Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92969.97 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92969.97 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92969.97 (+7.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành KWD
AZY/KWD: 1 AZY = 0.{4}4411 KWD. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}4411 KWD hôm nay.

AZY
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.{4}4411 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.{4}4411 KWD, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.0002205 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 22,672.61 AZY và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 113,363.04 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZY sang KWD
Chuyển đổi KWD sang AZY
Amazy
Dinar Kuwait
1 AZY
0.{4}4411 KWD
Đổi 1 AZY sang 0.{4}4411 KWD
2 AZY
0.{4}8821 KWD
Đổi 2 AZY sang 0.{4}8821 KWD
5 AZY
0.0002205 KWD
Đổi 5 AZY sang 0.0002205 KWD
10 AZY
0.0004411 KWD
Đổi 10 AZY sang 0.0004411 KWD
20 AZY
0.0008821 KWD
Đổi 20 AZY sang 0.0008821 KWD
50 AZY
0.002205 KWD
Đổi 50 AZY sang 0.002205 KWD
100 AZY
0.004411 KWD
Đổi 100 AZY sang 0.004411 KWD
200 AZY
0.008821 KWD
Đổi 200 AZY sang 0.008821 KWD
500 AZY
0.02205 KWD
Đổi 500 AZY sang 0.02205 KWD
1000 AZY
0.04411 KWD
Đổi 1000 AZY sang 0.04411 KWD
5000 AZY
0.2205 KWD
Đổi 5000 AZY sang 0.2205 KWD
10000 AZY
0.4411 KWD
Đổi 10000 AZY sang 0.4411 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang KWD, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Amazy
1 KWD
22,672.61 AZY
Đổi 1 KWD sang 22,672.61 AZY
10 KWD
226,726.07 AZY
Đổi 10 KWD sang 226,726.07 AZY
50 KWD
1,133,630.36 AZY
Đổi 50 KWD sang 1,133,630.36 AZY
100 KWD
2,267,260.73 AZY
Đổi 100 KWD sang 2,267,260.73 AZY
200 KWD
4,534,521.46 AZY
Đổi 200 KWD sang 4,534,521.46 AZY
500 KWD
11,336,303.64 AZY
Đổi 500 KWD sang 11,336,303.64 AZY
1000 KWD
22,672,607.29 AZY
Đổi 1000 KWD sang 22,672,607.29 AZY
2000 KWD
45,345,214.57 AZY
Đổi 2000 KWD sang 45,345,214.57 AZY
5000 KWD
113,363,036.43 AZY
Đổi 5000 KWD sang 113,363,036.43 AZY
10000 KWD
226,726,072.86 AZY
Đổi 10000 KWD sang 226,726,072.86 AZY
50000 KWD
1,133,630,364.28 AZY
Đổi 50000 KWD sang 1,133,630,364.28 AZY
100000 KWD
2,267,260,728.56 AZY
Đổi 100000 KWD sang 2,267,260,728.56 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang AZY, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZY/KWD
AZY/KWD: 1 AZY = 0.{4}4411 KWD; 2025/12/03 08:15:30
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.32% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.32% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AZY sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Amazy/KWD
Giá Amazy cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}4526 KWD trong khi giá Amazy thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}4372 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4417 KWD | 0.{4}4526 KWD | 0.0005105 KWD | 0.0005105 KWD |
Thấp | 0.{4}4389 KWD | 0.{4}4372 KWD | 0.{4}3216 KWD | 0.{4}3216 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -2.05% | -54.38% | -56.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Amazy
Số liệu thị trường AZY sang KWD
AZY/KWD:
د.ك0.{4}4411
Khối lượng AZY 24 giờ:
د.ك1.25
Vốn hóa thị trường AZY:
د.ك1,804.99
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY
Tỷ giá AZY sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amazy là د.ك0.{4}4411 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك1,804.99 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +512.27% (د.ك1.05 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là د.ك0.2050.
Thông tin thêm về Amazy trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang KWD, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZY sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZY sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.004499 TWD

AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.001015 CNY
AZY đến KWD
1 AZY thành د.ك0.{4}4411 KWD

AZY đến USD
1 AZY thành $0.0001437 USD

AZY đến AUD
1 AZY thành AU$0.0002185 AUD

AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0001235 EUR

AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0002008 CAD

AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.2110 KRW

AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.02237 JPY

AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0001085 GBP

AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.0007658 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5383 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.42 KWD

BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.007192 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,564.77 KWD

PENGU đến KWD
1 PENGU thành د.ك0.003740 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.0007483 KWD

BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك179.2 KWD

BRETT đến KWD
1 BRETT thành د.ك0.006048 KWD

PEPE đến KWD
1 PEPE thành د.ك0.{5}1448 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك43.59 KWD
Bảng chuyển đổi từ AZY sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Dinar Kuwait đã thay đổi -2.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4417 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}4389 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là د.ك0.{4}9675 KWD , thay đổi -54.38% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.63% so với năm trước.
-د.ك
0.0001962KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:15 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AZY | د.ك0.{4}2205 | د.ك0.{4}2198 | +0.32% |
1 AZY | د.ك0.{4}4411 | د.ك0.{4}4396 | +0.32% |
5 AZY | د.ك0.0002205 | د.ك0.0002198 | +0.32% |
10 AZY | د.ك0.0004411 | د.ك0.0004396 | +0.32% |
50 AZY | د.ك0.002205 | د.ك0.002198 | +0.32% |
100 AZY | د.ك0.004411 | د.ك0.004396 | +0.32% |
500 AZY | د.ك0.02205 | د.ك0.02198 | +0.32% |
1000 AZY | د.ك0.04411 | د.ك0.04396 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZY/KWD
1 Amazy bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4411.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22,672.61 AZY đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 113,363.04 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.0002205KWD.
Giá cao nhất của AZY/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo KWD là د.ك0.1371. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 2.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 54.38% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001437 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001235 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002008 CAD ở Canada, ₹0.01297 INR ở Ấn Độ, ₨0.04051 PKR ở Pakistan, R$0.0007658 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4411.
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001437 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001235 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001085 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002008 CAD ở Canada, ₹0.01297 INR ở Ấn Độ, ₨0.04051 PKR ở Pakistan, R$0.0007658 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4411.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































