Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92515.00 (+6.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92515.00 (+6.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92515.00 (+6.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành AZN
KATA/AZN: 1 KATA = 0.0001103 AZN. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0001103 AZN hôm nay.

KATA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.0001103 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.0001103 AZN, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 0.0005516 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 9,064.83 KATA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 45,324.13 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KATA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang KATA
Katana Inu
Manat Azerbaijani
1 KATA
0.0001103 AZN
Đổi 1 KATA sang 0.0001103 AZN
2 KATA
0.0002206 AZN
Đổi 2 KATA sang 0.0002206 AZN
5 KATA
0.0005516 AZN
Đổi 5 KATA sang 0.0005516 AZN
10 KATA
0.001103 AZN
Đổi 10 KATA sang 0.001103 AZN
20 KATA
0.002206 AZN
Đổi 20 KATA sang 0.002206 AZN
50 KATA
0.005516 AZN
Đổi 50 KATA sang 0.005516 AZN
100 KATA
0.01103 AZN
Đổi 100 KATA sang 0.01103 AZN
200 KATA
0.02206 AZN
Đổi 200 KATA sang 0.02206 AZN
500 KATA
0.05516 AZN
Đổi 500 KATA sang 0.05516 AZN
1000 KATA
0.1103 AZN
Đổi 1000 KATA sang 0.1103 AZN
5000 KATA
0.5516 AZN
Đổi 5000 KATA sang 0.5516 AZN
10000 KATA
1.1 AZN
Đổi 10000 KATA sang 1.1 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang AZN, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Katana Inu
1 AZN
9,064.83 KATA
Đổi 1 AZN sang 9,064.83 KATA
10 AZN
90,648.27 KATA
Đổi 10 AZN sang 90,648.27 KATA
50 AZN
453,241.35 KATA
Đổi 50 AZN sang 453,241.35 KATA
100 AZN
906,482.69 KATA
Đổi 100 AZN sang 906,482.69 KATA
200 AZN
1,812,965.39 KATA
Đổi 200 AZN sang 1,812,965.39 KATA
500 AZN
4,532,413.47 KATA
Đổi 500 AZN sang 4,532,413.47 KATA
1000 AZN
9,064,826.95 KATA
Đổi 1000 AZN sang 9,064,826.95 KATA
2000 AZN
18,129,653.89 KATA
Đổi 2000 AZN sang 18,129,653.89 KATA
5000 AZN
45,324,134.73 KATA
Đổi 5000 AZN sang 45,324,134.73 KATA
10000 AZN
90,648,269.47 KATA
Đổi 10000 AZN sang 90,648,269.47 KATA
50000 AZN
453,241,347.34 KATA
Đổi 50000 AZN sang 453,241,347.34 KATA
100000 AZN
906,482,694.67 KATA
Đổi 100000 AZN sang 906,482,694.67 KATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang KATA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KATA/AZN
KATA/AZN: 1 KATA = 0.0001103 AZN; 2025/12/03 02:50:32
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +8.01% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +8.01% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KATA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/AZN
Giá Katana Inu cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0001155 AZN trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}9654 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001121 AZN | 0.0001155 AZN | 0.0001500 AZN | 0.0002891 AZN |
Thấp | 0.0001013 AZN | 0.{4}9654 AZN | 0.{4}7844 AZN | 0.{4}7844 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.01% | +3.09% | -20.19% | -58.93% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Katana Inu
Số liệu thị trường KATA sang AZN
KATA/AZN:
₼0.0001103
Khối lượng KATA 24 giờ:
₼11,294.44
Vốn hóa thị trường KATA:
₼4,114,692.52
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA
Tỷ giá KATA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là ₼0.0001103 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼4,114,692.52 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi -73.65% (₼-31,569.19 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là ₼42,863.63.
Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang AZN, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78187.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68795.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127072.15 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484856.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182585.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KATA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KATA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.002037 TWD
KATA đến AZN
1 KATA thành ₼0.0001103 AZN

KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.0004585 CNY

KATA đến USD
1 KATA thành $0.{4}6489 USD

KATA đến AUD
1 KATA thành AU$0.{4}9873 AUD

KATA đến EUR
1 KATA thành €0.{4}5576 EUR

KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.{4}9062 CAD

KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.09535 KRW

KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.01010 JPY

KATA đến GBP
1 KATA thành £0.{4}4906 GBP

KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.0003458 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼157,679.77 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼238.08 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼2.78 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼23.68 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.7443 AZN

PENGU đến AZN
1 PENGU thành ₼0.02099 AZN

XAUt đến AZN
1 XAUt thành ₼7,168.97 AZN

TURBO đến AZN
1 TURBO thành ₼0.004186 AZN

PARTI đến AZN
1 PARTI thành ₼0.2327 AZN

HBAR đến AZN
1 HBAR thành ₼0.2495 AZN
Bảng chuyển đổi từ KATA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +3.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.01%, đạt mức cao nhất là 0.0001121 AZN và mức thấp nhất là 0.0001013 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là ₼0.0001382 AZN , thay đổi -20.19% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.58% so với năm trước.
-₼
0.0009490AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KATA | ₼0.{4}5516 | ₼0.{4}5107 | +8.01% |
1 KATA | ₼0.0001103 | ₼0.0001021 | +8.01% |
5 KATA | ₼0.0005516 | ₼0.0005107 | +8.01% |
10 KATA | ₼0.001103 | ₼0.001021 | +8.01% |
50 KATA | ₼0.005516 | ₼0.005107 | +8.01% |
100 KATA | ₼0.01103 | ₼0.01021 | +8.01% |
500 KATA | ₼0.05516 | ₼0.05107 | +8.01% |
1000 KATA | ₼0.1103 | ₼0.1021 | +8.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp KATA/AZN
1 Katana Inu bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001103.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,064.83 KATA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 45,324.13 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 0.0005516AZN.
Giá cao nhất của KATA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo AZN là ₼0.01411. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 3.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 20.19% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Katana Inu: KATA sang Đô la Mỹ (USD), KATA sang Euro (EUR), KATA sang Bảng Anh (GBP), KATA sang Đô la Canada (CAD), KATA sang Rupee Ấn Độ (INR), KATA sang Rupee Pakistan (PKR), KATA sang Real Brazil (BRL), KATA sang ...
Giá của Katana Inu ở Mỹ là $0.{4}6489 USD. Ngoài ra, giá của Katana Inu là €0.{4}5576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4906 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9062 CAD ở Canada, ₹0.005835 INR ở Ấn Độ, ₨0.01828 PKR ở Pakistan, R$0.0003458 BRL ở Brazil, ...
Cặp Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Katana Inu (KATA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001103.
Giá của Katana Inu ở Mỹ là $0.{4}6489 USD. Ngoài ra, giá của Katana Inu là €0.{4}5576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4906 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9062 CAD ở Canada, ₹0.005835 INR ở Ấn Độ, ₨0.01828 PKR ở Pakistan, R$0.0003458 BRL ở Brazil, ...
Cặp Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Katana Inu (KATA) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0001103.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































