Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108910.00 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108910.00 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.28%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108910.00 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTX thành DZD
DTX/DZD: 1 DTX = 0.04418 DZD. Giá chuyển đổi 1 Databroker (DTX) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.04418 DZD hôm nay.

 DTX
 DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTX/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Databroker (DTX) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTX hiện có giá trị là 0.04418 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTX hiện có giá 0.04418 DZD, nghĩa là mua 5 DTX sẽ mất 0.2209 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 22.63 DTX và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 113.17 DTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTX sang DZD
Chuyển đổi DZD sang DTX
Databroker
Dinar Algeria
1 DTX
0.04418  DZD
Đổi 1 DTX sang 0.04418 DZD
2 DTX
0.08836  DZD
Đổi 2 DTX sang 0.08836 DZD
5 DTX
0.2209  DZD
Đổi 5 DTX sang 0.2209 DZD
10 DTX
0.4418  DZD
Đổi 10 DTX sang 0.4418 DZD
20 DTX
0.8836  DZD
Đổi 20 DTX sang 0.8836 DZD
50 DTX
2.21  DZD
Đổi 50 DTX sang 2.21 DZD
100 DTX
4.42  DZD
Đổi 100 DTX sang 4.42 DZD
200 DTX
8.84  DZD
Đổi 200 DTX sang 8.84 DZD
500 DTX
22.09  DZD
Đổi 500 DTX sang 22.09 DZD
1000 DTX
44.18  DZD
Đổi 1000 DTX sang 44.18 DZD
5000 DTX
220.9  DZD
Đổi 5000 DTX sang 220.9 DZD
10000 DTX
441.81  DZD
Đổi 10000 DTX sang 441.81 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTX thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Databroker tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTX sang DZD, lên đến 10000 DTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Databroker
1 DZD
22.63 DTX
Đổi 1 DZD sang 22.63 DTX
10 DZD
226.34 DTX
Đổi 10 DZD sang 226.34 DTX
50 DZD
1,131.71 DTX
Đổi 50 DZD sang 1,131.71 DTX
100 DZD
2,263.42 DTX
Đổi 100 DZD sang 2,263.42 DTX
200 DZD
4,526.84 DTX
Đổi 200 DZD sang 4,526.84 DTX
500 DZD
11,317.09 DTX
Đổi 500 DZD sang 11,317.09 DTX
1000 DZD
22,634.19 DTX
Đổi 1000 DZD sang 22,634.19 DTX
2000 DZD
45,268.37 DTX
Đổi 2000 DZD sang 45,268.37 DTX
5000 DZD
113,170.93 DTX
Đổi 5000 DZD sang 113,170.93 DTX
10000 DZD
226,341.87 DTX
Đổi 10000 DZD sang 226,341.87 DTX
50000 DZD
1,131,709.33 DTX
Đổi 50000 DZD sang 1,131,709.33 DTX
100000 DZD
2,263,418.67 DTX
Đổi 100000 DZD sang 2,263,418.67 DTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành DTX toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Databroker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang DTX, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTX/DZD
DTX/DZD: 1 DTX = 0.04418 DZD; 2025/10/31 00:50:27
Trong 1D vừa qua, Databroker đã thay đổi -0.02% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Databroker(DTX) đã thay đổi -0.02% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành DTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTX sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Databroker/DZD
Giá Databroker cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.06633 DZD trong khi giá Databroker thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.04417 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Databroker theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTX theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.04421 DZD | 0.06633 DZD | 0.08845 DZD | 0.1626 DZD | 
| Thấp | 0.04417 DZD | 0.04417 DZD | 0.04417 DZD | 0.03897 DZD | 
| Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.02% | -33.37% | -43.35% | -33.31% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTX (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTX bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Databroker
Số liệu thị trường DTX sang DZD
DTX/DZD:
د.ج0.04418
Khối lượng DTX 24 giờ:
د.ج3,857.44
Vốn hóa thị trường DTX:
د.ج3,722,889.23
Nguồn cung lưu hành DTX:
84.26M DTX
Tỷ giá DTX sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Databroker thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Databroker là د.ج0.04418 mỗi DTX, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج3,722,889.23 DZD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,264,570 DTX. Khối lượng giao dịch của Databroker đã thay đổi -0.05% (د.ج-2.03 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTX là د.ج3,859.47.
Thông tin thêm về Databroker trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Databroker phổ biến nhất là DTX sang DZD, trong đó mã của Databroker là DTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTX sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTX sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Databroker phổ biến

