Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93415.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93415.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.57%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93415.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành EUR
$NAP/EUR: 1 $NAP = 0.{5}2576 EUR. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Euro (EUR) là 0.{5}2576 EUR hôm nay.

$NAP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.{5}2576 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.{5}2576 EUR, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.{4}1288 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 388,232.84 $NAP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 1,941,164.18 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $NAP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang $NAP
SNAP
Euro
1 $NAP
0.{5}2576 EUR
Đổi 1 $NAP sang 0.{5}2576 EUR
2 $NAP
0.{5}5152 EUR
Đổi 2 $NAP sang 0.{5}5152 EUR
5 $NAP
0.{4}1288 EUR
Đổi 5 $NAP sang 0.{4}1288 EUR
10 $NAP
0.{4}2576 EUR
Đổi 10 $NAP sang 0.{4}2576 EUR
20 $NAP
0.{4}5152 EUR
Đổi 20 $NAP sang 0.{4}5152 EUR
50 $NAP
0.0001288 EUR
Đổi 50 $NAP sang 0.0001288 EUR
100 $NAP
0.0002576 EUR
Đổi 100 $NAP sang 0.0002576 EUR
200 $NAP
0.0005152 EUR
Đổi 200 $NAP sang 0.0005152 EUR
500 $NAP
0.001288 EUR
Đổi 500 $NAP sang 0.001288 EUR
1000 $NAP
0.002576 EUR
Đổi 1000 $NAP sang 0.002576 EUR
5000 $NAP
0.01288 EUR
Đổi 5000 $NAP sang 0.01288 EUR
10000 $NAP
0.02576 EUR
Đổi 10000 $NAP sang 0.02576 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang EUR, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
SNAP
1 EUR
388,232.84 $NAP
Đổi 1 EUR sang 388,232.84 $NAP
10 EUR
3,882,328.36 $NAP
Đổi 10 EUR sang 3,882,328.36 $NAP
50 EUR
19,411,641.82 $NAP
Đổi 50 EUR sang 19,411,641.82 $NAP
100 EUR
38,823,283.64 $NAP
Đổi 100 EUR sang 38,823,283.64 $NAP
200 EUR
77,646,567.28 $NAP
Đổi 200 EUR sang 77,646,567.28 $NAP
500 EUR
194,116,418.21 $NAP
Đổi 500 EUR sang 194,116,418.21 $NAP
1000 EUR
388,232,836.42 $NAP
Đổi 1000 EUR sang 388,232,836.42 $NAP
2000 EUR
776,465,672.84 $NAP
Đổi 2000 EUR sang 776,465,672.84 $NAP
5000 EUR
1,941,164,182.11 $NAP
Đổi 5000 EUR sang 1,941,164,182.11 $NAP
10000 EUR
3,882,328,364.22 $NAP
Đổi 10000 EUR sang 3,882,328,364.22 $NAP
50000 EUR
19,411,641,821.09 $NAP
Đổi 50000 EUR sang 19,411,641,821.09 $NAP
100000 EUR
38,823,283,642.19 $NAP
Đổi 100000 EUR sang 38,823,283,642.19 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang $NAP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $NAP/EUR
$NAP/EUR: 1 $NAP = 0.{5}2576 EUR; 2025/12/04 04:17:10
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +3.77% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +3.77% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của SNAP/EUR
Giá SNAP cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}2801 EUR trong khi giá SNAP thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}2196 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}2732 EUR | 0.{5}2801 EUR | 0.{5}3053 EUR | 0.{5}4541 EUR |
Thấp | 0.{5}2485 EUR | 0.{5}2196 EUR | 0.{5}2173 EUR | 0.{5}2173 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.77% | +1.28% | -13.66% | -29.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNAP
Số liệu thị trường $NAP sang EUR
$NAP/EUR:
€0.{5}2576
Khối lượng $NAP 24 giờ:
€458,328.74
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP
Tỷ giá $NAP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNAP là €0.{5}2576 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -19.51% (€-111,073.24 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là €569,401.98.
Thông tin thêm về SNAP trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang EUR, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $NAP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $NAP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.{4}9411 TWD

$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2124 CNY

$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}3005 USD

$NAP đến AUD
1 $NAP thành AU$0.{5}4548 AUD

$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2576 EUR

$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4194 CAD

$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004416 KRW

$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004665 JPY

$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2252 GBP

$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1595 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,752.01 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €786.1 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04386 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.53 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7630 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.06805 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1943 EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1557 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02491 EUR

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €1.92 EUR
Bảng chuyển đổi từ $NAP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Euro đã thay đổi +1.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.77%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2732 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}2485 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là €0.{5}2984 EUR , thay đổi -13.66% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -52.95% so với năm trước.
-€
0.{5}2903EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 $NAP | €0.{5}1288 | €0.{5}1241 | +3.77% |
1 $NAP | €0.{5}2576 | €0.{5}2482 | +3.77% |
5 $NAP | €0.{4}1288 | €0.{4}1241 | +3.77% |
10 $NAP | €0.{4}2576 | €0.{4}2482 | +3.77% |
50 $NAP | €0.0001288 | €0.0001241 | +3.77% |
100 $NAP | €0.0002576 | €0.0002482 | +3.77% |
500 $NAP | €0.001288 | €0.001241 | +3.77% |
1000 $NAP | €0.002576 | €0.002482 | +3.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/EUR
1 SNAP bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Euro (EUR) là €0.{5}2576.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 388,232.84 $NAP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 1,941,164.18 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.{4}1288EUR.
Giá cao nhất của $NAP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo EUR là €0.{4}7658. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 1.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 13.66% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAP: $NAP sang Đô la Mỹ (USD), $NAP sang Euro (EUR), $NAP sang Bảng Anh (GBP), $NAP sang Đô la Canada (CAD), $NAP sang Rupee Ấn Độ (INR), $NAP sang Rupee Pakistan (PKR), $NAP sang Real Brazil (BRL), $NAP sang ...
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}3005 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4194 CAD ở Canada, ₹0.0002709 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008464 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1595 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Euro(EUR). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Euro (EUR) là €0.{5}2576.
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}3005 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2576 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4194 CAD ở Canada, ₹0.0002709 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008464 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1595 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Euro(EUR). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Euro (EUR) là €0.{5}2576.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Mô hình GDPNow của Cục Dự trữ Liên bang Atlanta ban đầu dự báo mức tăng trưởng GDP quý 3 của Hoa Kỳ là 2,5%, giảm so với mức 2,1% trước đó.Giá vàng giao ngay đã vượt qua mức 3.390 USD/ounce lần đầu tiên kể từ ngày 24 tháng 7.CEO Tether: 40% phí giao dịch blockchain trên toàn mạng lưới đến từ chuyển khoản USDTNga được cho là đang cân nhắc đề xuất ngừng bắn ở Ukraine với TrumpỦy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ: Hoạt động cầm cố thanh khoản không được coi là chứng khoánSpot ETF ảnh hưởng thế nào đến thị trường tiền điện tử?SEC xác nhận một số hoạt động Liquid Staking không phải là chứng khoán trong hướng dẫn mớiGalaxy Digital công bố lợi nhuận ròng quý 2 đạt 30,7 triệu USDExodus báo cáo tháng 7, người dùng hoạt động đạt 1,7 triệu, lượng Bitcoin nắm giữ tăng lên 2.087 BTCBitcoin Bhutan chuyển 517 BTC trị giá khoảng 59,23 triệu USD












































