Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108060.15 (-4.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108060.15 (-4.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$108060.15 (-4.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DTX thành DKK
DTX/DKK: 1 DTX = 0.002194 DKK. Giá chuyển đổi 1 Databroker (DTX) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.002194 DKK hôm nay.

DTX
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DTX/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Databroker (DTX) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DTX hiện có giá trị là 0.002194 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DTX hiện có giá 0.002194 DKK, nghĩa là mua 5 DTX sẽ mất 0.01097 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 455.74 DTX và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 2,278.68 DTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DTX sang DKK
Chuyển đổi DKK sang DTX
Databroker
Krone Đan Mạch
1 DTX
0.002194 DKK
Đổi 1 DTX sang 0.002194 DKK
2 DTX
0.004389 DKK
Đổi 2 DTX sang 0.004389 DKK
5 DTX
0.01097 DKK
Đổi 5 DTX sang 0.01097 DKK
10 DTX
0.02194 DKK
Đổi 10 DTX sang 0.02194 DKK
20 DTX
0.04389 DKK
Đổi 20 DTX sang 0.04389 DKK
50 DTX
0.1097 DKK
Đổi 50 DTX sang 0.1097 DKK
100 DTX
0.2194 DKK
Đổi 100 DTX sang 0.2194 DKK
200 DTX
0.4389 DKK
Đổi 200 DTX sang 0.4389 DKK
500 DTX
1.1 DKK
Đổi 500 DTX sang 1.1 DKK
1000 DTX
2.19 DKK
Đổi 1000 DTX sang 2.19 DKK
5000 DTX
10.97 DKK
Đổi 5000 DTX sang 10.97 DKK
10000 DTX
21.94 DKK
Đổi 10000 DTX sang 21.94 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DTX thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Databroker tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DTX sang DKK, lên đến 10000 DTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Databroker
1 DKK
455.74 DTX
Đổi 1 DKK sang 455.74 DTX
10 DKK
4,557.36 DTX
Đổi 10 DKK sang 4,557.36 DTX
50 DKK
22,786.78 DTX
Đổi 50 DKK sang 22,786.78 DTX
100 DKK
45,573.55 DTX
Đổi 100 DKK sang 45,573.55 DTX
200 DKK
91,147.11 DTX
Đổi 200 DKK sang 91,147.11 DTX
500 DKK
227,867.77 DTX
Đổi 500 DKK sang 227,867.77 DTX
1000 DKK
455,735.54 DTX
Đổi 1000 DKK sang 455,735.54 DTX
2000 DKK
911,471.08 DTX
Đổi 2000 DKK sang 911,471.08 DTX
5000 DKK
2,278,677.7 DTX
Đổi 5000 DKK sang 2,278,677.7 DTX
10000 DKK
4,557,355.4 DTX
Đổi 10000 DKK sang 4,557,355.4 DTX
50000 DKK
22,786,777 DTX
Đổi 50000 DKK sang 22,786,777 DTX
100000 DKK
45,573,554.01 DTX
Đổi 100000 DKK sang 45,573,554.01 DTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành DTX toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Databroker đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang DTX, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DTX/DKK
DTX/DKK: 1 DTX = 0.002194 DKK; 2025/10/30 14:39:52
Trong 1D vừa qua, Databroker đã thay đổi -0.02% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Databroker(DTX) đã thay đổi -0.02% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành DTX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DTX sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Databroker/DKK
Giá Databroker cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.003294 DKK trong khi giá Databroker thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.002194 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Databroker theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DTX theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002196 DKK | 0.003294 DKK | 0.004392 DKK | 0.008076 DKK |
Thấp | 0.002194 DKK | 0.002194 DKK | 0.002194 DKK | 0.001935 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.02% | -33.35% | -43.36% | -31.99% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DTX (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DTX bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Databroker
Số liệu thị trường DTX sang DKK
DTX/DKK:
kr0.002194
Khối lượng DTX 24 giờ:
kr191.56
Vốn hóa thị trường DTX:
kr184,897.96
Nguồn cung lưu hành DTX:
84.26M DTX
Tỷ giá DTX sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Databroker thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Databroker là kr0.002194 mỗi DTX, với tổng vốn hoá thị trường của kr184,897.96 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,264,570 DTX. Khối lượng giao dịch của Databroker đã thay đổi -0.08% (kr-0.16 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DTX là kr191.72.
Thông tin thêm về Databroker trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Databroker phổ biến nhất là DTX sang DKK, trong đó mã của Databroker là DTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 111505.13 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3944.44 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.61 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 196.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96362.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84821.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156084.88 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 600042.56 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9889980.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DTX sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DTX sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Databroker phổ biến

