Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KATA thành RSD

KATA/RSD: 1 KATA = 0.006560 RSD. Giá chuyển đổi 1 Katana Inu (KATA) thành Dinar Serbia (RSD) là 0.006560 RSD hôm nay.
KATA
KATA
RSD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KATA/RSD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Katana Inu (KATA) thành Dinar Serbia (RSD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KATA hiện có giá trị là 0.006560 RSD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KATA hiện có giá 0.006560 RSD, nghĩa là mua 5 KATA sẽ mất 0.03280 RSD. Tương tự, дин.1 RSD có thể được chuyển đổi thành 152.44 KATA và дин.50 RSD có thể được chuyển đổi thành 762.22 KATA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KATA sang RSD

Chuyển đổi RSD sang KATA

Katana Inu
Dinar Serbia
1 KATA
0.006560  RSD
Đổi 1 KATA sang 0.006560 RSD
2 KATA
0.01312  RSD
Đổi 2 KATA sang 0.01312 RSD
5 KATA
0.03280  RSD
Đổi 5 KATA sang 0.03280 RSD
10 KATA
0.06560  RSD
Đổi 10 KATA sang 0.06560 RSD
20 KATA
0.1312  RSD
Đổi 20 KATA sang 0.1312 RSD
50 KATA
0.3280  RSD
Đổi 50 KATA sang 0.3280 RSD
100 KATA
0.6560  RSD
Đổi 100 KATA sang 0.6560 RSD
200 KATA
1.31  RSD
Đổi 200 KATA sang 1.31 RSD
500 KATA
3.28  RSD
Đổi 500 KATA sang 3.28 RSD
1000 KATA
6.56  RSD
Đổi 1000 KATA sang 6.56 RSD
5000 KATA
32.8  RSD
Đổi 5000 KATA sang 32.8 RSD
10000 KATA
65.6  RSD
Đổi 10000 KATA sang 65.6 RSD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KATA thành RSD toàn diện, cho thấy giá trị của Katana Inu tính theo Dinar Serbia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KATA sang RSD, lên đến 10000 KATA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Serbia
Katana Inu
1 RSD
152.44 KATA
Đổi 1 RSD sang 152.44 KATA
10 RSD
1,524.43 KATA
Đổi 10 RSD sang 1,524.43 KATA
50 RSD
7,622.17 KATA
Đổi 50 RSD sang 7,622.17 KATA
100 RSD
15,244.35 KATA
Đổi 100 RSD sang 15,244.35 KATA
200 RSD
30,488.7 KATA
Đổi 200 RSD sang 30,488.7 KATA
500 RSD
76,221.74 KATA
Đổi 500 RSD sang 76,221.74 KATA
1000 RSD
152,443.48 KATA
Đổi 1000 RSD sang 152,443.48 KATA
2000 RSD
304,886.96 KATA
Đổi 2000 RSD sang 304,886.96 KATA
5000 RSD
762,217.41 KATA
Đổi 5000 RSD sang 762,217.41 KATA
10000 RSD
1,524,434.82 KATA
Đổi 10000 RSD sang 1,524,434.82 KATA
50000 RSD
7,622,174.11 KATA
Đổi 50000 RSD sang 7,622,174.11 KATA
100000 RSD
15,244,348.21 KATA
Đổi 100000 RSD sang 15,244,348.21 KATA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RSD thành KATA toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Serbia tính theo Katana Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RSD sang KATA, lên đến 100000 RSD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KATA/RSD

KATA/RSD: 1 KATA = 0.006560 RSD; 2025/12/03 01:12:28
Trong 1D vừa qua, Katana Inu đã thay đổi +8.01% thành RSD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Katana Inu(KATA) đã thay đổi +8.01% thành RSD trong khi đó Dinar Serbia(RSD) đã thay đổi % thành KATA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KATA sang RSD: Biến động và thay đổi giá của Katana Inu/RSD

Giá Katana Inu cao nhất theo RSD 7 ngày qua là 0.006865 RSD trong khi giá Katana Inu thấp nhất theo RSD trong 7 ngày qua là 0.005736 RSD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Katana Inu theo RSD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KATA theo RSD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006662 RSD
0.006865 RSD
0.008911 RSD
0.01718 RSD
Thấp
0.006017 RSD
0.005736 RSD
0.004661 RSD
0.004661 RSD
Bình thường
0 RSD
0 RSD
0 RSD
0 RSD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.01%
+3.03%
-20.96%
-59.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KATA (hoặc USDT) bằng RSD (Serbian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KATA bằng RSD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KATA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Katana Inu

