Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi QCK thành OMR

QCK/OMR: 1 QCK = 0.0001143 OMR. Giá chuyển đổi 1 Quicksilver (QCK) thành Rial Oman (OMR) là 0.0001143 OMR hôm nay.
QCK
QCK
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá QCK/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Quicksilver (QCK) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 QCK hiện có giá trị là 0.0001143 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 QCK hiện có giá 0.0001143 OMR, nghĩa là mua 5 QCK sẽ mất 0.0005716 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 8,748.01 QCK và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 43,740.03 QCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi QCK sang OMR

Chuyển đổi OMR sang QCK

Quicksilver
Rial Oman
1 QCK
0.0001143  OMR
Đổi 1 QCK sang 0.0001143 OMR
2 QCK
0.0002286  OMR
Đổi 2 QCK sang 0.0002286 OMR
5 QCK
0.0005716  OMR
Đổi 5 QCK sang 0.0005716 OMR
10 QCK
0.001143  OMR
Đổi 10 QCK sang 0.001143 OMR
20 QCK
0.002286  OMR
Đổi 20 QCK sang 0.002286 OMR
50 QCK
0.005716  OMR
Đổi 50 QCK sang 0.005716 OMR
100 QCK
0.01143  OMR
Đổi 100 QCK sang 0.01143 OMR
200 QCK
0.02286  OMR
Đổi 200 QCK sang 0.02286 OMR
500 QCK
0.05716  OMR
Đổi 500 QCK sang 0.05716 OMR
1000 QCK
0.1143  OMR
Đổi 1000 QCK sang 0.1143 OMR
5000 QCK
0.5716  OMR
Đổi 5000 QCK sang 0.5716 OMR
10000 QCK
1.14  OMR
Đổi 10000 QCK sang 1.14 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QCK thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Quicksilver tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QCK sang OMR, lên đến 10000 QCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Quicksilver
1 OMR
8,748.01 QCK
Đổi 1 OMR sang 8,748.01 QCK
10 OMR
87,480.05 QCK
Đổi 10 OMR sang 87,480.05 QCK
50 OMR
437,400.27 QCK
Đổi 50 OMR sang 437,400.27 QCK
100 OMR
874,800.53 QCK
Đổi 100 OMR sang 874,800.53 QCK
200 OMR
1,749,601.07 QCK
Đổi 200 OMR sang 1,749,601.07 QCK
500 OMR
4,374,002.66 QCK
Đổi 500 OMR sang 4,374,002.66 QCK
1000 OMR
8,748,005.33 QCK
Đổi 1000 OMR sang 8,748,005.33 QCK
2000 OMR
17,496,010.65 QCK
Đổi 2000 OMR sang 17,496,010.65 QCK
5000 OMR
43,740,026.63 QCK
Đổi 5000 OMR sang 43,740,026.63 QCK
10000 OMR
87,480,053.27 QCK
Đổi 10000 OMR sang 87,480,053.27 QCK
50000 OMR
437,400,266.34 QCK
Đổi 50000 OMR sang 437,400,266.34 QCK
100000 OMR
874,800,532.68 QCK
Đổi 100000 OMR sang 874,800,532.68 QCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành QCK toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Quicksilver đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang QCK, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ QCK/OMR

QCK/OMR: 1 QCK = 0.0001143 OMR; 2025/12/02 16:33:59
Trong 1D vừa qua, Quicksilver đã thay đổi -1.67% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Quicksilver(QCK) đã thay đổi -1.67% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành QCK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi QCK sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Quicksilver/OMR

Giá Quicksilver cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0002132 OMR trong khi giá Quicksilver thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}9870 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Quicksilver theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá QCK theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001364 OMR
0.0002132 OMR
0.0004008 OMR
0.0008238 OMR
Thấp
0.0001030 OMR
0.{4}9870 OMR
0.{4}4403 OMR
0.{4}2321 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.67%
-41.08%
-59.60%
-84.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua QCK (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp QCK bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua QCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Quicksilver

Số liệu thị trường QCK sang OMR

QCK/OMR:
ر.ع.0.0001143
Khối lượng QCK 24 giờ:
ر.ع.13.28
Vốn hóa thị trường QCK:
--
Nguồn cung lưu hành QCK:
0 QCK

Tỷ giá QCK sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Quicksilver thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Quicksilver là ر.ع.0.0001143 mỗi QCK, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- QCK. Khối lượng giao dịch của Quicksilver đã thay đổi -86.86% (ر.ع.-87.82 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của QCK là ر.ع.101.1.

