Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành MXN

$NAP/MXN: 1 $NAP = 0.{4}5442 MXN. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Peso Mexico (MXN) là 0.{4}5442 MXN hôm nay.
$NAP
$NAP
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.{4}5442 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.{4}5442 MXN, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.0002721 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 18,376.44 $NAP và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 91,882.2 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang MXN

Chuyển đổi MXN sang $NAP

SNAP
Peso Mexico
1 $NAP
0.{4}5442  MXN
Đổi 1 $NAP sang 0.{4}5442 MXN
2 $NAP
0.0001088  MXN
Đổi 2 $NAP sang 0.0001088 MXN
5 $NAP
0.0002721  MXN
Đổi 5 $NAP sang 0.0002721 MXN
10 $NAP
0.0005442  MXN
Đổi 10 $NAP sang 0.0005442 MXN
20 $NAP
0.001088  MXN
Đổi 20 $NAP sang 0.001088 MXN
50 $NAP
0.002721  MXN
Đổi 50 $NAP sang 0.002721 MXN
100 $NAP
0.005442  MXN
Đổi 100 $NAP sang 0.005442 MXN
200 $NAP
0.01088  MXN
Đổi 200 $NAP sang 0.01088 MXN
500 $NAP
0.02721  MXN
Đổi 500 $NAP sang 0.02721 MXN
1000 $NAP
0.05442  MXN
Đổi 1000 $NAP sang 0.05442 MXN
5000 $NAP
0.2721  MXN
Đổi 5000 $NAP sang 0.2721 MXN
10000 $NAP
0.5442  MXN
Đổi 10000 $NAP sang 0.5442 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang MXN, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
SNAP
1 MXN
18,376.44 $NAP
Đổi 1 MXN sang 18,376.44 $NAP
10 MXN
183,764.4 $NAP
Đổi 10 MXN sang 183,764.4 $NAP
50 MXN
918,822.01 $NAP
Đổi 50 MXN sang 918,822.01 $NAP
100 MXN
1,837,644.02 $NAP
Đổi 100 MXN sang 1,837,644.02 $NAP
200 MXN
3,675,288.04 $NAP
Đổi 200 MXN sang 3,675,288.04 $NAP
500 MXN
9,188,220.11 $NAP
Đổi 500 MXN sang 9,188,220.11 $NAP
1000 MXN
18,376,440.22 $NAP
Đổi 1000 MXN sang 18,376,440.22 $NAP
2000 MXN
36,752,880.45 $NAP
Đổi 2000 MXN sang 36,752,880.45 $NAP
5000 MXN
91,882,201.12 $NAP
Đổi 5000 MXN sang 91,882,201.12 $NAP
10000 MXN
183,764,402.25 $NAP
Đổi 10000 MXN sang 183,764,402.25 $NAP
50000 MXN
918,822,011.24 $NAP
Đổi 50000 MXN sang 918,822,011.24 $NAP
100000 MXN
1,837,644,022.48 $NAP
Đổi 100000 MXN sang 1,837,644,022.48 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang $NAP, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/MXN

$NAP/MXN: 1 $NAP = 0.{4}5442 MXN; 2025/12/04 12:01:20
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +1.06% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +1.06% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang MXN: Biến động và thay đổi giá của SNAP/MXN

Giá SNAP cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.{4}5968 MXN trong khi giá SNAP thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.{4}4678 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}5820 MXN
0.{4}5968 MXN
0.{4}6505 MXN
0.{4}9674 MXN
Thấp
0.{4}5293 MXN
0.{4}4678 MXN
0.{4}4630 MXN
0.{4}4630 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.06%
+1.16%
-10.72%
-31.14%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang MXN

$NAP/MXN:
Mex$0.{4}5442
Khối lượng $NAP 24 giờ:
Mex$9,148,792
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Peso Mexico đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là Mex$0.{4}5442 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$0 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -21.49% (Mex$-2,503,552.92 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là Mex$11,652,344.92.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang MXN, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Peso Mexico
$NAP đến MXN
1 $NAP thành Mex$0.{4}5442 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.{4}9327 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2107 CNY
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}2980 USD
popular info Đô la Úc
$NAP đến AUD
1 $NAP thành AU$0.{5}4506 AUD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2553 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4161 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004384 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004613 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2233 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1584 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets DeAgentAI
AIA đến MXN
1 AIA thành Mex$7.97 MXN
other assets Recall
RECALL đến MXN
1 RECALL thành Mex$2.35 MXN
other assets Sapien
SAPIEN đến MXN
1 SAPIEN thành Mex$2.94 MXN
other assets Humanity Protocol
H đến MXN
1 H thành Mex$1.52 MXN
other assets Solar
SXP đến MXN
1 SXP thành Mex$1.3 MXN
other assets NEXPACE
NXPC đến MXN
1 NXPC thành Mex$8.61 MXN
other assets Heima
HEI đến MXN
1 HEI thành Mex$2.99 MXN
other assets RedStone
RED đến MXN
1 RED thành Mex$5.45 MXN
other assets Ethereum
ETH đến MXN
1 ETH thành Mex$58,102.22 MXN
other assets Allora
ALLO đến MXN
1 ALLO thành Mex$3.13 MXN

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Peso Mexico đã thay đổi +1.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.06%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5820 MXN và mức thấp nhất là 0.{4}5293 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là Mex$0.{4}6096 MXN , thay đổi -10.72% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-Mex$
0.{4}6230MXN
, tương đương mức thay đổi -53.36% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:01 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $NAP
Mex$0.{4}2721Mex$0.{4}2692
+1.06%
1 $NAP
Mex$0.{4}5442Mex$0.{4}5384
+1.06%
5 $NAP
Mex$0.0002721Mex$0.0002692
+1.06%
10 $NAP
Mex$0.0005442Mex$0.0005384
+1.06%
50 $NAP
Mex$0.002721Mex$0.002692
+1.06%
100 $NAP
Mex$0.005442Mex$0.005384
+1.06%
500 $NAP
Mex$0.02721Mex$0.02692
+1.06%
1000 $NAP
Mex$0.05442Mex$0.05384
+1.06%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/MXN

1 SNAP bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{4}5442.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,376.44 $NAP đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 91,882.2 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.0002721MXN.
Giá cao nhất của $NAP/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo MXN là Mex$0.001632. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 1.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 10.72% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAP: $NAP sang Đô la Mỹ (USD), $NAP sang Euro (EUR), $NAP sang Bảng Anh (GBP), $NAP sang Đô la Canada (CAD), $NAP sang Rupee Ấn Độ (INR), $NAP sang Rupee Pakistan (PKR), $NAP sang Real Brazil (BRL), $NAP sang ...
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2980 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2553 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2233 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4161 CAD ở Canada, ₹0.0002679 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008419 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1584 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.{4}5442.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.