Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành MDL

AZY/MDL: 1 AZY = 0.002435 MDL. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Leu Moldova (MDL) là 0.002435 MDL hôm nay.
AZY
AZY
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.002435 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.002435 MDL, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.01217 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 410.74 AZY và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 2,053.72 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZY sang MDL

Chuyển đổi MDL sang AZY

Amazy
Leu Moldova
1 AZY
0.002435  MDL
Đổi 1 AZY sang 0.002435 MDL
2 AZY
0.004869  MDL
Đổi 2 AZY sang 0.004869 MDL
5 AZY
0.01217  MDL
Đổi 5 AZY sang 0.01217 MDL
10 AZY
0.02435  MDL
Đổi 10 AZY sang 0.02435 MDL
20 AZY
0.04869  MDL
Đổi 20 AZY sang 0.04869 MDL
50 AZY
0.1217  MDL
Đổi 50 AZY sang 0.1217 MDL
100 AZY
0.2435  MDL
Đổi 100 AZY sang 0.2435 MDL
200 AZY
0.4869  MDL
Đổi 200 AZY sang 0.4869 MDL
500 AZY
1.22  MDL
Đổi 500 AZY sang 1.22 MDL
1000 AZY
2.43  MDL
Đổi 1000 AZY sang 2.43 MDL
5000 AZY
12.17  MDL
Đổi 5000 AZY sang 12.17 MDL
10000 AZY
24.35  MDL
Đổi 10000 AZY sang 24.35 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang MDL, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Amazy
1 MDL
410.74 AZY
Đổi 1 MDL sang 410.74 AZY
10 MDL
4,107.44 AZY
Đổi 10 MDL sang 4,107.44 AZY
50 MDL
20,537.18 AZY
Đổi 50 MDL sang 20,537.18 AZY
100 MDL
41,074.36 AZY
Đổi 100 MDL sang 41,074.36 AZY
200 MDL
82,148.72 AZY
Đổi 200 MDL sang 82,148.72 AZY
500 MDL
205,371.8 AZY
Đổi 500 MDL sang 205,371.8 AZY
1000 MDL
410,743.6 AZY
Đổi 1000 MDL sang 410,743.6 AZY
2000 MDL
821,487.2 AZY
Đổi 2000 MDL sang 821,487.2 AZY
5000 MDL
2,053,717.99 AZY
Đổi 5000 MDL sang 2,053,717.99 AZY
10000 MDL
4,107,435.99 AZY
Đổi 10000 MDL sang 4,107,435.99 AZY
50000 MDL
20,537,179.93 AZY
Đổi 50000 MDL sang 20,537,179.93 AZY
100000 MDL
41,074,359.85 AZY
Đổi 100000 MDL sang 41,074,359.85 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang AZY, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZY/MDL

AZY/MDL: 1 AZY = 0.002435 MDL; 2025/12/02 22:09:18
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.87% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.87% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AZY sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Amazy/MDL

Giá Amazy cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.002496 MDL trong khi giá Amazy thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.002410 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002435 MDL
0.002496 MDL
0.02815 MDL
0.02815 MDL
Thấp
0.002413 MDL
0.002410 MDL
0.001773 MDL
0.001773 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.87%
-1.59%
-54.51%
-56.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Amazy

Số liệu thị trường AZY sang MDL

AZY/MDL:
L0.002435
Khối lượng AZY 24 giờ:
L37.14
Vốn hóa thị trường AZY:
L99,633.74
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY

Tỷ giá AZY sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Amazy là L0.002435 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của L99,633.74 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi -86.97% (L-247.84 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là L284.98.

Thông tin thêm về Amazy trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang MDL, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZY sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZY sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.004519 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.001017 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZY đến USD
1 AZY thành $0.0001439 USD
popular info Đô la Úc
AZY đến AUD
1 AZY thành AU$0.0002193 AUD
popular info Leu Moldova
AZY đến MDL
1 AZY thành L0.002435 MDL
popular info Euro
AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0001239 EUR
popular info Đô la Canada
AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0002011 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.2113 KRW
popular info Yên Nhật
AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.02244 JPY
popular info Bảng Anh
AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0001090 GBP
popular info Real Brazil
AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.0007674 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Tether Gold
XAUt đến MDL
1 XAUt thành L71,134.86 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,550,755.09 MDL
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến MDL
1 PENGU thành L0.2078 MDL
other assets Monad
MON đến MDL
1 MON thành L0.5289 MDL
other assets Turbo
TURBO đến MDL
1 TURBO thành L0.04183 MDL
other assets Particle Network
PARTI đến MDL
1 PARTI thành L2.41 MDL
other assets Bio Protocol
BIO đến MDL
1 BIO thành L0.9005 MDL
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MDL
1 BSU thành L3.6 MDL
other assets Janction
JCT đến MDL
1 JCT thành L0.05363 MDL
other assets Avalanche
AVAX đến MDL
1 AVAX thành L231.2 MDL

Bảng chuyển đổi từ AZY sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Leu Moldova đã thay đổi -1.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.87%, đạt mức cao nhất là 0.002435 MDL và mức thấp nhất là 0.002413 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là L0.005352 MDL , thay đổi -54.51% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi
-L
0.01029MDL
, tương đương mức thay đổi -80.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AZY
L0.001217L0.001207
+0.87%
1 AZY
L0.002435L0.002414
+0.87%
5 AZY
L0.01217L0.01207
+0.87%
10 AZY
L0.02435L0.02414
+0.87%
50 AZY
L0.1217L0.1207
+0.87%
100 AZY
L0.2435L0.2414
+0.87%
500 AZY
L1.22L1.21
+0.87%
1000 AZY
L2.43L2.41
+0.87%

Câu Hỏi Thường Gặp AZY/MDL

1 Amazy bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Leu Moldova (MDL) là L0.002435.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 410.74 AZY đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 2,053.72 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.01217MDL.
Giá cao nhất của AZY/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo MDL là L7.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 1.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 54.51% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001439 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001239 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001090 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002011 CAD ở Canada, ₹0.01294 INR ở Ấn Độ, ₨0.04035 PKR ở Pakistan, R$0.0007674 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Leu Moldova (MDL) là L0.002435.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.