Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108536.90 (-3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108536.90 (-3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.83%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108536.90 (-3.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTX thành IQD
DTX/IQD: 1 DTX = 0.4454 IQD. Giá chuyển đổi 1 Databroker (DTX) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.4454 IQD hôm nay.

DTX
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTX/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Databroker (DTX) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTX hiện có giá trị là 0.4454 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTX hiện có giá 0.4454 IQD, nghĩa là mua 5 DTX sẽ mất 2.23 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 2.25 DTX và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 11.23 DTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTX sang IQD
Chuyển đổi IQD sang DTX
Databroker
Dinar Iraq
1 DTX
0.4454 IQD
Đổi 1 DTX sang 0.4454 IQD
2 DTX
0.8908 IQD
Đổi 2 DTX sang 0.8908 IQD
5 DTX
2.23 IQD
Đổi 5 DTX sang 2.23 IQD
10 DTX
4.45 IQD
Đổi 10 DTX sang 4.45 IQD
20 DTX
8.91 IQD
Đổi 20 DTX sang 8.91 IQD
50 DTX
22.27 IQD
Đổi 50 DTX sang 22.27 IQD
100 DTX
44.54 IQD
Đổi 100 DTX sang 44.54 IQD
200 DTX
89.08 IQD
Đổi 200 DTX sang 89.08 IQD
500 DTX
222.7 IQD
Đổi 500 DTX sang 222.7 IQD
1000 DTX
445.39 IQD
Đổi 1000 DTX sang 445.39 IQD
5000 DTX
2,226.97 IQD
Đổi 5000 DTX sang 2,226.97 IQD
10000 DTX
4,453.93 IQD
Đổi 10000 DTX sang 4,453.93 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTX thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Databroker tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTX sang IQD, lên đến 10000 DTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Databroker
1 IQD
2.25 DTX
Đổi 1 IQD sang 2.25 DTX
10 IQD
22.45 DTX
Đổi 10 IQD sang 22.45 DTX
50 IQD
112.26 DTX
Đổi 50 IQD sang 112.26 DTX
100 IQD
224.52 DTX
Đổi 100 IQD sang 224.52 DTX
200 IQD
449.04 DTX
Đổi 200 IQD sang 449.04 DTX
500 IQD
1,122.6 DTX
Đổi 500 IQD sang 1,122.6 DTX
1000 IQD
2,245.21 DTX
Đổi 1000 IQD sang 2,245.21 DTX
2000 IQD
4,490.41 DTX
Đổi 2000 IQD sang 4,490.41 DTX
5000 IQD
11,226.04 DTX
Đổi 5000 IQD sang 11,226.04 DTX
10000 IQD
22,452.07 DTX
Đổi 10000 IQD sang 22,452.07 DTX
50000 IQD
112,260.36 DTX
Đổi 50000 IQD sang 112,260.36 DTX
100000 IQD
224,520.71 DTX
Đổi 100000 IQD sang 224,520.71 DTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành DTX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Databroker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang DTX, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTX/IQD
DTX/IQD: 1 DTX = 0.4454 IQD; 2025/10/30 05:02:55
Trong 1D vừa qua, Databroker đã thay đổi +0.01% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Databroker(DTX) đã thay đổi +0.01% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành DTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTX sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Databroker/IQD
Giá Databroker cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.6685 IQD trong khi giá Databroker thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.4452 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Databroker theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTX theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.4457 IQD | 0.6685 IQD | 0.8915 IQD | 1.64 IQD |
Thấp | 0.4452 IQD | 0.4452 IQD | 0.4452 IQD | 0.3928 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -33.33% | -43.34% | -31.98% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTX (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTX bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Databroker
Số liệu thị trường DTX sang IQD
DTX/IQD:
ع.د0.4454
Khối lượng DTX 24 giờ:
ع.د38,885.15
Vốn hóa thị trường DTX:
ع.د37,530,867.87
Nguồn cung lưu hành DTX:
84.26M DTX
Tỷ giá DTX sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Databroker thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Databroker là ع.د0.4454 mỗi DTX, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د37,530,867.87 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,264,570 DTX. Khối lượng giao dịch của Databroker đã thay đổi -0.03% (ع.د-12.95 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTX là ع.د38,898.11.
Thông tin thêm về Databroker trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Databroker phổ biến nhất là DTX sang IQD, trong đó mã của Databroker là DTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95849.81 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84375.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 155382.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597533.69 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9859919.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTX sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTX sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Databroker phổ biến
DTX đến IQD
1 DTX thành ع.د0.4454 IQD

