50000 ISK sang 62,819.78 RIS
100000 ISK
125,639.55 RIS
Đổi 100000 ISK sang 125,639.55 RIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành RIS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Riser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang RIS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RIS/ISK
RIS/ISK: 1 RIS = 0.7959 ISK; 2025/12/04 09:24:18
Trong 1D vừa qua, Riser đã thay đổi -0.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Riser(RIS) đã thay đổi -0.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành RIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RIS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Riser/ISK
Giá Riser cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8395 ISK trong khi giá Riser thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.7348 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Riser theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RIS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8090 ISK | 0.8395 ISK | 1.59 ISK | 2.64 ISK |
Thấp | 0.7843 ISK | 0.7348 ISK | 0.7348 ISK | 0.7348 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.50% | -6.89% | -51.70% | -66.02% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RIS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RIS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Riser
Số liệu thị trường RIS sang ISK
RIS/ISK:
kr0.7959
Khối lượng RIS 24 giờ:
kr12,022,337.67
Vốn hóa thị trường RIS:
kr198,981,936.07
Nguồn cung lưu hành RIS:
250.00M RIS
Tỷ giá RIS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Riser thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Riser là kr0.7959 mỗi RIS, với tổng vốn hoá thị trường của kr198,981,936.07 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,000,000 RIS. Khối lượng giao dịch của Riser đã thay đổi -17.96% (kr-2,632,472.94 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RIS là kr14,654,810.61.
Thông tin thêm về Riser trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Riser phổ biến nhất là RIS sang ISK, trong đó mã của Riser là RIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RIS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RIS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Riser phổ biến

RIS đến TWD
1 RIS thành NT$0.1950 TWD

RIS đến CNY
1 RIS thành ¥0.04403 CNY
RIS đến ISK
1 RIS thành kr0.7959 ISK

RIS đến USD
1 RIS thành $0.006229 USD

RIS đến AUD
1 RIS thành AU$0.009419 AUD

RIS đến EUR
1 RIS thành €0.005341 EUR

RIS đến CAD
1 RIS thành C$0.008697 CAD

RIS đến KRW
1 RIS thành ₩9.17 KRW

RIS đến JPY
1 RIS thành ¥0.9673 JPY

RIS đến GBP
1 RIS thành £0.004671 GBP

RIS đến BRL
1 RIS thành R$0.03307 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr21.21 ISK

RECALL đến ISK
1 RECALL thành kr16.85 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.27 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr61.61 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.85 ISK

RED đến ISK
1 RED thành kr38.57 ISK

DST đến ISK
1 DST thành kr116.78 ISK

CES đến ISK
1 CES thành kr124.7 ISK

SXP đến ISK
1 SXP thành kr9.73 ISK

CHEX đến ISK
1 CHEX thành kr5.14 ISK
Bảng chuyển đổi từ RIS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Riser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RIS thành Króna Iceland đã thay đổi -6.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.8090 ISK và mức thấp nhất là 0.7843 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 RIS là kr1.65 ISK , thay đổi -51.70% so với giá hiện tại. Riser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.29% so với năm trước.
-kr
9.51ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RIS | kr0.3980 | kr0.4000 | -0.50% |
1 RIS | kr0.7959 | kr0.8000 | -0.50% |
5 RIS | kr3.98 | kr4 | -0.50% |
10 RIS | kr7.96 | kr8 | -0.50% |
50 RIS | kr39.8 | kr40 | -0.50% |
100 RIS | kr79.59 | kr80 | -0.50% |
500 RIS | kr397.96 | kr399.98 | -0.50% |
1000 RIS | kr795.93 | kr799.95 | -0.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp RIS/ISK
1 Riser bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Riser (RIS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7959.
Tôi có thể mua bao nhiêu RIS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.26 RIS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RIS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RIS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RIS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.28 RIS, trong khi 5 RIS sẽ có giá khoảng 3.98ISK.
Giá cao nhất của RIS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RIS tính theo ISK là kr43.41. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RIS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Riser tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 6.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Riser (RIS) đã giảm 51.70% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RIS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Riser và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RIS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RIS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RIS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RIS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Riser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Riser: RIS sang Đô la Mỹ (USD), RIS sang Euro (EUR), RIS sang Bảng Anh (GBP), RIS sang Đô la Canada (CAD), RIS sang Rupee Ấn Độ (INR), RIS sang Rupee Pakistan (PKR), RIS sang Real Brazil (BRL), RIS sang ...
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006229 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004671 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008697 CAD ở Canada, ₹0.5612 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03307 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Riser (RIS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7959.
Giá của Riser ở Mỹ là $0.006229 USD. Ngoài ra, giá của Riser là €0.005341 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004671 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008697 CAD ở Canada, ₹0.5612 INR ở Ấn Độ, ₨1.76 PKR ở Pakistan, R$0.03307 BRL ở Brazil, ...
Cặp Riser phổ biến nhất là RIS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Riser (RIS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.7959.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































