Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành KZT

QCK/KZT: 1 QCK = 0.1522 KZT. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Tenge Kazakhstan (KZT) là 0.1522 KZT hôm nay.
QCK
QCK
KZT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/KZT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Tenge Kazakhstan (KZT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.1522 KZT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.1522 KZT, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.7610 KZT. Tương tự, ₸1 KZT có thể được chuyển đổi thành 6.57 QCK và ₸50 KZT có thể được chuyển đổi thành 32.85 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang KZT

Chuyển đổi KZT sang QCK

Quicksilver
Tenge Kazakhstan
1 QCK
0.1522  KZT
Đổi 1 QCK sang 0.1522 KZT
2 QCK
0.3044  KZT
Đổi 2 QCK sang 0.3044 KZT
5 QCK
0.7610  KZT
Đổi 5 QCK sang 0.7610 KZT
10 QCK
1.52  KZT
Đổi 10 QCK sang 1.52 KZT
20 QCK
3.04  KZT
Đổi 20 QCK sang 3.04 KZT
50 QCK
7.61  KZT
Đổi 50 QCK sang 7.61 KZT
100 QCK
15.22  KZT
Đổi 100 QCK sang 15.22 KZT
200 QCK
30.44  KZT
Đổi 200 QCK sang 30.44 KZT
500 QCK
76.1  KZT
Đổi 500 QCK sang 76.1 KZT
1000 QCK
152.19  KZT
Đổi 1000 QCK sang 152.19 KZT
5000 QCK
760.97  KZT
Đổi 5000 QCK sang 760.97 KZT
10000 QCK
1,521.94  KZT
Đổi 10000 QCK sang 1,521.94 KZT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành KZT toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Tenge Kazakhstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang KZT, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tenge Kazakhstan
Quicksilver
1 KZT
6.57 QCK
Đổi 1 KZT sang 6.57 QCK
10 KZT
65.71 QCK
Đổi 10 KZT sang 65.71 QCK
50 KZT
328.53 QCK
Đổi 50 KZT sang 328.53 QCK
100 KZT
657.05 QCK
Đổi 100 KZT sang 657.05 QCK
200 KZT
1,314.11 QCK
Đổi 200 KZT sang 1,314.11 QCK
500 KZT
3,285.27 QCK
Đổi 500 KZT sang 3,285.27 QCK
1000 KZT
6,570.54 QCK
Đổi 1000 KZT sang 6,570.54 QCK
2000 KZT
13,141.08 QCK
Đổi 2000 KZT sang 13,141.08 QCK
5000 KZT
32,852.71 QCK
Đổi 5000 KZT sang 32,852.71 QCK
10000 KZT
65,705.42 QCK
Đổi 10000 KZT sang 65,705.42 QCK
50000 KZT
328,527.09 QCK
Đổi 50000 KZT sang 328,527.09 QCK
100000 KZT
657,054.19 QCK
Đổi 100000 KZT sang 657,054.19 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZT thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Tenge Kazakhstan tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZT sang QCK, lên đến 100000 KZT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/KZT

QCK/KZT: 1 QCK = 0.1522 KZT; 2025/12/02 16:41:54
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -1.67% thành KZT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -1.67% thành KZT trong khi đó Tenge Kazakhstan(KZT) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang KZT: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/KZT

Giá Quicksilver cao nhất theo KZT 7 ngày qua là 0.2839 KZT trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo KZT trong 7 ngày qua là 0.1314 KZT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo KZT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo KZT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1816 KZT
0.2839 KZT
0.5336 KZT
1.1 KZT
Thấp
0.1371 KZT
0.1314 KZT
0.05862 KZT
0.03090 KZT
Bình thường
0 KZT
0 KZT
0 KZT
0 KZT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
-41.08%
-59.60%
-84.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng KZT (Kazakhstani Tenge)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng KZT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang KZT

QCK/KZT:
₸0.1522
Khối lượng QCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang KZT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Tenge Kazakhstan đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là ₸0.1522 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của ₸0 KZT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -100.00% (₸-- KZT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là ₸--.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Tenge Kazakhstan

Ký hiệu của KZT là ₸.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang KZT, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KZT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang KZT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang KZT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.009336 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.002102 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.0002973 USD
popular info Đô la Úc
QCK đến AUD
1 QCK thành AU$0.0004534 AUD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.0002560 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.0004163 CAD
popular info Tenge Kazakhstan
QCK đến KZT
1 QCK thành ₸0.1522 KZT
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩0.4364 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.04639 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.0002252 GBP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.001592 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KZT

other assets siren
SIREN đến KZT
1 SIREN thành ₸46.16 KZT
other assets Tether Gold
XAUt đến KZT
1 XAUt thành ₸2,133,901.12 KZT
other assets Merlin Chain
MERL đến KZT
1 MERL thành ₸175.3 KZT
other assets Janction
JCT đến KZT
1 JCT thành ₸1.62 KZT
other assets Baby Shark Universe
BSU đến KZT
1 BSU thành ₸114.03 KZT
other assets Bio Protocol
BIO đến KZT
1 BIO thành ₸27.67 KZT
other assets Tradoor
TRADOOR đến KZT
1 TRADOOR thành ₸849.44 KZT
other assets World Liberty Financial
WLFI đến KZT
1 WLFI thành ₸82.52 KZT
other assets Rayls
RLS đến KZT
1 RLS thành ₸17.88 KZT
other assets GAIB
GAIB đến KZT
1 GAIB thành ₸27.9 KZT

Bảng chuyển đổi từ QCK sang KZT

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Tenge Kazakhstan đã thay đổi -41.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.1816 KZT và mức thấp nhất là 0.1371 KZT . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là ₸0.3764 KZT , thay đổi -59.60% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-
5.25KZT
, tương đương mức thay đổi -97.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:41 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
₸0.07610₸0.07739
-1.67%
1 QCK
₸0.1522₸0.1548
-1.67%
5 QCK
₸0.7610₸0.7739
-1.67%
10 QCK
₸1.52₸1.55
-1.67%
50 QCK
₸7.61₸7.74
-1.67%
100 QCK
₸15.22₸15.48
-1.67%
500 QCK
₸76.1₸77.39
-1.67%
1000 QCK
₸152.19₸154.78
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/KZT

1 Quicksilver bằng bao nhiêu KZT?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.1522.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 KZT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.57 QCK đối với KZT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang KZT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang KZT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang KZT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KZT tương đương 32.85 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.7610KZT.
Giá cao nhất của QCK/KZT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo KZT là ₸279.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/KZT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo KZT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 41.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 59.60% so với Tenge Kazakhstan (KZT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành KZT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Tenge Kazakhstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/KZT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/KZT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/KZT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/KZT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.0002973 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.0002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004163 CAD ở Canada, ₹0.02674 INR ở Ấn Độ, ₨0.08407 PKR ở Pakistan, R$0.001592 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Tenge Kazakhstan(KZT). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Tenge Kazakhstan (KZT) là ₸0.1522.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.