Số liệu thị trường KATA sang RSD

KATA/RSD:
дин.0.006560
Khối lượng KATA 24 giờ:
дин.820,162.77
Vốn hóa thị trường KATA:
дин.244,674,111.74
Nguồn cung lưu hành KATA:
37.30B KATA

Tỷ giá KATA sang RSD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Katana Inu thành Dinar Serbia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Katana Inu là дин.0.006560 mỗi KATA, với tổng vốn hoá thị trường của дин.244,674,111.74 RSD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,298,975,000 KATA. Khối lượng giao dịch của Katana Inu đã thay đổi -65.66% (дин.-1,568,482.26 RSD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KATA là дин.2,388,645.03.

Thông tin thêm về Katana Inu trên Bitget

Thông tin Dinar Serbia

Gii thiu v Đng Dinar Serbia (RSD)

Đng Dinar Serbia (RSD), vi lch s tri dài t thi Trung C, không ch đơn thun là tin t quc gia ca Serbia. Đng tin này thưng đưc viết tt là RSD và đưc biu th bng ký hiu дин. Đưc tái gii thiu dưi hình thc hin đi vào năm 2003, sau s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng biến đng kinh tế tiếp theo, Dinar là biu tưng ca sc mnh, lch s phong phú và nn kinh tế đang phát trin ca Serbia.

Bi cnh lch s

Lch s ca đng Dinar cũ mô phng lch s ca chính quc gia Serbia, vi ngun gc bt ngun t nhà nưc Serbia thi trung c. Tuy nhiên, đng Dinar hin đi xut hin trong mt thi k đánh du bi nhng thay đi chính tr và kinh tế quan trng - s tan rã ca Liên bang Nam Tư và nhng thách thc trong vic thiết lp mt nn kinh tế n đnh sau đó. Vic tái gii thiu đng Dinar vào năm 2003 biu th mt k nguyên mi ca đc lp tin t và tái cu trúc kinh tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Dinar Serbia bao gm các yếu t t di sn văn hóa và lch s phong phú ca Serbia. Các t tin giy và đng xu trưng bày hình nh ca nhng nhân vt ni tiếng Serbia t nhiu lĩnh vc khác nhau, bao gm khoa hc, ngh thut, và chính tr, cùng vi nhng đa danh kiến trúc và văn hóa. Nhng thiết kế này không ch đơn gin là đ thc hin các giao dch; chúng k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Serbia, thúc đy s t hào và bn sc quc gia.

Vai trò kinh tế

Đng Dinar đóng mt vai trò then cht trong nn kinh tế ca Serbia, nn kinh tế này đã dn chuyn t mô hình do nhàc điu hành sang mô hình th trưng. Đng tin này h tr các ngành ch cht như năng lưng, nông nghip và sn xut và là phn không th thiếu trong vic thúc đy giao thương, đu tư và các hot đng kinh tế cn thiết cho s phát trin ca Serbia.

Chính sách tin t và lm phát

Đưc qun lý bi Ngân hàng Quc gia Serbia, đng Dinar đã vưt qua nhng giai đon lm phát cao và bt n kinh tế. Các chính sách tin t ca ngân hàng trung ương nhm mc tiêu n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu này quan trng đ duy trì lòng tin ca công chúng và nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Đng Dinar Serbia

S n đnh ca đng Dinar là rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Serbia, bao gm ô tô, máy móc và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là cn thiết đ duy trì giá c xut khu cnh tranh và thu hút đu tư nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Serbia làm vic c ngoài, đc bit là Tây Âu, là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc đi sang đng Dinar, h tr cho nhiu gia đình và góp phn vào nn kinh tế quc gia, cung cp lp đm vng chc chng li nhng cú sc kinh tế.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang RSD, trong đó mã của Katana Inu là KATA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RSD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KATA sang RSD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KATA sang RSD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Katana Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KATA đến TWD
1 KATA thành NT$0.002040 TWD
popular info Dinar Serbia
KATA đến RSD
1 KATA thành дин.0.006560 RSD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KATA đến CNY
1 KATA thành ¥0.0004591 CNY
popular info Đô la Mỹ
KATA đến USD
1 KATA thành $0.{4}6494 USD
popular info Đô la Úc
KATA đến AUD
1 KATA thành AU$0.{4}9889 AUD
popular info Euro
KATA đến EUR
1 KATA thành €0.{4}5586 EUR
popular info Đô la Canada
KATA đến CAD
1 KATA thành C$0.{4}9075 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KATA đến KRW
1 KATA thành ₩0.09536 KRW
popular info Yên Nhật
KATA đến JPY
1 KATA thành ¥0.01012 JPY
popular info Bảng Anh
KATA đến GBP
1 KATA thành £0.{4}4914 GBP
popular info Real Brazil
KATA đến BRL
1 KATA thành R$0.0003459 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RSD

