Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92882.00 (+7.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92882.00 (+7.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.97%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92882.00 (+7.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AZY thành DKK
AZY/DKK: 1 AZY = 0.0009221 DKK. Giá chuyển đổi 1 Amazy (AZY) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.0009221 DKK hôm nay.

AZY
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZY/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Amazy (AZY) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZY hiện có giá trị là 0.0009221 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZY hiện có giá 0.0009221 DKK, nghĩa là mua 5 AZY sẽ mất 0.004611 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1,084.47 AZY và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5,422.34 AZY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AZY sang DKK
Chuyển đổi DKK sang AZY
Amazy
Krone Đan Mạch
1 AZY
0.0009221 DKK
Đổi 1 AZY sang 0.0009221 DKK
2 AZY
0.001844 DKK
Đổi 2 AZY sang 0.001844 DKK
5 AZY
0.004611 DKK
Đổi 5 AZY sang 0.004611 DKK
10 AZY
0.009221 DKK
Đổi 10 AZY sang 0.009221 DKK
20 AZY
0.01844 DKK
Đổi 20 AZY sang 0.01844 DKK
50 AZY
0.04611 DKK
Đổi 50 AZY sang 0.04611 DKK
100 AZY
0.09221 DKK
Đổi 100 AZY sang 0.09221 DKK
200 AZY
0.1844 DKK
Đổi 200 AZY sang 0.1844 DKK
500 AZY
0.4611 DKK
Đổi 500 AZY sang 0.4611 DKK
1000 AZY
0.9221 DKK
Đổi 1000 AZY sang 0.9221 DKK
5000 AZY
4.61 DKK
Đổi 5000 AZY sang 4.61 DKK
10000 AZY
9.22 DKK
Đổi 10000 AZY sang 9.22 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZY thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Amazy tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZY sang DKK, lên đến 10000 AZY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Amazy
1 DKK
1,084.47 AZY
Đổi 1 DKK sang 1,084.47 AZY
10 DKK
10,844.69 AZY
Đổi 10 DKK sang 10,844.69 AZY
50 DKK
54,223.45 AZY
Đổi 50 DKK sang 54,223.45 AZY
100 DKK
108,446.89 AZY
Đổi 100 DKK sang 108,446.89 AZY
200 DKK
216,893.78 AZY
Đổi 200 DKK sang 216,893.78 AZY
500 DKK
542,234.46 AZY
Đổi 500 DKK sang 542,234.46 AZY
1000 DKK
1,084,468.91 AZY
Đổi 1000 DKK sang 1,084,468.91 AZY
2000 DKK
2,168,937.82 AZY
Đổi 2000 DKK sang 2,168,937.82 AZY
5000 DKK
5,422,344.56 AZY
Đổi 5000 DKK sang 5,422,344.56 AZY
10000 DKK
10,844,689.12 AZY
Đổi 10000 DKK sang 10,844,689.12 AZY
50000 DKK
54,223,445.58 AZY
Đổi 50000 DKK sang 54,223,445.58 AZY
100000 DKK
108,446,891.15 AZY
Đổi 100000 DKK sang 108,446,891.15 AZY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành AZY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Amazy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang AZY, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AZY/DKK
AZY/DKK: 1 AZY = 0.0009221 DKK; 2025/12/03 08:27:48
Trong 1D vừa qua, Amazy đã thay đổi +0.32% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Amazy(AZY) đã thay đổi +0.32% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành AZY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AZY sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Amazy/DKK
Giá Amazy cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.0009463 DKK trong khi giá Amazy thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.0009140 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Amazy theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZY theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0009235 DKK | 0.0009463 DKK | 0.01067 DKK | 0.01067 DKK |
Thấp | 0.0009175 DKK | 0.0009140 DKK | 0.0006724 DKK | 0.0006724 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -2.05% | -54.38% | -56.23% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AZY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Amazy
Số liệu thị trường AZY sang DKK
AZY/DKK:
kr0.0009221
Khối lượng AZY 24 giờ:
kr26.24
Vốn hóa thị trường AZY:
kr37,736.37
Nguồn cung lưu hành AZY:
40.92M AZY
Tỷ giá AZY sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Amazy thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Amazy là kr0.0009221 mỗi AZY, với tổng vốn hoá thị trường của kr37,736.37 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,923,920 AZY. Khối lượng giao dịch của Amazy đã thay đổi +512.32% (kr21.95 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZY là kr4.29.
Thông tin thêm về Amazy trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Amazy phổ biến nhất là AZY sang DKK, trong đó mã của Amazy là AZY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AZY sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AZY sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Amazy phổ biến

