Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành GHS

KATA/GHS: 1 KATA = 0.0007742 GHS. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0007742 GHS hôm nay.
KATA
KATA
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.0007742 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.0007742 GHS, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 0.003871 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,291.61 KATA và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 6,458.06 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KATA sang GHS

Chuyển đổi GHS sang KATA

Katana Inu
Cedi Ghana
1 KATA
0.0007742  GHS
Đổi 1 KATA sang 0.0007742 GHS
2 KATA
0.001548  GHS
Đổi 2 KATA sang 0.001548 GHS
5 KATA
0.003871  GHS
Đổi 5 KATA sang 0.003871 GHS
10 KATA
0.007742  GHS
Đổi 10 KATA sang 0.007742 GHS
20 KATA
0.01548  GHS
Đổi 20 KATA sang 0.01548 GHS
50 KATA
0.03871  GHS
Đổi 50 KATA sang 0.03871 GHS
100 KATA
0.07742  GHS
Đổi 100 KATA sang 0.07742 GHS
200 KATA
0.1548  GHS
Đổi 200 KATA sang 0.1548 GHS
500 KATA
0.3871  GHS
Đổi 500 KATA sang 0.3871 GHS
1000 KATA
0.7742  GHS
Đổi 1000 KATA sang 0.7742 GHS
5000 KATA
3.87  GHS
Đổi 5000 KATA sang 3.87 GHS
10000 KATA
7.74  GHS
Đổi 10000 KATA sang 7.74 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang GHS, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Katana Inu
1 GHS
1,291.61 KATA
Đổi 1 GHS sang 1,291.61 KATA
10 GHS
12,916.12 KATA
Đổi 10 GHS sang 12,916.12 KATA
50 GHS
64,580.61 KATA
Đổi 50 GHS sang 64,580.61 KATA
100 GHS
129,161.21 KATA
Đổi 100 GHS sang 129,161.21 KATA
200 GHS
258,322.42 KATA
Đổi 200 GHS sang 258,322.42 KATA
500 GHS
645,806.05 KATA
Đổi 500 GHS sang 645,806.05 KATA
1000 GHS
1,291,612.11 KATA
Đổi 1000 GHS sang 1,291,612.11 KATA
2000 GHS
2,583,224.21 KATA
Đổi 2000 GHS sang 2,583,224.21 KATA
5000 GHS
6,458,060.53 KATA
Đổi 5000 GHS sang 6,458,060.53 KATA
10000 GHS
12,916,121.06 KATA
Đổi 10000 GHS sang 12,916,121.06 KATA
50000 GHS
64,580,605.32 KATA
Đổi 50000 GHS sang 64,580,605.32 KATA
100000 GHS
129,161,210.63 KATA
Đổi 100000 GHS sang 129,161,210.63 KATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang KATA, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KATA/GHS

KATA/GHS: 1 KATA = 0.0007742 GHS; 2025/12/03 21:31:03
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +2.99% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +2.99% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KATA sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/GHS

Giá Katana Inu cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0007740 GHS trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0006468 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0007719 GHS
0.0007740 GHS
0.001005 GHS
0.001937 GHS
Thấp
0.0006957 GHS
0.0006468 GHS
0.0005255 GHS
0.0005255 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.99%
+5.88%
-20.99%
-55.15%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Katana Inu

Số liệu thị trường KATA sang GHS

KATA/GHS:
₵0.0007742
Khối lượng KATA 24 giờ:
₵205,145.5
Vốn hóa thị trường KATA:
₵28,877,844.25
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA

Tỷ giá KATA sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Cedi Ghana đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là ₵0.0007742 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của ₵28,877,844.25 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi +199.01% (₵136,538.29 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là ₵68,607.21.

Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang GHS, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KATA sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KATA sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.002125 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.0004802 CNY
popular info Đô la Mỹ
KATA đến USD
1 KATA thành $0.{4}6797 USD
popular info Đô la Úc
KATA đến AUD
1 KATA thành AU$0.0001030 AUD
popular info Cedi Ghana
KATA đến GHS
1 KATA thành ₵0.0007742 GHS
popular info Euro
KATA đến EUR
1 KATA thành €0.{4}5823 EUR
popular info Đô la Canada
KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.{4}9481 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.09962 KRW
popular info Yên Nhật
KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.01055 JPY
popular info Bảng Anh
KATA đến GBP
1 KATA thành £0.{4}5092 GBP
popular info Real Brazil
KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.0003611 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets XDC Network
XDC đến GHS
1 XDC thành ₵0.5828 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,059,964.97 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵35,879.24 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵164.53 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵10,358.1 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵19.12 GHS
other assets Shiba Inu
SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.0001022 GHS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến GHS
1 BCH thành ₵6,802.54 GHS
other assets MetaArena
TIMI đến GHS
1 TIMI thành ₵0.7500 GHS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến GHS
1 BOB thành ₵0.2804 GHS

Bảng chuyển đổi từ KATA sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Cedi Ghana đã thay đổi +5.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.99%, đạt mức cao nhất là 0.0007719 GHS và mức thấp nhất là 0.0006957 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là ₵0.0009793 GHS , thay đổi -20.99% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi
-
0.008090GHS
, tương đương mức thay đổi -91.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:31 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KATA
₵0.0003871₵0.0003759
+2.99%
1 KATA
₵0.0007742₵0.0007518
+2.99%
5 KATA
₵0.003871₵0.003759
+2.99%
10 KATA
₵0.007742₵0.007518
+2.99%
50 KATA
₵0.03871₵0.03759
+2.99%
100 KATA
₵0.07742₵0.07518
+2.99%
500 KATA
₵0.3871₵0.3759
+2.99%
1000 KATA
₵0.7742₵0.7518
+2.99%

Câu Hỏi Thường Gặp KATA/GHS

1 Katana Inu bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0007742.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,291.61 KATA đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 6,458.06 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 0.003871GHS.
Giá cao nhất của KATA/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo GHS là ₵0.09452. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 5.88%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 20.99% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Katana Inu: KATA sang Đô la Mỹ (USD), KATA sang Euro (EUR), KATA sang Bảng Anh (GBP), KATA sang Đô la Canada (CAD), KATA sang Rupee Ấn Độ (INR), KATA sang Rupee Pakistan (PKR), KATA sang Real Brazil (BRL), KATA sang ...
Giá của Katana Inu ở Mỹ là $0.{4}6797 USD. Ngoài ra, giá của Katana Inu là €0.{4}5823 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9481 CAD ở Canada, ₹0.006127 INR ở Ấn Độ, ₨0.01907 PKR ở Pakistan, R$0.0003611 BRL ở Brazil, ...
Cặp Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Katana Inu (KATA) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0007742.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.