Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành IQD

AZY/IQD: 1 AZY = 0.1881 IQD. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.1881 IQD hôm nay.
AZY
AZY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.1881 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.1881 IQD, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.9405 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 5.32 AZY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 26.58 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang IQD

Chuyển đổi IQD sang AZY

Amazy
Dinar Iraq
1 AZY
0.1881  IQD
Đổi 1 AZY sang 0.1881 IQD
2 AZY
0.3762  IQD
Đổi 2 AZY sang 0.3762 IQD
5 AZY
0.9405  IQD
Đổi 5 AZY sang 0.9405 IQD
10 AZY
1.88  IQD
Đổi 10 AZY sang 1.88 IQD
20 AZY
3.76  IQD
Đổi 20 AZY sang 3.76 IQD
50 AZY
9.4  IQD
Đổi 50 AZY sang 9.4 IQD
100 AZY
18.81  IQD
Đổi 100 AZY sang 18.81 IQD
200 AZY
37.62  IQD
Đổi 200 AZY sang 37.62 IQD
500 AZY
94.05  IQD
Đổi 500 AZY sang 94.05 IQD
1000 AZY
188.09  IQD
Đổi 1000 AZY sang 188.09 IQD
5000 AZY
940.46  IQD
Đổi 5000 AZY sang 940.46 IQD
10000 AZY
1,880.93  IQD
Đổi 10000 AZY sang 1,880.93 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang IQD, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Amazy
1 IQD
5.32 AZY
Đổi 1 IQD sang 5.32 AZY
10 IQD
53.17 AZY
Đổi 10 IQD sang 53.17 AZY
50 IQD
265.83 AZY
Đổi 50 IQD sang 265.83 AZY
100 IQD
531.65 AZY
Đổi 100 IQD sang 531.65 AZY
200 IQD
1,063.3 AZY
Đổi 200 IQD sang 1,063.3 AZY
500 IQD
2,658.26 AZY
Đổi 500 IQD sang 2,658.26 AZY
1000 IQD
5,316.52 AZY
Đổi 1000 IQD sang 5,316.52 AZY
2000 IQD
10,633.04 AZY
Đổi 2000 IQD sang 10,633.04 AZY
5000 IQD
26,582.6 AZY
Đổi 5000 IQD sang 26,582.6 AZY
10000 IQD
53,165.21 AZY
Đổi 10000 IQD sang 53,165.21 AZY
50000 IQD
265,826.03 AZY
Đổi 50000 IQD sang 265,826.03 AZY
100000 IQD
531,652.06 AZY
Đổi 100000 IQD sang 531,652.06 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang AZY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/IQD

AZY/IQD: 1 AZY = 0.1881 IQD; 2025/12/02 19:08:19
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.56% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.56% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Amazy/IQD

Giá Amazy cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.1933 IQD trong khi giá Amazy thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1867 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1885 IQD
0.1933 IQD
2.18 IQD
2.18 IQD
Thấp
0.1869 IQD
0.1867 IQD
0.1373 IQD
0.1373 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.56%
-2.24%
-54.73%
-56.69%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang IQD

AZY/IQD:
ع.د0.1881
Khối lượng AZY 24 giờ:
ع.د17,978.1
Vốn hóa thị trường AZY:
ع.د7,697,500.93
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là ع.د0.1881 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د7,697,500.93 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +1263.76% (ع.د16,659.82 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là ع.د1,318.28.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang IQD, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Dinar Iraq
AZY đến IQD
1 AZY thành ع.د0.1881 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.004508 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.001015 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0001435 USD
popular info Đô la Úc
AZY đến AUD
1 AZY thành AU$0.0002189 AUD
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0001237 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0002008 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.2108 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.02238 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0001088 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.0007669 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets siren
SIREN đến IQD
1 SIREN thành ع.د116.26 IQD
other assets TAC Protocol
TAC đến IQD
1 TAC thành ع.د5.7 IQD
other assets Tether Gold
XAUt đến IQD
1 XAUt thành ع.د5,480,342.77 IQD
other assets Monad
MON đến IQD
1 MON thành ع.د40.69 IQD
other assets Rayls
RLS đến IQD
1 RLS thành ع.د40.08 IQD
other assets Bio Protocol
BIO đến IQD
1 BIO thành ع.د70.72 IQD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د273.85 IQD
other assets Janction
JCT đến IQD
1 JCT thành ع.د4.14 IQD
other assets Turbo
TURBO đến IQD
1 TURBO thành ع.د3.36 IQD
other assets Bitcoin
BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د120,373,974.73 IQD

Bảng chuyển đổi từ AZY sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Dinar Iraq đã thay đổi -2.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.56%, đạt mức cao nhất là 0.1885 IQD và mức thấp nhất là 0.1869 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là ع.د0.4153 IQD , thay đổi -54.73% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-ع.د
0.8108IQD
, tương đương mức thay đổi -81.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:08 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZY
ع.د0.09405ع.د0.09352
+0.56%
1 AZY
ع.د0.1881ع.د0.1870
+0.56%
5 AZY
ع.د0.9405ع.د0.9352
+0.56%
10 AZY
ع.د1.88ع.د1.87
+0.56%
50 AZY
ع.د9.4ع.د9.35
+0.56%
100 AZY
ع.د18.81ع.د18.7
+0.56%
500 AZY
ع.د94.05ع.د93.52
+0.56%
1000 AZY
ع.د188.09ع.د187.04
+0.56%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/IQD

1 Amazy bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1881.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.32 AZY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 26.58 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.9405IQD.
Giá cao nhất của AZY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo IQD là ع.د585.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 2.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 54.73% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001435 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001237 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002008 CAD ở Canada, ₹0.01291 INR ở Ấn Độ, ₨0.04059 PKR ở Pakistan, R$0.0007669 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.1881.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.