other assets Solana
SOL đến RSD
1 SOL thành дин.13,993.55 RSD
other assets Sui
SUI đến RSD
1 SUI thành дин.166.04 RSD
other assets Chainlink
LINK đến RSD
1 LINK thành дин.1,374.26 RSD
other assets Tether Gold
XAUt đến RSD
1 XAUt thành дин.424,494.86 RSD
other assets Bitcoin
BTC đến RSD
1 BTC thành дин.9,255,160.27 RSD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến RSD
1 PENGU thành дин.1.23 RSD
other assets Turbo
TURBO đến RSD
1 TURBO thành дин.0.2529 RSD
other assets Particle Network
PARTI đến RSD
1 PARTI thành дин.14.23 RSD
other assets Avalanche
AVAX đến RSD
1 AVAX thành дин.1,380.98 RSD
other assets Shiba Inu
SHIB đến RSD
1 SHIB thành дин.0.0008603 RSD

Bảng chuyển đổi từ KATA sang RSD

Tỷ giá hoán đổi của Katana Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KATA thành Dinar Serbia đã thay đổi +3.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.01%, đạt mức cao nhất là 0.006662 RSD và mức thấp nhất là 0.006017 RSD . Một tháng trước, giá trị của 1 KATA là дин.0.008299 RSD , thay đổi -20.96% so với giá hiện tại. Katana Inu đã thay đổi
-дин.
0.05449RSD
, tương đương mức thay đổi -89.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KATA
дин.0.003280дин.0.003037
+8.01%
1 KATA
дин.0.006560дин.0.006074
+8.01%
5 KATA
дин.0.03280дин.0.03037
+8.01%
10 KATA
дин.0.06560дин.0.06074
+8.01%
50 KATA
дин.0.3280дин.0.3037
+8.01%
100 KATA
дин.0.6560дин.0.6074
+8.01%
500 KATA
дин.3.28дин.3.04
+8.01%
1000 KATA
дин.6.56дин.6.07
+8.01%

Câu Hỏi Thường Gặp KATA/RSD

1 Katana Inu bằng bao nhiêu RSD?
Hiện tại, giá 1 Katana Inu (KATA) trong Dinar Serbia (RSD) là дин.0.006560.
Tôi có thể mua bao nhiêu KATA với 1 RSD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 152.44 KATA đối với RSD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KATA sang RSD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KATA sang RSD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KATA bất kỳ sang RSD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RSD tương đương 762.22 KATA, trong khi 5 KATA sẽ có giá khoảng 0.03280RSD.
Giá cao nhất của KATA/RSD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KATA tính theo RSD là дин.0.8383. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KATA/RSD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Katana Inu tính theo RSD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã tăng 3.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Katana Inu (KATA) đã giảm 20.96% so với Dinar Serbia (RSD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KATA thành RSD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Katana Inu và Dinar Serbia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KATA/RSD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KATA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KATA/RSD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KATA/RSD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KATA/RSD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Katana Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Katana Inu: KATA sang Đô la Mỹ (USD), KATA sang Euro (EUR), KATA sang Bảng Anh (GBP), KATA sang Đô la Canada (CAD), KATA sang Rupee Ấn Độ (INR), KATA sang Rupee Pakistan (PKR), KATA sang Real Brazil (BRL), KATA sang ...
Giá của Katana Inu ở Mỹ là $0.{4}6494 USD. Ngoài ra, giá của Katana Inu là €0.{4}5586 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4914 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9075 CAD ở Canada, ₹0.005839 INR ở Ấn Độ, ₨0.01829 PKR ở Pakistan, R$0.0003459 BRL ở Brazil, ...
Cặp Katana Inu phổ biến nhất là KATA sang Dinar Serbia(RSD). Giá của 1 Katana Inu (KATA) ở Dinar Serbia (RSD) là дин.0.006560.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.