Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87284.45 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87284.45 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87284.45 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADA thành AZN
ADA/AZN: 1 ADA = 0.5991 AZN. Giá chuyển đổi 1 Cardano (ADA) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.5991 AZN hôm nay.

ADA
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADA/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cardano (ADA) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADA hiện có giá trị là 0.5991 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADA hiện có giá 0.5991 AZN, nghĩa là mua 5 ADA sẽ mất 3 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1.67 ADA và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 8.35 ADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADA sang AZN
Chuyển đổi AZN sang ADA
Cardano
Manat Azerbaijani
1 ADA
0.5991 AZN
Đổi 1 ADA sang 0.5991 AZN
2 ADA
1.2 AZN
Đổi 2 ADA sang 1.2 AZN
5 ADA
3 AZN
Đổi 5 ADA sang 3 AZN
10 ADA
5.99 AZN
Đổi 10 ADA sang 5.99 AZN
20 ADA
11.98 AZN
Đổi 20 ADA sang 11.98 AZN
50 ADA
29.95 AZN
Đổi 50 ADA sang 29.95 AZN
100 ADA
59.91 AZN
Đổi 100 ADA sang 59.91 AZN
200 ADA
119.82 AZN
Đổi 200 ADA sang 119.82 AZN
500 ADA
299.54 AZN
Đổi 500 ADA sang 299.54 AZN
1000 ADA
599.08 AZN
Đổi 1000 ADA sang 599.08 AZN
5000 ADA
2,995.42 AZN
Đổi 5000 ADA sang 2,995.42 AZN
10000 ADA
5,990.85 AZN
Đổi 10000 ADA sang 5,990.85 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADA thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Cardano tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADA sang AZN, lên đến 10000 ADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Cardano
1 AZN
1.67 ADA
Đổi 1 AZN sang 1.67 ADA
10 AZN
16.69 ADA
Đổi 10 AZN sang 16.69 ADA
50 AZN
83.46 ADA
Đổi 50 AZN sang 83.46 ADA
100 AZN
166.92 ADA
Đổi 100 AZN sang 166.92 ADA
200 AZN
333.84 ADA
Đổi 200 AZN sang 333.84 ADA
500 AZN
834.61 ADA
Đổi 500 AZN sang 834.61 ADA
1000 AZN
1,669.21 ADA
Đổi 1000 AZN sang 1,669.21 ADA
2000 AZN
3,338.43 ADA
Đổi 2000 AZN sang 3,338.43 ADA
5000 AZN
8,346.06 ADA
Đổi 5000 AZN sang 8,346.06 ADA
10000 AZN
16,692.13 ADA
Đổi 10000 AZN sang 16,692.13 ADA
50000 AZN
83,460.65 ADA
Đổi 50000 AZN sang 83,460.65 ADA
100000 AZN
166,921.3 ADA
Đổi 100000 AZN sang 166,921.3 ADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành ADA toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Cardano đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang ADA, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADA/AZN
ADA/AZN: 1 ADA = 0.5991 AZN; 2025/12/29 22:04:14
Trong 1D vừa qua, Cardano đã thay đổi -3.06% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cardano(ADA) đã thay đổi -3.06% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành ADA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADA sang AZN: Biến động và thay đổi giá của /AZN
Giá cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.6505 AZN trong khi giá thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.5815 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADA theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6505 AZN | 0.6505 AZN | 0.8209 AZN | 1.51 AZN |
Thấp | 0.5960 AZN | 0.5815 AZN | 0.5815 AZN | 0.5660 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.06% | -4.98% | -15.75% | -56.47% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADA (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADA bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cardano
Số liệu thị trường ADA sang AZN
ADA/AZN:
₼0.5991
Khối l ượng ADA 24 giờ:
₼1,339,530,831.63
Vốn hóa thị trường ADA:
₼21,526,672,010.09
Nguồn cung lưu hành ADA:
35.93B ADA
Tỷ giá ADA sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cardano thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cardano là ₼0.5991 mỗi ADA, với tổng vốn hoá thị trường của ₼21,526,672,010.09 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,932,602,000 ADA. Khối lượng giao dịch của Cardano đã thay đổi +73.44% (₼567,213,222.02 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADA là ₼772,317,609.61.
Thông tin thêm về Cardano trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cardano phổ biến nhất là ADA sang AZN, trong đó mã của Cardano là ADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADA sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADA sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cardano phổ biến
ADA đến TWD
1 ADA thành NT$11.04 TWD
ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.5991 AZN
ADA đến CNY
1 ADA thành ¥2.47 CNY
ADA đến USD
1 ADA thành $0.3524 USD
ADA đến AUD
1 ADA thành AU$0.5264 AUD
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.2995 EUR
ADA đến CAD
1 ADA thành C$0.4823 CAD
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩505.3 KRW
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥55 JPY
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.2610 GBP
ADA đến BRL
1 ADA thành R$1.96 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼148,276.95 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,988.1 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼209.75 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼3.15 AZN

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼923.85 AZN

ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.2781 AZN

NIGHT đến AZN
1 NIGHT thành ₼0.1621 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.2088 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,450.33 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼0.5989 AZN
Bảng chuyển đổi từ ADA sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Cardano đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADA thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -4.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.06%, đạt mức cao nhất là 0.6505 AZN và mức thấp nhất là 0.5960 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là ₼0.7110 AZN , thay đổi -15.75% so với giá hiện tại. Cardano đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.04% so với năm trước.
-₼
0.8630AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ADA | ₼0.2995 | ₼0.3090 | -3.06% |
1 ADA | ₼0.5991 | ₼0.6180 | -3.06% |
5 ADA | ₼3 | ₼3.09 | -3.06% |
10 ADA | ₼5.99 | ₼6.18 | -3.06% |
50 ADA | ₼29.95 | ₼30.9 | -3.06% |
100 ADA | ₼59.91 | ₼61.8 | -3.06% |
500 ADA | ₼299.54 | ₼309 | -3.06% |
1000 ADA | ₼599.08 | ₼618 | -3.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADA/AZN
1 Cardano bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Cardano (ADA) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.5991.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADA với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 ADA đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADA sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADA sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADA bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 8.35 ADA, trong khi 5 ADA sẽ có giá khoảng 3AZN.
Giá cao nhất của ADA/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADA tính theo AZN là ₼5.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADA/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cardano (ADA) đã giảm 4.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cardano (ADA) đã giảm 15.75% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADA thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cardano và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADA/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADA/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADA/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADA/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cardano và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.






