Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$513.18B : $2.3T
Giá $4,251.57 : $115,452.45
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$19,066.994.48x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$230.14B
Giá mục tiêu của ETH
$1,906.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.4485 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$460.29B
Giá mục tiêu của ETH
$3,813.4
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.8969 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.15T
Giá mục tiêu của ETH
$9,533.5
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.24 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.3T
Giá mục tiêu của ETH
$19,066.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.48 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.6T
Giá mục tiêu của ETH
$38,133.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8.97 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$11.51T
Giá mục tiêu của ETH
$95,334.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
22.42 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$23.01T
Giá mục tiêu của ETH
$190,669.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
44.85 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $230.14B | $1,906.7 | 0.4485x |
20% | $460.29B | $3,813.4 | 0.8969x |
50% | $1.15T | $9,533.5 | 2.24x |
100% | $2.3T | $19,066.99 | 4.48x |
200% | $4.6T | $38,133.99 | 8.97x |
500% | $11.51T | $95,334.97 | 22.42x |
1000% | $23.01T | $190,669.95 | 44.85x |
Giá hiện tại của ETH là $4,251.57, với vốn hóa thị trường là $513.18B; giá hiện tại của BTC là $115,452.45, với vốn hóa thị trường là $2.3T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.2230.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $19,066.99 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 4.48.
So sánh khác
Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.52Giá của MANA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.4907Giá của DOT với vốn hóa thị trường là CRV: $0.5456Giá của BTT với vốn hóa thị trường là STX: $0.{6}8959Giá của ETH với vốn hóa thị trường là FET: $7.3Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là HBAR: $5.13Giá của JTO với vốn hóa thị trường là NEXO: $2.05Giá của FARTCOIN với vốn hóa thị trường là SNX: $0.7828Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AI16Z: $3.87Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $758.5Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $1.18Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XTZ: $3.75Giá của W với vốn hóa thị trường là SHIB: $1.39Giá của NFT với vốn hóa thị trường là PENDLE: $0.{6}6572Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là CFX: $41.97Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.8974Giá của RSR với vốn hóa thị trường là TWT: $0.01025Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là S: $0.06108Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SAND: $231.1Giá của XCN với vốn hóa thị trường là WIF: $0.01703Giá của COMP với vốn hóa thị trường là CRO: $626.87Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là ZRO: $0.06085Giá của BGB với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8640Giá của ZK với vốn hóa thị trường là GALA: $0.07151
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$997,202,492.88
Giá hiện tại
$9.97
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$23,036.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,309.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$966,520,307.92
Giá hiện tại
$1.19
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,830.14
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,382.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$887,467,239.58
Giá hiện tại
$0.6340
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$1,645.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,595.03x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$883,390,409.1
Giá hiện tại
$0.4896
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$1,276.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,607x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$880,704,399.34
Giá hiện tại
$0.3712
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$970.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,614.95x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,281,483,176.87
Giá hiện tại
$0.1953
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$54.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
278.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$796,879,750.11
Giá hiện tại
$1.23
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$3,564.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,890.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$782,845,368.65
Giá hiện tại
$2.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$6,705.18
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,941.83x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$77,097,318.15
Giá hiện tại
$0.07009
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,093.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
29,871.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,647,464,236.07
Giá hiện tại
$100.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$30,142.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
301.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$746,374,212.38
Giá hiện tại
$0.{4}7823
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$0.2414
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,085.59x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$699,530,675.98
Giá hiện tại
$0.6589
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,169.11
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,292.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,592,550,136.52
Giá hiện tại
$0.{4}1119
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$0.003908
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
349.33x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$657,151,431.87
Giá hiện tại
$3.87