AZY đến TWD
1 AZY thành NT$0.004499 TWD

AZY đến CNY
1 AZY thành ¥0.001015 CNY

AZY đến USD
1 AZY thành $0.0001437 USD

AZY đến AUD
1 AZY thành AU$0.0002185 AUD

AZY đến EUR
1 AZY thành €0.0001235 EUR
AZY đến DKK
1 AZY thành kr0.0009221 DKK

AZY đến CAD
1 AZY thành C$0.0002008 CAD

AZY đến KRW
1 AZY thành ₩0.2110 KRW

AZY đến JPY
1 AZY thành ¥0.02237 JPY

AZY đến GBP
1 AZY thành £0.0001086 GBP

AZY đến BRL
1 AZY thành R$0.0007659 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr11.27 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr92.46 DKK

BOB đến DKK
1 BOB thành kr0.1366 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr596,856 DKK

PENGU đến DKK
1 PENGU thành kr0.07817 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01599 DKK

BCH đến DKK
1 BCH thành kr3,743.81 DKK

BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.1272 DKK

PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}3044 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr910.88 DKK
Bảng chuyển đổi từ AZY sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Amazy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -2.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.0009235 DKK và mức thấp nhất là 0.0009175 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 AZY là kr0.002023 DKK , thay đổi -54.38% so với giá hiện tại. Amazy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.63% so với năm trước.
-kr
0.004102DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 08:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AZY | kr0.0004611 | kr0.0004596 | +0.32% |
1 AZY | kr0.0009221 | kr0.0009192 | +0.32% |
5 AZY | kr0.004611 | kr0.004596 | +0.32% |
10 AZY | kr0.009221 | kr0.009192 | +0.32% |
50 AZY | kr0.04611 | kr0.04596 | +0.32% |
100 AZY | kr0.09221 | kr0.09192 | +0.32% |
500 AZY | kr0.4611 | kr0.4596 | +0.32% |
1000 AZY | kr0.9221 | kr0.9192 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp AZY/DKK
1 Amazy bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Amazy (AZY) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0009221.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZY với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,084.47 AZY đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZY sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZY sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZY bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5,422.34 AZY, trong khi 5 AZY sẽ có giá khoảng 0.004611DKK.
Giá cao nhất của AZY/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZY tính theo DKK là kr2.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZY/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Amazy tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 2.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Amazy (AZY) đã giảm 54.38% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZY thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Amazy và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZY/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZY/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZY/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZY/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Amazy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Amazy: AZY sang Đô la Mỹ (USD), AZY sang Euro (EUR), AZY sang Bảng Anh (GBP), AZY sang Đô la Canada (CAD), AZY sang Rupee Ấn Độ (INR), AZY sang Rupee Pakistan (PKR), AZY sang Real Brazil (BRL), AZY sang ...
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001437 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001235 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001086 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002008 CAD ở Canada, ₹0.01297 INR ở Ấn Độ, ₨0.04051 PKR ở Pakistan, R$0.0007659 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0009221.
Giá của Amazy ở Mỹ là $0.0001437 USD. Ngoài ra, giá của Amazy là €0.0001235 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001086 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002008 CAD ở Canada, ₹0.01297 INR ở Ấn Độ, ₨0.04051 PKR ở Pakistan, R$0.0007659 BRL ở Brazil, ...
Cặp Amazy phổ biến nhất là AZY sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Amazy (AZY) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.0009221.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