DTX đến TWD
1 DTX thành NT$0.01044 TWD

DTX đến CNY
1 DTX thành ¥0.002413 CNY

DTX đến USD
1 DTX thành $0.0003400 USD

DTX đến EUR
1 DTX thành €0.0002923 EUR

DTX đến CAD
1 DTX thành C$0.0004738 CAD

DTX đến KRW
1 DTX thành ₩0.4843 KRW

DTX đến JPY
1 DTX thành ¥0.05192 JPY

DTX đến GBP
1 DTX thành £0.0002573 GBP

DTX đến BRL
1 DTX thành R$0.001822 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

SOL đến IQD
1 SOL thành ع.د252,925.46 IQD

ZEC đến IQD
1 ZEC thành ع.د451,461.42 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د23,315.11 IQD

EUL đến IQD
1 EUL thành ع.د12,128.93 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د142,996,971.45 IQD

SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01310 IQD

PUMP đến IQD
1 PUMP thành ع.د6.81 IQD

PEPE đến IQD
1 PEPE thành ع.د0.008953 IQD

WLFI đến IQD
1 WLFI thành ع.د183.46 IQD

WIF đến IQD
1 WIF thành ع.د690.11 IQD
Bảng chuyển đổi từ DTX sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Databroker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTX thành Dinar Iraq đã thay đổi -33.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.4457 IQD và mức thấp nhất là 0.4452 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 DTX là ع.د0.7862 IQD , thay đổi -43.34% so với giá hiện tại. Databroker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.46% so với năm trước.
-ع.د
2.42IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DTX | ع.د0.2227 | ع.د0.2227 | +0.01% |
1 DTX | ع.د0.4454 | ع.د0.4454 | +0.01% |
5 DTX | ع.د2.23 | ع.د2.23 | +0.01% |
10 DTX | ع.د4.45 | ع.د4.45 | +0.01% |
50 DTX | ع.د22.27 | ع.د22.27 | +0.01% |
100 DTX | ع.د44.54 | ع.د44.54 | +0.01% |
500 DTX | ع.د222.7 | ع.د222.68 | +0.01% |
1000 DTX | ع.د445.39 | ع.د445.37 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTX/IQD
1 Databroker bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Databroker (DTX) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4454.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTX với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.25 DTX đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTX sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTX sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTX bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 11.23 DTX, trong khi 5 DTX sẽ có giá khoảng 2.23IQD.
Giá cao nhất của DTX/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTX tính theo IQD là ع.د261.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTX/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Databroker tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 33.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 43.34% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTX thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Databroker và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTX/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTX/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTX/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTX/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Databroker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Databroker: DTX sang Đô la Mỹ (USD), DTX sang Euro (EUR), DTX sang Bảng Anh (GBP), DTX sang Đô la Canada (CAD), DTX sang Rupee Ấn Độ (INR), DTX sang Rupee Pakistan (PKR), DTX sang Real Brazil (BRL), DTX sang ...
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003400 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004738 CAD ở Canada, ₹0.03006 INR ở Ấn Độ, ₨0.09599 PKR ở Pakistan, R$0.001822 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4454.
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003400 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002923 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002573 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004738 CAD ở Canada, ₹0.03006 INR ở Ấn Độ, ₨0.09599 PKR ở Pakistan, R$0.001822 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.4454.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































