Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành EGP

QCK/EGP: 1 QCK = 0.01906 EGP. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01906 EGP hôm nay.
QCK
QCK
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.01906 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.01906 EGP, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.09529 EGP. Tương tự, EGP1 EGP có thể được chuyển đổi thành 52.47 QCK và EGP50 EGP có thể được chuyển đổi thành 262.37 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang EGP

Chuyển đổi EGP sang QCK

Quicksilver
Bảng Ai Cập
1 QCK
0.01906  EGP
Đổi 1 QCK sang 0.01906 EGP
2 QCK
0.03811  EGP
Đổi 2 QCK sang 0.03811 EGP
5 QCK
0.09529  EGP
Đổi 5 QCK sang 0.09529 EGP
10 QCK
0.1906  EGP
Đổi 10 QCK sang 0.1906 EGP
20 QCK
0.3811  EGP
Đổi 20 QCK sang 0.3811 EGP
50 QCK
0.9529  EGP
Đổi 50 QCK sang 0.9529 EGP
100 QCK
1.91  EGP
Đổi 100 QCK sang 1.91 EGP
200 QCK
3.81  EGP
Đổi 200 QCK sang 3.81 EGP
500 QCK
9.53  EGP
Đổi 500 QCK sang 9.53 EGP
1000 QCK
19.06  EGP
Đổi 1000 QCK sang 19.06 EGP
5000 QCK
95.29  EGP
Đổi 5000 QCK sang 95.29 EGP
10000 QCK
190.57  EGP
Đổi 10000 QCK sang 190.57 EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang EGP, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Quicksilver
1 EGP
52.47 QCK
Đổi 1 EGP sang 52.47 QCK
10 EGP
524.73 QCK
Đổi 10 EGP sang 524.73 QCK
50 EGP
2,623.66 QCK
Đổi 50 EGP sang 2,623.66 QCK
100 EGP
5,247.33 QCK
Đổi 100 EGP sang 5,247.33 QCK
200 EGP
10,494.65 QCK
Đổi 200 EGP sang 10,494.65 QCK
500 EGP
26,236.63 QCK
Đổi 500 EGP sang 26,236.63 QCK
1000 EGP
52,473.25 QCK
Đổi 1000 EGP sang 52,473.25 QCK
2000 EGP
104,946.5 QCK
Đổi 2000 EGP sang 104,946.5 QCK
5000 EGP
262,366.26 QCK
Đổi 5000 EGP sang 262,366.26 QCK
10000 EGP
524,732.52 QCK
Đổi 10000 EGP sang 524,732.52 QCK
50000 EGP
2,623,662.58 QCK
Đổi 50000 EGP sang 2,623,662.58 QCK
100000 EGP
5,247,325.16 QCK
Đổi 100000 EGP sang 5,247,325.16 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang QCK, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/EGP

QCK/EGP: 1 QCK = 0.01906 EGP; 2025/12/03 13:18:59
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi +38.20% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi +38.20% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/EGP

Giá Quicksilver cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.02365 EGP trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01223 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01831 EGP
0.02365 EGP
0.04964 EGP
0.1020 EGP
Thấp
0.01376 EGP
0.01223 EGP
0.005454 EGP
0.002875 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+38.20%
-13.26%
-45.01%
-79.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang EGP

QCK/EGP:
EGP0.01906
Khối lượng QCK 24 giờ:
EGP7,104.19
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là EGP0.01906 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của EGP0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -64.64% (EGP-12,986.85 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là EGP20,091.04.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là EGP.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang EGP, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.01251 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.002827 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.0004001 USD
popular info Đô la Úc
QCK đến AUD
1 QCK thành AU$0.0006073 AUD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.0003431 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.0005578 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩0.5860 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.06223 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.0003012 GBP
popular info Bảng Ai Cập
QCK đến EGP
1 QCK thành EGP0.01906 EGP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.002139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Sui
SUI đến EGP
1 SUI thành EGP81.4 EGP
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến EGP
1 BOB thành EGP1.06 EGP
other assets Chainlink
LINK đến EGP
1 LINK thành EGP689.52 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành EGP4,432,660.48 EGP
other assets OriginTrail
TRAC đến EGP
1 TRAC thành EGP31.03 EGP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến EGP
1 BCH thành EGP28,143.77 EGP
other assets DoubleZero
2Z đến EGP
1 2Z thành EGP6.56 EGP
other assets Ethereum
ETH đến EGP
1 ETH thành EGP147,037.13 EGP
other assets Babylon
BABY đến EGP
1 BABY thành EGP0.9350 EGP
other assets Solana
SOL đến EGP
1 SOL thành EGP6,766.97 EGP

Bảng chuyển đổi từ QCK sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -13.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +38.20%, đạt mức cao nhất là 0.01831 EGP và mức thấp nhất là 0.01376 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là EGP0.03465 EGP , thay đổi -45.01% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-EGP
0.5249EGP
, tương đương mức thay đổi -96.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:18 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
EGP0.009529EGP0.006895
+38.20%
1 QCK
EGP0.01906EGP0.01379
+38.20%
5 QCK
EGP0.09529EGP0.06895
+38.20%
10 QCK
EGP0.1906EGP0.1379
+38.20%
50 QCK
EGP0.9529EGP0.6895
+38.20%
100 QCK
EGP1.91EGP1.38
+38.20%
500 QCK
EGP9.53EGP6.89
+38.20%
1000 QCK
EGP19.06EGP13.79
+38.20%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/EGP

1 Quicksilver bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01906.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.47 QCK đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 262.37 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.09529EGP.
Giá cao nhất của QCK/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo EGP là EGP25.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 13.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 45.01% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.0004001 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.0003431 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003012 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005578 CAD ở Canada, ₹0.03610 INR ở Ấn Độ, ₨0.1128 PKR ở Pakistan, R$0.002139 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Bảng Ai Cập(EGP). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Bảng Ai Cập (EGP) là EGP0.01906.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.