DTX đến TWD
1 DTX thành NT$0.01045 TWD 

DTX đến CNY
1 DTX thành ¥0.002418 CNY 

DTX đến USD
1 DTX thành $0.0003399 USD 
DTX đến DZD
1 DTX thành د.ج0.04418 DZD 

DTX đến EUR
1 DTX thành €0.0002938 EUR 

DTX đến CAD
1 DTX thành C$0.0004753 CAD 

DTX đến KRW
1 DTX thành ₩0.4844 KRW 

DTX đến JPY
1 DTX thành ¥0.05237 JPY 

DTX đến GBP
1 DTX thành £0.0002584 GBP 

DTX đến BRL
1 DTX thành R$0.001830 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج14,107,402.38 DZD 

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج495,821.16 DZD 

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج317.43 DZD 

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج23,979.03 DZD 

LINK đến DZD
1 LINK thành د.ج2,188.15 DZD 

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج23.79 DZD 

SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج299.54 DZD 

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج78.3 DZD 

AVAX đến DZD
1 AVAX thành د.ج2,356.22 DZD 

ZEC đến DZD
1 ZEC thành د.ج44,624.9 DZD 
Bảng chuyển đổi từ DTX sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Databroker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTX thành Dinar Algeria đã thay đổi -33.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.04421 DZD  và mức thấp nhất là 0.04417 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 DTX là د.ج0.07800 DZD , thay đổi -43.35% so với giá hiện tại. Databroker đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -84.47% so với năm trước.
-د.ج
0.2404DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 00:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 DTX | د.ج0.02209 | د.ج0.02210 | -0.02% | 
| 1 DTX | د.ج0.04418 | د.ج0.04419 | -0.02% | 
| 5 DTX | د.ج0.2209 | د.ج0.2210 | -0.02% | 
| 10 DTX | د.ج0.4418 | د.ج0.4419 | -0.02% | 
| 50 DTX | د.ج2.21 | د.ج2.21 | -0.02% | 
| 100 DTX | د.ج4.42 | د.ج4.42 | -0.02% | 
| 500 DTX | د.ج22.09 | د.ج22.1 | -0.02% | 
| 1000 DTX | د.ج44.18 | د.ج44.19 | -0.02% | 
Câu Hỏi Thường Gặp DTX/DZD
1 Databroker bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Databroker (DTX) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04418.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTX với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.63 DTX đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTX sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTX sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTX bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 113.17 DTX, trong khi 5 DTX sẽ có giá khoảng 0.2209DZD.
Giá cao nhất của DTX/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTX tính theo DZD là د.ج25.97. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTX/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Databroker tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 33.37%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 43.35% so với Dinar Algeria (DZD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTX thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Databroker và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTX/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTX/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTX/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTX/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Databroker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Databroker: DTX sang Đô la Mỹ (USD), DTX sang Euro (EUR), DTX sang Bảng Anh (GBP), DTX sang Đô la Canada (CAD), DTX sang Rupee Ấn Độ (INR), DTX sang Rupee Pakistan (PKR), DTX sang Real Brazil (BRL), DTX sang ...
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003399 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004753 CAD ở Canada, ₹0.03013 INR ở Ấn Độ, ₨0.09593 PKR ở Pakistan, R$0.001830 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04418.
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003399 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002584 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004753 CAD ở Canada, ₹0.03013 INR ở Ấn Độ, ₨0.09593 PKR ở Pakistan, R$0.001830 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.04418.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