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$13,552.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,504.52x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$640,205,321.32
Giá hiện tại
$0.1244
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$447.67
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,597.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$63,301,486.74
Giá hiện tại
$0.06330
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,303.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
36,381.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$619,898,909.98
Giá hiện tại
$1.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$5,357.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,715.12x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$613,279,273.83
Giá hiện tại
$0.2129
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$799.65
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,755.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$609,933,425.67
Giá hiện tại
$0.2334
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$881.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,775.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$608,273,325.77
Giá hiện tại
$0.6090
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,305.68
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,786.13x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,076,974,776.4
Giá hiện tại
$0.1742
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$66.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
378.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$603,044,619.29
Giá hiện tại
$2.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$7,813.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,818.96x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$601,888,973.23
Giá hiện tại
$0.6019
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,303
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,826.29x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$579,662,595.09
Giá hiện tại
$0.01255
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$49.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,973x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$575,467,212.51
Giá hiện tại
$0.8777
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$3,512.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,001.97x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$562,311,688.76
Giá hiện tại
$0.2855
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$1,169.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,095.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,509,444,319.05
Giá hiện tại
$3.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$1,415.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
418.01x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$532,267,391.2
Giá hiện tại
$0.{6}5398
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$0.002336
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,326.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$513,959,917,735.19
Giá hiện tại
$4,258.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$19,079.86
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$495,712,599.23
Giá hiện tại
$0.3071
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$1,426.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,645.84x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$479,766,107.34
Giá hiện tại
$1.24
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$5,930.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,800.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$471,968,315.29
Giá hiện tại
$0.4720
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$2,303.01
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,879.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$469,757,804.12
Giá hiện tại
$23.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$115,536.99
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,902.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,536,016,660.3
Giá hiện tại
$449.9
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$228,419.13
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
507.71x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$4,471,023,741.62
Giá hiện tại
$7.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$3,653.64
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
515.09x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$422,322,194.97
Giá hiện tại
$2.27
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$12,360.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,453.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$421,917,331.28
Giá hiện tại
$0.08864
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$483.85
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,458.42x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$419,401,158.67
Giá hiện tại
$0.{6}4194
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$0.002303
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,491.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,996,919,266.05
Giá hiện tại
$262.01
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$150,967.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
576.19x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$393,152,503.86
Giá hiện tại
$5.57
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$32,648.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5,857.78x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$372,889,534.44
Giá hiện tại
$0.006168
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$38.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,176.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$370,217,436.43
Giá hiện tại
$0.03687
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$229.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,220.67x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$369,227,306.64
Giá hiện tại
$139.9
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$872,609.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,237.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$363,184,049.31
