Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành GHS

QCK/GHS: 1 QCK = 0.004301 GHS. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.004301 GHS hôm nay.
QCK
QCK
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.004301 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.004301 GHS, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.02150 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 232.52 QCK và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 1,162.6 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang GHS

Chuyển đổi GHS sang QCK

Quicksilver
Cedi Ghana
1 QCK
0.004301  GHS
Đổi 1 QCK sang 0.004301 GHS
2 QCK
0.008601  GHS
Đổi 2 QCK sang 0.008601 GHS
5 QCK
0.02150  GHS
Đổi 5 QCK sang 0.02150 GHS
10 QCK
0.04301  GHS
Đổi 10 QCK sang 0.04301 GHS
20 QCK
0.08601  GHS
Đổi 20 QCK sang 0.08601 GHS
50 QCK
0.2150  GHS
Đổi 50 QCK sang 0.2150 GHS
100 QCK
0.4301  GHS
Đổi 100 QCK sang 0.4301 GHS
200 QCK
0.8601  GHS
Đổi 200 QCK sang 0.8601 GHS
500 QCK
2.15  GHS
Đổi 500 QCK sang 2.15 GHS
1000 QCK
4.3  GHS
Đổi 1000 QCK sang 4.3 GHS
5000 QCK
21.5  GHS
Đổi 5000 QCK sang 21.5 GHS
10000 QCK
43.01  GHS
Đổi 10000 QCK sang 43.01 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang GHS, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Quicksilver
1 GHS
232.52 QCK
Đổi 1 GHS sang 232.52 QCK
10 GHS
2,325.2 QCK
Đổi 10 GHS sang 2,325.2 QCK
50 GHS
11,626.02 QCK
Đổi 50 GHS sang 11,626.02 QCK
100 GHS
23,252.03 QCK
Đổi 100 GHS sang 23,252.03 QCK
200 GHS
46,504.06 QCK
Đổi 200 GHS sang 46,504.06 QCK
500 GHS
116,260.16 QCK
Đổi 500 GHS sang 116,260.16 QCK
1000 GHS
232,520.31 QCK
Đổi 1000 GHS sang 232,520.31 QCK
2000 GHS
465,040.63 QCK
Đổi 2000 GHS sang 465,040.63 QCK
5000 GHS
1,162,601.56 QCK
Đổi 5000 GHS sang 1,162,601.56 QCK
10000 GHS
2,325,203.13 QCK
Đổi 10000 GHS sang 2,325,203.13 QCK
50000 GHS
11,626,015.63 QCK
Đổi 50000 GHS sang 11,626,015.63 QCK
100000 GHS
23,252,031.26 QCK
Đổi 100000 GHS sang 23,252,031.26 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang QCK, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/GHS

QCK/GHS: 1 QCK = 0.004301 GHS; 2025/12/03 05:21:47
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi +27.95% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi +27.95% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/GHS

Giá Quicksilver cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.005633 GHS trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.002912 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004363 GHS
0.005633 GHS
0.01183 GHS
0.02431 GHS
Thấp
0.003223 GHS
0.002912 GHS
0.001299 GHS
0.0006848 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+27.95%
-28.27%
-50.53%
-81.65%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang GHS

QCK/GHS:
₵0.004301
Khối lượng QCK 24 giờ:
₵1,265.26
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là ₵0.004301 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi 0.00% (₵0 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là ₵1,265.26.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang GHS, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.01189 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.002678 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.0003791 USD
popular info Đô la Úc
QCK đến AUD
1 QCK thành AU$0.0005762 AUD
popular info Cedi Ghana
QCK đến GHS
1 QCK thành ₵0.004301 GHS
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.0003256 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.0005295 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩0.5572 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.05902 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.0002865 GBP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.002020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,059,398.66 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵25.09 GHS
other assets Sui
SUI đến GHS
1 SUI thành ₵19.89 GHS
other assets Chainlink
LINK đến GHS
1 LINK thành ₵160.82 GHS
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến GHS
1 PENGU thành ₵0.1388 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵1,620.49 GHS
other assets Turbo
TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.02778 GHS
other assets Cardano
ADA đến GHS
1 ADA thành ₵5.03 GHS
other assets Hedera
HBAR đến GHS
1 HBAR thành ₵1.69 GHS
other assets Brett (Based)
BRETT đến GHS
1 BRETT thành ₵0.2334 GHS

Bảng chuyển đổi từ QCK sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Cedi Ghana đã thay đổi -28.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +27.95%, đạt mức cao nhất là 0.004363 GHS và mức thấp nhất là 0.003223 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là ₵0.008564 GHS , thay đổi -50.53% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-
0.1208GHS
, tương đương mức thay đổi -96.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
₵0.002150₵0.001694
+27.95%
1 QCK
₵0.004301₵0.003389
+27.95%
5 QCK
₵0.02150₵0.01694
+27.95%
10 QCK
₵0.04301₵0.03389
+27.95%
50 QCK
₵0.2150₵0.1694
+27.95%
100 QCK
₵0.4301₵0.3389
+27.95%
500 QCK
₵2.15₵1.69
+27.95%
1000 QCK
₵4.3₵3.39
+27.95%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/GHS

1 Quicksilver bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.004301.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 232.52 QCK đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 1,162.6 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.02150GHS.
Giá cao nhất của QCK/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo GHS là ₵6.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 28.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 50.53% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.0003791 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.0003256 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002865 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005295 CAD ở Canada, ₹0.03418 INR ở Ấn Độ, ₨0.1069 PKR ở Pakistan, R$0.002020 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.004301.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.