Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93135.03 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93135.03 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.54%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93135.03 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi $NAP thành IDR
$NAP/IDR: 1 $NAP = 0.04967 IDR. Giá chuyển đổi 1 SNAP ($NAP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.04967 IDR hôm nay.

$NAP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $NAP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi SNAP ($NAP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $NAP hiện có giá trị là 0.04967 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $NAP hiện có giá 0.04967 IDR, nghĩa là mua 5 $NAP sẽ mất 0.2483 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 20.13 $NAP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 100.67 $NAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi $NAP sang IDR
Chuyển đổi IDR sang $NAP
SNAP
Rupiah Indonesia
1 $NAP
0.04967 IDR
Đổi 1 $NAP sang 0.04967 IDR
2 $NAP
0.09933 IDR
Đổi 2 $NAP sang 0.09933 IDR
5 $NAP
0.2483 IDR
Đổi 5 $NAP sang 0.2483 IDR
10 $NAP
0.4967 IDR
Đổi 10 $NAP sang 0.4967 IDR
20 $NAP
0.9933 IDR
Đổi 20 $NAP sang 0.9933 IDR
50 $NAP
2.48 IDR
Đổi 50 $NAP sang 2.48 IDR
100 $NAP
4.97 IDR
Đổi 100 $NAP sang 4.97 IDR
200 $NAP
9.93 IDR
Đổi 200 $NAP sang 9.93 IDR
500 $NAP
24.83 IDR
Đổi 500 $NAP sang 24.83 IDR
1000 $NAP
49.67 IDR
Đổi 1000 $NAP sang 49.67 IDR
5000 $NAP
248.33 IDR
Đổi 5000 $NAP sang 248.33 IDR
10000 $NAP
496.66 IDR
Đổi 10000 $NAP sang 496.66 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $NAP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của SNAP tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $NAP sang IDR, lên đến 10000 $NAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
SNAP
1 IDR
20.13 $NAP
Đổi 1 IDR sang 20.13 $NAP
10 IDR
201.34 $NAP
Đổi 10 IDR sang 201.34 $NAP
50 IDR
1,006.72 $NAP
Đổi 50 IDR sang 1,006.72 $NAP
100 IDR
2,013.45 $NAP
Đổi 100 IDR sang 2,013.45 $NAP
200 IDR
4,026.9 $NAP
Đổi 200 IDR sang 4,026.9 $NAP
500 IDR
10,067.24 $NAP
Đổi 500 IDR sang 10,067.24 $NAP
1000 IDR
20,134.48 $NAP
Đổi 1000 IDR sang 20,134.48 $NAP
2000 IDR
40,268.95 $NAP
Đổi 2000 IDR sang 40,268.95 $NAP
5000 IDR
100,672.38 $NAP
Đổi 5000 IDR sang 100,672.38 $NAP
10000 IDR
201,344.75 $NAP
Đổi 10000 IDR sang 201,344.75 $NAP
50000 IDR
1,006,723.76 $NAP
Đổi 50000 IDR sang 1,006,723.76 $NAP
100000 IDR
2,013,447.51 $NAP
Đổi 100000 IDR sang 2,013,447.51 $NAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành $NAP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo SNAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang $NAP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ $NAP/IDR
$NAP/IDR: 1 $NAP = 0.04967 IDR; 2025/12/04 06:59:57
Trong 1D vừa qua, SNAP đã thay đổi +1.07% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy SNAP($NAP) đã thay đổi +1.07% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành $NAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi $NAP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của SNAP/IDR
Giá SNAP cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.05439 IDR trong khi giá SNAP thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.04263 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá SNAP theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $NAP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.05304 IDR | 0.05439 IDR | 0.05928 IDR | 0.08816 IDR |
Thấp | 0.04824 IDR | 0.04263 IDR | 0.04219 IDR | 0.04219 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.07% | +0.18% | -10.59% | -30.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua $NAP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $NAP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $NAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin SNAP
Số liệu thị trường $NAP sang IDR
$NAP/IDR:
Rp0.04967
Khối lượng $NAP 24 giờ:
Rp9,376,690,880.71
Vốn hóa thị trường $NAP:
--
Nguồn cung lưu hành $NAP:
0 $NAP
Tỷ giá $NAP sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi SNAP thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của SNAP là Rp0.04967 mỗi $NAP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $NAP. Khối lượng giao dịch của SNAP đã thay đổi -15.48% (Rp-1,717,306,403.63 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $NAP là Rp11,093,997,284.34.
Thông tin thêm về SNAP trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá SNAP phổ biến nhất là $NAP sang IDR, trong đó mã của SNAP là $NAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi $NAP sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi $NAP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi SNAP phổ biến

