Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành EGP

KATA/EGP: 1 KATA = 0.003181 EGP. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.003181 EGP hôm nay.
KATA
KATA
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.003181 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.003181 EGP, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 0.01590 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 314.41 KATA và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 1,572.04 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KATA sang EGP

Chuyển đổi EGP sang KATA

Katana Inu
Bảng Ai Cập
1 KATA
0.003181  EGP
Đổi 1 KATA sang 0.003181 EGP
2 KATA
0.006361  EGP
Đổi 2 KATA sang 0.006361 EGP
5 KATA
0.01590  EGP
Đổi 5 KATA sang 0.01590 EGP
10 KATA
0.03181  EGP
Đổi 10 KATA sang 0.03181 EGP
20 KATA
0.06361  EGP
Đổi 20 KATA sang 0.06361 EGP
50 KATA
0.1590  EGP
Đổi 50 KATA sang 0.1590 EGP
100 KATA
0.3181  EGP
Đổi 100 KATA sang 0.3181 EGP
200 KATA
0.6361  EGP
Đổi 200 KATA sang 0.6361 EGP
500 KATA
1.59  EGP
Đổi 500 KATA sang 1.59 EGP
1000 KATA
3.18  EGP
Đổi 1000 KATA sang 3.18 EGP
5000 KATA
15.9  EGP
Đổi 5000 KATA sang 15.9 EGP
10000 KATA
31.81  EGP
Đổi 10000 KATA sang 31.81 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang EGP, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Katana Inu
1 EGP
314.41 KATA
Đổi 1 EGP sang 314.41 KATA
10 EGP
3,144.07 KATA
Đổi 10 EGP sang 3,144.07 KATA
50 EGP
15,720.37 KATA
Đổi 50 EGP sang 15,720.37 KATA
100 EGP
31,440.75 KATA
Đổi 100 EGP sang 31,440.75 KATA
200 EGP
62,881.49 KATA
Đổi 200 EGP sang 62,881.49 KATA
500 EGP
157,203.73 KATA
Đổi 500 EGP sang 157,203.73 KATA
1000 EGP
314,407.46 KATA
Đổi 1000 EGP sang 314,407.46 KATA
2000 EGP
628,814.92 KATA
Đổi 2000 EGP sang 628,814.92 KATA
5000 EGP
1,572,037.3 KATA
Đổi 5000 EGP sang 1,572,037.3 KATA
10000 EGP
3,144,074.6 KATA
Đổi 10000 EGP sang 3,144,074.6 KATA
50000 EGP
15,720,373 KATA
Đổi 50000 EGP sang 15,720,373 KATA
100000 EGP
31,440,745.99 KATA
Đổi 100000 EGP sang 31,440,745.99 KATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang KATA, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KATA/EGP

KATA/EGP: 1 KATA = 0.003181 EGP; 2025/12/03 15:19:44
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +1.55% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +1.55% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KATA sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/EGP

Giá Katana Inu cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.003233 EGP trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.002702 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003182 EGP
0.003233 EGP
0.004197 EGP
0.008091 EGP
Thấp
0.002906 EGP
0.002702 EGP
0.002195 EGP
0.002195 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.55%
+1.07%
-18.47%
-59.85%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Katana Inu

Số liệu thị trường KATA sang EGP

KATA/EGP:
EGP0.003181
Khối lượng KATA 24 giờ:
EGP895,533.29
Vốn hóa thị trường KATA:
EGP118,632,604.32
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA

Tỷ giá KATA sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là EGP0.003181 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của EGP118,632,604.32 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi +8.98% (EGP73,814.96 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là EGP821,718.33.

Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang EGP, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77977.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68359.06 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126899.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483099.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8203797.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KATA sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KATA sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.002089 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.0004722 CNY
popular info Đô la Mỹ
KATA đến USD
1 KATA thành $0.{4}6685 USD
popular info Đô la Úc
KATA đến AUD
1 KATA thành AU$0.0001014 AUD
popular info Euro
KATA đến EUR
1 KATA thành €0.{4}5728 EUR
popular info Đô la Canada
KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.{4}9322 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.09789 KRW
popular info Yên Nhật
KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.01039 JPY
popular info Bảng Anh
KATA đến GBP
1 KATA thành £0.{4}5021 GBP
popular info Bảng Ai Cập
KATA đến EGP
1 KATA thành EGP0.003181 EGP
popular info Real Brazil
KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.0003549 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets XDC Network
XDC đến EGP
1 XDC thành EGP2.46 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,424,422.22 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP147,556.21 EGP
other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP80.83 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP685.41 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,747.55 EGP
other assets MetaArena
TIMI đến EGP
1 TIMI thành EGP3.17 EGP
other assets BNB
BNB đến EGP
1 BNB thành EGP42,827.92 EGP
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EGP
1 BOB thành EGP1.27 EGP
other assets XRP
XRP đến EGP
1 XRP thành EGP103.74 EGP

Bảng chuyển đổi từ KATA sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +1.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.003182 EGP và mức thấp nhất là 0.002906 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là EGP0.003866 EGP , thay đổi -18.47% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi
-EGP
0.02694EGP
, tương đương mức thay đổi -89.90% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KATA
EGP0.001590EGP0.001567
+1.55%
1 KATA
EGP0.003181EGP0.003134
+1.55%
5 KATA
EGP0.01590EGP0.01567
+1.55%
10 KATA
EGP0.03181EGP0.03134
+1.55%
50 KATA
EGP0.1590EGP0.1567
+1.55%
100 KATA
EGP0.3181EGP0.3134
+1.55%
500 KATA
EGP1.59EGP1.57
+1.55%
1000 KATA
EGP3.18EGP3.13
+1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp KATA/EGP

1 Katana Inu bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003181.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 314.41 KATA đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 1,572.04 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 0.01590EGP.
Giá cao nhất của KATA/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo EGP là EGP0.3949. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 1.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 18.47% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Katana Inu: KATA sang Đô la Mỹ (USD), KATA sang Euro (EUR), KATA sang Bảng Anh (GBP), KATA sang Đô la Canada (CAD), KATA sang Rupee Ấn Độ (INR), KATA sang Rupee Pakistan (PKR), KATA sang Real Brazil (BRL), KATA sang ...
Giá của Katana Inu ở Mỹ là $0.{4}6685 USD. Ngoài ra, giá của Katana Inu là €0.{4}5728 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5021 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9322 CAD ở Canada, ₹0.006026 INR ở Ấn Độ, ₨0.01889 PKR ở Pakistan, R$0.0003549 BRL ở Brazil, ...
Cặp Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Katana Inu (KATA) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.003181.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.