Giá hiện tại
$0.01017
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$64.46
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,341.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$350,539,283.5
Giá hiện tại
$36.16
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$237,567.73
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,569.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$347,523,056.84
Giá hiện tại
$0.03507
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$232.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,626.9x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,449,184,666.53
Giá hiện tại
$4.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$3,306.07
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
667.69x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$344,339,598.85
Giá hiện tại
$0.04248
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$284.1
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,688.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$3,363,256,205.13
Giá hiện tại
$0.4700
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$321.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
684.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$335,627,656.6
Giá hiện tại
$0.9555
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,303,001,673,405.35
Giá mục tiêu
$6,556.36
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
6,861.78x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $997,202,492.88 | $9.97 | $2,303,001,673,405.35 | $23,036.71 | 2,309.46x | So sánh |
![]() | $966,520,307.92 | $1.19 | $2,303,001,673,405.35 | $2,830.14 | 2,382.78x | So sánh |
![]() | $887,467,239.58 | $0.6340 | $2,303,001,673,405.35 | $1,645.15 | 2,595.03x | So sánh |
![]() | $883,390,409.1 | $0.4896 | $2,303,001,673,405.35 | $1,276.35 | 2,607x | So sánh |
![]() | $880,704,399.34 | $0.3712 | $2,303,001,673,405.35 | $970.65 | 2,614.95x | So sánh |
![]() | $8,281,483,176.87 | $0.1953 | $2,303,001,673,405.35 | $54.31 | 278.09x | So sánh |
![]() | $796,879,750.11 | $1.23 | $2,303,001,673,405.35 | $3,564.21 | 2,890.02x | So sánh |
![]() | $782,845,368.65 | $2.28 | $2,303,001,673,405.35 | $6,705.18 | 2,941.83x | So sánh |
![]() | $77,097,318.15 | $0.07009 | $2,303,001,673,405.35 | $2,093.65 | 29,871.36x | So sánh |
![]() | $7,647,464,236.07 | $100.09 | $2,303,001,673,405.35 | $30,142.15 | 301.15x | So sánh |
![]() | $746,374,212.38 | $0.{4}7823 | $2,303,001,673,405.35 | $0.2414 | 3,085.59x | So sánh |
![]() | $699,530,675.98 | $0.6589 | $2,303,001,673,405.35 | $2,169.11 | 3,292.21x | So sánh |
![]() | $6,592,550,136.52 | $0.{4}1119 | $2,303,001,673,405.35 | $0.003908 | 349.33x | So sánh |
![]() | $657,151,431.87 | $3.87 | $2,303,001,673,405.35 | $13,552.73 | 3,504.52x | So sánh |
![]() | $640,205,321.32 | $0.1244 | $2,303,001,673,405.35 | $447.67 | 3,597.29x | So sánh |
![]() | $63,301,486.74 | $0.06330 | $2,303,001,673,405.35 | $2,303.02 | 36,381.48x | So sánh |
![]() | $619,898,909.98 | $1.44 | $2,303,001,673,405.35 | $5,357.56 | 3,715.12x | So sánh |
![]() | $613,279,273.83 | $0.2129 | $2,303,001,673,405.35 | $799.65 | 3,755.23x | So sánh |
![]() | $609,933,425.67 | $0.2334 | $2,303,001,673,405.35 | $881.27 | 3,775.82x | So sánh |
![]() | $608,273,325.77 | $0.6090 | $2,303,001,673,405.35 | $2,305.68 | 3,786.13x | So sánh |
![]() | $6,076,974,776.4 | $0.1742 | $2,303,001,673,405.35 | $66.04 | 378.97x | So sánh |
![]() | $603,044,619.29 | $2.05 | $2,303,001,673,405.35 | $7,813.99 | 3,818.96x | So sánh |
![]() | $601,888,973.23 | $0.6019 | $2,303,001,673,405.35 | $2,303 | 3,826.29x | So sánh |
![]() | $579,662,595.09 | $0.01255 | $2,303,001,673,405.35 | $49.85 | 3,973x | So sánh |
![]() | $575,467,212.51 | $0.8777 | $2,303,001,673,405.35 | $3,512.47 | 4,001.97x | So sánh |
![]() | $562,311,688.76 | $0.2855 | $2,303,001,673,405.35 | $1,169.2 | 4,095.6x | So sánh |
![]() | $5,509,444,319.05 | $3.39 | $2,303,001,673,405.35 | $1,415.73 | 418.01x | So sánh |
![]() | $532,267,391.2 | $0.{6}5398 | $2,303,001,673,405.35 | $0.002336 | 4,326.78x | So sánh |
![]() | $513,959,917,735.19 | $4,258.05 | $2,303,001,673,405.35 | $19,079.86 | 4.48x | So sánh |
![]() | $495,712,599.23 | $0.3071 | $2,303,001,673,405.35 | $1,426.54 | 4,645.84x | So sánh |
![]() | $479,766,107.34 | $1.24 | $2,303,001,673,405.35 | $5,930.53 | 4,800.26x | So sánh |
![]() | $471,968,315.29 | $0.4720 | $2,303,001,673,405.35 | $2,303.01 | 4,879.57x | So sánh |
![]() | $469,757,804.12 | $23.57 | $2,303,001,673,405.35 | $115,536.99 | 4,902.53x | So sánh |
![]() | $4,536,016,660.3 | $449.9 | $2,303,001,673,405.35 | $228,419.13 | 507.71x | So sánh |
![]() | $4,471,023,741.62 | $7.09 | $2,303,001,673,405.35 | $3,653.64 | 515.09x | So sánh |
![]() | $422,322,194.97 | $2.27 | $2,303,001,673,405.35 | $12,360.37 | 5,453.19x | So sánh |
![]() | $421,917,331.28 | $0.08864 | $2,303,001,673,405.35 | $483.85 | 5,458.42x | So sánh |
![]() | $419,401,158.67 | $0.{6}4194 | $2,303,001,673,405.35 | $0.002303 | 5,491.17x | So sánh |
![]() | $3,996,919,266.05 | $262.01 | $2,303,001,673,405.35 | $150,967.91 | 576.19x | So sánh |
![]() | $393,152,503.86 | $5.57 | $2,303,001,673,405.35 | $32,648.71 | 5,857.78x | So sánh |
![]() | $372,889,534.44 | $0.006168 | $2,303,001,673,405.35 | $38.1 | 6,176.1x | So sánh |
![]() | $370,217,436.43 | $0.03687 | $2,303,001,673,405.35 | $229.37 | 6,220.67x | So sánh |
![]() | $369,227,306.64 | $139.9 | $2,303,001,673,405.35 | $872,609.23 | 6,237.35x | So sánh |
![]() | $363,184,049.31 | $0.01017 | $2,303,001,673,405.35 | $64.46 | 6,341.14x | So sánh |
![]() | $350,539,283.5 | $36.16 | $2,303,001,673,405.35 | $237,567.73 | 6,569.88x | So sánh |
![]() | $347,523,056.84 | $0.03507 | $2,303,001,673,405.35 | $232.39 | 6,626.9x | So sánh |
![]() | $3,449,184,666.53 | $4.95 | $2,303,001,673,405.35 | $3,306.07 | 667.69x | So sánh |
![]() | $344,339,598.85 | $0.04248 | $2,303,001,673,405.35 | $284.1 | 6,688.17x | So sánh |
![]() | $3,363,256,205.13 | $0.4700 | $2,303,001,673,405.35 | $321.82 | 684.75x | So sánh |
![]() | $335,627,656.6 | $0.9555 | $2,303,001,673,405.35 | $6,556.36 | 6,861.78x | So sánh |