Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành MKD

AZY/MKD: 1 AZY = 0.007641 MKD. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.007641 MKD hôm nay.
AZY
AZY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.007641 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.007641 MKD, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.03820 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 130.88 AZY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 654.39 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang AZY

Amazy
Denar Macedonia
1 AZY
0.007641  MKD
Đổi 1 AZY sang 0.007641 MKD
2 AZY
0.01528  MKD
Đổi 2 AZY sang 0.01528 MKD
5 AZY
0.03820  MKD
Đổi 5 AZY sang 0.03820 MKD
10 AZY
0.07641  MKD
Đổi 10 AZY sang 0.07641 MKD
20 AZY
0.1528  MKD
Đổi 20 AZY sang 0.1528 MKD
50 AZY
0.3820  MKD
Đổi 50 AZY sang 0.3820 MKD
100 AZY
0.7641  MKD
Đổi 100 AZY sang 0.7641 MKD
200 AZY
1.53  MKD
Đổi 200 AZY sang 1.53 MKD
500 AZY
3.82  MKD
Đổi 500 AZY sang 3.82 MKD
1000 AZY
7.64  MKD
Đổi 1000 AZY sang 7.64 MKD
5000 AZY
38.2  MKD
Đổi 5000 AZY sang 38.2 MKD
10000 AZY
76.41  MKD
Đổi 10000 AZY sang 76.41 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang MKD, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Amazy
1 MKD
130.88 AZY
Đổi 1 MKD sang 130.88 AZY
10 MKD
1,308.77 AZY
Đổi 10 MKD sang 1,308.77 AZY
50 MKD
6,543.87 AZY
Đổi 50 MKD sang 6,543.87 AZY
100 MKD
13,087.75 AZY
Đổi 100 MKD sang 13,087.75 AZY
200 MKD
26,175.49 AZY
Đổi 200 MKD sang 26,175.49 AZY
500 MKD
65,438.73 AZY
Đổi 500 MKD sang 65,438.73 AZY
1000 MKD
130,877.45 AZY
Đổi 1000 MKD sang 130,877.45 AZY
2000 MKD
261,754.91 AZY
Đổi 2000 MKD sang 261,754.91 AZY
5000 MKD
654,387.27 AZY
Đổi 5000 MKD sang 654,387.27 AZY
10000 MKD
1,308,774.55 AZY
Đổi 10000 MKD sang 1,308,774.55 AZY
50000 MKD
6,543,872.74 AZY
Đổi 50000 MKD sang 6,543,872.74 AZY
100000 MKD
13,087,745.48 AZY
Đổi 100000 MKD sang 13,087,745.48 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AZY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/MKD

AZY/MKD: 1 AZY = 0.007641 MKD; 2025/12/02 20:21:00
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.56% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.56% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Amazy/MKD

Giá Amazy cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.007832 MKD trong khi giá Amazy thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.007565 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.007638 MKD
0.007832 MKD
0.08834 MKD
0.08834 MKD
Thấp
0.007574 MKD
0.007565 MKD
0.005565 MKD
0.005565 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.56%
-2.24%
-54.73%
-56.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang MKD

AZY/MKD:
ден0.007641
Khối lượng AZY 24 giờ:
ден808.35
Vốn hóa thị trường AZY:
ден312,688.84
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là ден0.007641 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ден312,688.84 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +1744.61% (ден764.52 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ден43.82.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang MKD, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.004519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.001017 CNY
popular info Denar Macedonia
AZY đến MKD
1 AZY thành ден0.007641 MKD
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0001439 USD
popular info Đô la Úc
AZY đến AUD
1 AZY thành AU$0.0002193 AUD
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0001239 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0002011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.2113 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.02243 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0001090 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.0007673 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Tether Gold
XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден222,445.35 MKD
other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,878,304 MKD
other assets Monad
MON đến MKD
1 MON thành ден1.68 MKD
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MKD
1 PENGU thành ден0.6379 MKD
other assets Turbo
TURBO đến MKD
1 TURBO thành ден0.1347 MKD
other assets Particle Network
PARTI đến MKD
1 PARTI thành ден7.82 MKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MKD
1 BSU thành ден11.02 MKD
other assets Bio Protocol
BIO đến MKD
1 BIO thành ден2.86 MKD
other assets Janction
JCT đến MKD
1 JCT thành ден0.1674 MKD
other assets Avalanche
AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден726.27 MKD

Bảng chuyển đổi từ AZY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.007638 MKD và mức thấp nhất là 0.007574 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ден0.01685 MKD , thay đổi -54.73% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-ден
0.03286MKD
, tương đương mức thay đổi -81.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZY
ден0.003820ден0.003799
+0.56%
1 AZY
ден0.007641ден0.007598
+0.56%
5 AZY
ден0.03820ден0.03799
+0.56%
10 AZY
ден0.07641ден0.07598
+0.56%
50 AZY
ден0.3820ден0.3799
+0.56%
100 AZY
ден0.7641ден0.7598
+0.56%
500 AZY
ден3.82ден3.8
+0.56%
1000 AZY
ден7.64ден7.6
+0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/MKD

1 Amazy bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.007641.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 130.88 AZY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 654.39 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.03820MKD.
Giá cao nhất của AZY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo MKD là ден23.73. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 2.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 54.73% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001439 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001239 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002011 CAD ở Canada, ₹0.01294 INR ở Ấn Độ, ₨0.04035 PKR ở Pakistan, R$0.0007673 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.007641.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.