Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành MKD

$NAP/MKD: 1 $NAP = 0.0001567 MKD. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.0001567 MKD hôm nay.
$NAP
$NAP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.0001567 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.0001567 MKD, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.0007837 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 6,380.12 $NAP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 31,900.6 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $NAP sang MKD

Chuyển đổi MKD sang $NAP

SNAP
Denar Macedonia
1 $NAP
0.0001567  MKD
Đổi 1 $NAP sang 0.0001567 MKD
2 $NAP
0.0003135  MKD
Đổi 2 $NAP sang 0.0003135 MKD
5 $NAP
0.0007837  MKD
Đổi 5 $NAP sang 0.0007837 MKD
10 $NAP
0.001567  MKD
Đổi 10 $NAP sang 0.001567 MKD
20 $NAP
0.003135  MKD
Đổi 20 $NAP sang 0.003135 MKD
50 $NAP
0.007837  MKD
Đổi 50 $NAP sang 0.007837 MKD
100 $NAP
0.01567  MKD
Đổi 100 $NAP sang 0.01567 MKD
200 $NAP
0.03135  MKD
Đổi 200 $NAP sang 0.03135 MKD
500 $NAP
0.07837  MKD
Đổi 500 $NAP sang 0.07837 MKD
1000 $NAP
0.1567  MKD
Đổi 1000 $NAP sang 0.1567 MKD
5000 $NAP
0.7837  MKD
Đổi 5000 $NAP sang 0.7837 MKD
10000 $NAP
1.57  MKD
Đổi 10000 $NAP sang 1.57 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang MKD, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
SNAP
1 MKD
6,380.12 $NAP
Đổi 1 MKD sang 6,380.12 $NAP
10 MKD
63,801.2 $NAP
Đổi 10 MKD sang 63,801.2 $NAP
50 MKD
319,005.99 $NAP
Đổi 50 MKD sang 319,005.99 $NAP
100 MKD
638,011.98 $NAP
Đổi 100 MKD sang 638,011.98 $NAP
200 MKD
1,276,023.96 $NAP
Đổi 200 MKD sang 1,276,023.96 $NAP
500 MKD
3,190,059.89 $NAP
Đổi 500 MKD sang 3,190,059.89 $NAP
1000 MKD
6,380,119.79 $NAP
Đổi 1000 MKD sang 6,380,119.79 $NAP
2000 MKD
12,760,239.57 $NAP
Đổi 2000 MKD sang 12,760,239.57 $NAP
5000 MKD
31,900,598.93 $NAP
Đổi 5000 MKD sang 31,900,598.93 $NAP
10000 MKD
63,801,197.87 $NAP
Đổi 10000 MKD sang 63,801,197.87 $NAP
50000 MKD
319,005,989.35 $NAP
Đổi 50000 MKD sang 319,005,989.35 $NAP
100000 MKD
638,011,978.69 $NAP
Đổi 100000 MKD sang 638,011,978.69 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang $NAP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $NAP/MKD

$NAP/MKD: 1 $NAP = 0.0001567 MKD; 2025/12/04 16:46:25
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +1.55% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +1.55% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của SNAP/MKD

Giá SNAP cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.0001725 MKD trong khi giá SNAP thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.0001352 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001655 MKD
0.0001725 MKD
0.0001880 MKD
0.0002796 MKD
Thấp
0.0001541 MKD
0.0001352 MKD
0.0001338 MKD
0.0001338 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.55%
+0.89%
-11.77%
-30.31%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin SNAP

Số liệu thị trường $NAP sang MKD

$NAP/MKD:
ден0.0001567
Khối lượng $NAP 24 giờ:
ден30,261,004.4
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP

Tỷ giá $NAP sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của SNAP là ден0.0001567 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -0.54% (ден-165,030.82 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là ден30,426,035.21.

Thông tin thêm về SNAP trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang MKD, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $NAP sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $NAP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.{4}9301 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2100 CNY
popular info Denar Macedonia
$NAP đến MKD
1 $NAP thành ден0.0001567 MKD
popular info Đô la Mỹ
$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}2969 USD
popular info Đô la Úc
$NAP đến AUD
1 $NAP thành AU$0.{5}4492 AUD
popular info Euro
$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2546 EUR
popular info Đô la Canada
$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4147 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004371 KRW
popular info Yên Nhật
$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004596 JPY
popular info Bảng Anh
$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2226 GBP
popular info Real Brazil
$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1572 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets 币安人生
币安人生 đến MKD
1 币安人生 thành ден6.5 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден169,085.38 MKD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MKD
1 BSU thành ден10.44 MKD
other assets DeAgentAI
AIA đến MKD
1 AIA thành ден20.41 MKD
other assets Tether Gold
XAUt đến MKD
1 XAUt thành ден222,199.68 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден25.41 MKD
other assets Lombard
BARD đến MKD
1 BARD thành ден45.97 MKD
other assets Solar
SXP đến MKD
1 SXP thành ден3.68 MKD
other assets Allora
ALLO đến MKD
1 ALLO thành ден9.46 MKD
other assets Recall
RECALL đến MKD
1 RECALL thành ден7.4 MKD

Bảng chuyển đổi từ $NAP sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.55%, đạt mức cao nhất là 0.0001655 MKD và mức thấp nhất là 0.0001541 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là ден0.0001776 MKD , thay đổi -11.77% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi
-ден
0.0001690MKD
, tương đương mức thay đổi -51.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:46 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 $NAP
ден0.{4}7837ден0.{4}7717
+1.55%
1 $NAP
ден0.0001567ден0.0001543
+1.55%
5 $NAP
ден0.0007837ден0.0007717
+1.55%
10 $NAP
ден0.001567ден0.001543
+1.55%
50 $NAP
ден0.007837ден0.007717
+1.55%
100 $NAP
ден0.01567ден0.01543
+1.55%
500 $NAP
ден0.07837ден0.07717
+1.55%
1000 $NAP
ден0.1567ден0.1543
+1.55%

Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/MKD

1 SNAP bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001567.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,380.12 $NAP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 31,900.6 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.0007837MKD.
Giá cao nhất của $NAP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo MKD là ден0.004715. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 0.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 11.77% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAP: $NAP sang Đô la Mỹ (USD), $NAP sang Euro (EUR), $NAP sang Bảng Anh (GBP), $NAP sang Đô la Canada (CAD), $NAP sang Rupee Ấn Độ (INR), $NAP sang Rupee Pakistan (PKR), $NAP sang Real Brazil (BRL), $NAP sang ...
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2969 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2546 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2226 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4147 CAD ở Canada, ₹0.0002668 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008390 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1572 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.0001567.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.