$NAP đến TWD
1 $NAP thành NT$0.{4}9354 TWD

$NAP đến CNY
1 $NAP thành ¥0.{4}2109 CNY

$NAP đến USD
1 $NAP thành $0.{5}2984 USD

$NAP đến AUD
1 $NAP thành AU$0.{5}4512 AUD
$NAP đến IDR
1 $NAP thành Rp0.04967 IDR

$NAP đến EUR
1 $NAP thành €0.{5}2560 EUR

$NAP đến CAD
1 $NAP thành C$0.{5}4166 CAD

$NAP đến KRW
1 $NAP thành ₩0.004398 KRW

$NAP đến JPY
1 $NAP thành ¥0.0004639 JPY

$NAP đến GBP
1 $NAP thành £0.{5}2238 GBP

$NAP đến BRL
1 $NAP thành R$0.{4}1584 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SAPIEN đến IDR
1 SAPIEN thành Rp2,883.23 IDR

H đến IDR
1 H thành Rp1,276.17 IDR

HEI đến IDR
1 HEI thành Rp2,689.49 IDR

RED đến IDR
1 RED thành Rp5,213.96 IDR

BABY đến IDR
1 BABY thành Rp335.52 IDR

TEL đến IDR
1 TEL thành Rp101.7 IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp3,541.24 IDR

DST đến IDR
1 DST thành Rp15,632.21 IDR

RECALL đến IDR
1 RECALL thành Rp2,262.82 IDR

FIRO đến IDR
1 FIRO thành Rp36,628.31 IDR
Bảng chuyển đổi từ $NAP sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của SNAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $NAP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +0.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.07%, đạt mức cao nhất là 0.05304 IDR và mức thấp nhất là 0.04824 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 $NAP là Rp0.05556 IDR , thay đổi -10.59% so với giá hiện tại. SNAP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.45% so với năm trước.
-Rp
0.05713IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 $NAP | Rp0.02483 | Rp0.02457 | +1.07% |
1 $NAP | Rp0.04967 | Rp0.04914 | +1.07% |
5 $NAP | Rp0.2483 | Rp0.2457 | +1.07% |
10 $NAP | Rp0.4967 | Rp0.4914 | +1.07% |
50 $NAP | Rp2.48 | Rp2.46 | +1.07% |
100 $NAP | Rp4.97 | Rp4.91 | +1.07% |
500 $NAP | Rp24.83 | Rp24.57 | +1.07% |
1000 $NAP | Rp49.67 | Rp49.14 | +1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp $NAP/IDR
1 SNAP bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 SNAP ($NAP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.04967.
Tôi có thể mua bao nhiêu $NAP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.13 $NAP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $NAP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $NAP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $NAP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 100.67 $NAP, trong khi 5 $NAP sẽ có giá khoảng 0.2483IDR.
Giá cao nhất của $NAP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $NAP tính theo IDR là Rp1.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $NAP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của SNAP tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã tăng 0.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi SNAP ($NAP) đã giảm 10.59% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $NAP thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa SNAP và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $NAP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $NAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $NAP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $NAP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $NAP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của SNAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp SNAP: $NAP sang Đô la Mỹ (USD), $NAP sang Euro (EUR), $NAP sang Bảng Anh (GBP), $NAP sang Đô la Canada (CAD), $NAP sang Rupee Ấn Độ (INR), $NAP sang Rupee Pakistan (PKR), $NAP sang Real Brazil (BRL), $NAP sang ...
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2984 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2238 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4166 CAD ở Canada, ₹0.0002694 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008432 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1584 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.04967.
Giá của SNAP ở Mỹ là $0.{5}2984 USD. Ngoài ra, giá của SNAP là €0.{5}2560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2238 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4166 CAD ở Canada, ₹0.0002694 INR ở Ấn Độ, ₨0.0008432 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1584 BRL ở Brazil, ...
Cặp SNAP phổ biến nhất là $NAP sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 SNAP ($NAP) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.04967.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