DTX đến TWD
1 DTX thành NT$0.01044 TWD

DTX đến CNY
1 DTX thành ¥0.002419 CNY

DTX đến USD
1 DTX thành $0.0003400 USD

DTX đến EUR
1 DTX thành €0.0002938 EUR
DTX đến DKK
1 DTX thành kr0.002194 DKK

DTX đến CAD
1 DTX thành C$0.0004759 CAD

DTX đến KRW
1 DTX thành ₩0.4867 KRW

DTX đến JPY
1 DTX thành ¥0.05246 JPY

DTX đến GBP
1 DTX thành £0.0002586 GBP

DTX đến BRL
1 DTX thành R$0.001829 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr697,164.93 DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr24,407.77 DKK

XPL đến DKK
1 XPL thành kr1.96 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,204 DKK

DOOD đến DKK
1 DOOD thành kr0.05142 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr15.94 DKK

M đến DKK
1 M thành kr16.75 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr110.68 DKK

APR đến DKK
1 APR thành kr1.77 DKK

B đến DKK
1 B thành kr1.47 DKK
Bảng chuyển đổi từ DTX sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Databroker đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DTX thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -33.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.002196 DKK và mức thấp nhất là 0.002194 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 DTX là kr0.003874 DKK , thay đổi -43.36% so với giá hiện tại. Databroker đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.47% so với năm trước.
-kr
0.01193DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DTX | kr0.001097 | kr0.001097 | -0.02% |
1 DTX | kr0.002194 | kr0.002195 | -0.02% |
5 DTX | kr0.01097 | kr0.01097 | -0.02% |
10 DTX | kr0.02194 | kr0.02195 | -0.02% |
50 DTX | kr0.1097 | kr0.1097 | -0.02% |
100 DTX | kr0.2194 | kr0.2195 | -0.02% |
500 DTX | kr1.1 | kr1.1 | -0.02% |
1000 DTX | kr2.19 | kr2.19 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp DTX/DKK
1 Databroker bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Databroker (DTX) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002194.
Tôi có thể mua bao nhiêu DTX với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 455.74 DTX đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DTX sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DTX sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DTX bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 2,278.68 DTX, trong khi 5 DTX sẽ có giá khoảng 0.01097DKK.
Giá cao nhất của DTX/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DTX tính theo DKK là kr1.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DTX/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Databroker tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 33.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Databroker (DTX) đã giảm 43.36% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DTX thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Databroker và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DTX/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DTX/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DTX/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DTX/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Databroker và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Databroker: DTX sang Đô la Mỹ (USD), DTX sang Euro (EUR), DTX sang Bảng Anh (GBP), DTX sang Đô la Canada (CAD), DTX sang Rupee Ấn Độ (INR), DTX sang Rupee Pakistan (PKR), DTX sang Real Brazil (BRL), DTX sang ...
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003400 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002586 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004759 CAD ở Canada, ₹0.03015 INR ở Ấn Độ, ₨0.09624 PKR ở Pakistan, R$0.001829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002194.
Giá của Databroker ở Mỹ là $0.0003400 USD. Ngoài ra, giá của Databroker là €0.0002938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002586 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004759 CAD ở Canada, ₹0.03015 INR ở Ấn Độ, ₨0.09624 PKR ở Pakistan, R$0.001829 BRL ở Brazil, ...
Cặp Databroker phổ biến nhất là DTX sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Databroker (DTX) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.002194.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































