Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92597.49 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92597.49 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92597.49 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành MKD
$NAP/MKD: 1 $NAP = 0.0001567 MKD. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001567 MKD hôm nay.

$NAP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.0001567 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.0001567 MKD, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.0007837 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6,380.12 $NAP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 31,900.6 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $NAP sang MKD
Chuyển đổi MKD sang $NAP
SNAP
Denar Macedonia
1 $NAP
0.0001567 MKD
Đổi 1 $NAP sang 0.0001567 MKD
2 $NAP
0.0003135 MKD
Đổi 2 $NAP sang 0.0003135 MKD
5 $NAP
0.0007837 MKD
Đổi 5 $NAP sang 0.0007837 MKD
10 $NAP
0.001567 MKD
Đổi 10 $NAP sang 0.001567 MKD
20 $NAP
0.003135 MKD
Đổi 20 $NAP sang 0.003135 MKD
50 $NAP
0.007837 MKD
Đổi 50 $NAP sang 0.007837 MKD
100 $NAP
0.01567 MKD
Đổi 100 $NAP sang 0.01567 MKD
200 $NAP
0.03135 MKD
Đổi 200 $NAP sang 0.03135 MKD
500 $NAP
0.07837 MKD
Đổi 500 $NAP sang 0.07837 MKD
1000 $NAP
0.1567 MKD
Đổi 1000 $NAP sang 0.1567 MKD
5000 $NAP
0.7837 MKD
Đổi 5000 $NAP sang 0.7837 MKD
10000 $NAP
1.57 MKD
Đổi 10000 $NAP sang 1.57 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang MKD, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
SNAP
1 MKD
6,380.12 $NAP
Đổi 1 MKD sang 6,380.12 $NAP
10 MKD
63,801.2 $NAP
Đổi 10 MKD sang 63,801.2 $NAP
50 MKD
319,005.99 $NAP
Đổi 50 MKD sang 319,005.99 $NAP
100 MKD
638,011.98 $NAP
Đổi 100 MKD sang 638,011.98 $NAP
200 MKD
1,276,023.96 $NAP
Đổi 200 MKD sang 1,276,023.96 $NAP
500 MKD
3,190,059.89 $NAP
Đổi 500 MKD sang 3,190,059.89 $NAP
1000 MKD
6,380,119.79 $NAP
Đổi 1000 MKD sang 6,380,119.79 $NAP
2000 MKD
12,760,239.57 $NAP
Đổi 2000 MKD sang 12,760,239.57 $NAP
5000 MKD
31,900,598.93 $NAP
Đổi 5000 MKD sang 31,900,598.93 $NAP
10000 MKD
63,801,197.87 $NAP
Đổi 10000 MKD sang 63,801,197.87 $NAP
50000 MKD
319,005,989.35 $NAP
Đổi 50000 MKD sang 319,005,989.35 $NAP
100000 MKD
638,011,978.69 $NAP
Đổi 100000 MKD sang 638,011,978.69 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang $NAP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $NAP/MKD
$NAP/MKD: 1 $NAP = 0.0001567 MKD; 2025/12/04 16:46:25
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +1.55% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +1.55% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của SNAP/MKD
Giá SNAP cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0001725 MKD trong khi giá SNAP thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001352 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001655 MKD | 0.0001725 MKD | 0.0001880 MKD | 0.0002796 MKD |
Thấp | 0.0001541 MKD | 0.0001352 MKD | 0.0001338 MKD | 0.0001338 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.55% | +0.89% | -11.77% | -30.31% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNAP
Số liệu thị trường $NAP sang MKD
$NAP/MKD:
ден0.0001567
Khối lượng $NAP 24 giờ:
ден30,261,004.4
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP
Tỷ giá $NAP sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNAP là ден0.0001567 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -0.54% (ден-165,030.82 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là ден30,426,035.21.
Thông tin thêm về SNAP trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang MKD, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $NAP sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $NAP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.{4}9301 TWD

$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2100 CNY
$NAP đến MKD
1 $NAP thành ден0.0001567 MKD

$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}2969 USD

$NAP đến AUD
1 $NAP thành AU$0.{5}4492 AUD

$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2546 EUR

$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4147 CAD

$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004371 KRW

$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004596 JPY

$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2226 GBP

$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1572 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден6.5 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден169,085.38 MKD

BSU đến MKD
1 BSU thành ден10.44 MKD

AIA đến MKD
1 AIA thành ден20.41 MKD

XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден222,199.68 MKD

NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден25.41 MKD

BARD đến MKD
1 BARD thành ден45.97 MKD

SXP đến MKD
1 SXP thành ден3.68 MKD

ALLO đến MKD
1 ALLO thành ден9.46 MKD

RECALL đến MKD
1 RECALL thành ден7.4 MKD
Bảng chuyển đổi từ $NAP sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.0001655 MKD và mức thấp nhất là 0.0001541 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là ден0.0001776 MKD , thay đổi -11.77% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -51.88% so với năm trước.
-ден
0.0001690MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 $NAP | ден0.{4}7837 | ден0.{4}7717 | +1.55% |
1 $NAP | ден0.0001567 | ден0.0001543 | +1.55% |
5 $NAP | ден0.0007837 | ден0.0007717 | +1.55% |
10 $NAP | ден0.001567 | ден0.001543 | +1.55% |
50 $NAP | ден0.007837 | ден0.007717 | +1.55% |
100 $NAP | ден0.01567 | ден0.01543 | +1.55% |
500 $NAP | ден0.07837 | ден0.07717 | +1.55% |
1000 $NAP | ден0.1567 | ден0.1543 | +1.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/MKD
1 SNAP bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001567.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,380.12 $NAP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 31,900.6 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.0007837MKD.
Giá cao nhất của $NAP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo MKD là ден0.004715. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 0.89%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 11.77% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAP: $NAP sang Đô la Mỹ (USD), $NAP sang Euro (EUR), $NAP sang Bảng Anh (GBP), $NAP sang Đô la Canada (CAD), $NAP sang Rupee Ấn Độ (INR), $NAP sang Rupee Pakistan (PKR), $NAP sang Real Brazil (BRL), $NAP sang ...
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2969 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4147 CAD ở Canada, ₹0.0002668 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008390 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1572 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001567.
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2969 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4147 CAD ở Canada, ₹0.0002668 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008390 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1572 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001567.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