Thông tin thêm về Quicksilver trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang OMR, trong đó mã của Quicksilver là QCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74521.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65564.61 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121194.13 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463513.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7782473.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi QCK sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi QCK sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Quicksilver phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
QCK đến TWD
1 QCK thành NT$0.009336 TWD
popular info Rial Oman
QCK đến OMR
1 QCK thành ر.ع.0.0001143 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
QCK đến CNY
1 QCK thành ¥0.002102 CNY
popular info Đô la Mỹ
QCK đến USD
1 QCK thành $0.0002973 USD
popular info Đô la Úc
QCK đến AUD
1 QCK thành AU$0.0004534 AUD
popular info Euro
QCK đến EUR
1 QCK thành €0.0002560 EUR
popular info Đô la Canada
QCK đến CAD
1 QCK thành C$0.0004163 CAD
popular info Won Hàn Quốc
QCK đến KRW
1 QCK thành ₩0.4364 KRW
popular info Yên Nhật
QCK đến JPY
1 QCK thành ¥0.04639 JPY
popular info Bảng Anh
QCK đến GBP
1 QCK thành £0.0002252 GBP
popular info Real Brazil
QCK đến BRL
1 QCK thành R$0.001592 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets siren
SIREN đến OMR
1 SIREN thành ر.ع.0.03467 OMR
other assets Tether Gold
XAUt đến OMR
1 XAUt thành ر.ع.1,602.75 OMR
other assets Merlin Chain
MERL đến OMR
1 MERL thành ر.ع.0.1317 OMR
other assets Janction
JCT đến OMR
1 JCT thành ر.ع.0.001220 OMR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến OMR
1 BSU thành ر.ع.0.08564 OMR
other assets Bio Protocol
BIO đến OMR
1 BIO thành ر.ع.0.02078 OMR
other assets Tradoor
TRADOOR đến OMR
1 TRADOOR thành ر.ع.0.6380 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.06223 OMR
other assets Rayls
RLS đến OMR
1 RLS thành ر.ع.0.01351 OMR
other assets GAIB
GAIB đến OMR
1 GAIB thành ر.ع.0.02096 OMR

Bảng chuyển đổi từ QCK sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Quicksilver đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 QCK thành Rial Oman đã thay đổi -41.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.67%, đạt mức cao nhất là 0.0001364 OMR và mức thấp nhất là 0.0001030 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 QCK là ر.ع.0.0002827 OMR , thay đổi -59.60% so với giá hiện tại. Quicksilver đã thay đổi
-ر.ع.
0.003943OMR
, tương đương mức thay đổi -97.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 QCK
ر.ع.0.{4}5716ر.ع.0.{4}5813
-1.67%
1 QCK
ر.ع.0.0001143ر.ع.0.0001163
-1.67%
5 QCK
ر.ع.0.0005716ر.ع.0.0005813
-1.67%
10 QCK
ر.ع.0.001143ر.ع.0.001163
-1.67%
50 QCK
ر.ع.0.005716ر.ع.0.005813
-1.67%
100 QCK
ر.ع.0.01143ر.ع.0.01163
-1.67%
500 QCK
ر.ع.0.05716ر.ع.0.05813
-1.67%
1000 QCK
ر.ع.0.1143ر.ع.0.1163
-1.67%

Câu Hỏi Thường Gặp QCK/OMR

1 Quicksilver bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Quicksilver (QCK) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001143.
Tôi có thể mua bao nhiêu QCK với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,748.01 QCK đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển QCK sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi QCK sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng QCK bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 43,740.03 QCK, trong khi 5 QCK sẽ có giá khoảng 0.0005716OMR.
Giá cao nhất của QCK/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 QCK tính theo OMR là ر.ع.0.2097. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 QCK/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Quicksilver tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 41.08%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Quicksilver (QCK) đã giảm 59.60% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ QCK thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Quicksilver và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của QCK/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với QCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá QCK/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá QCK/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá QCK/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Quicksilver và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Quicksilver: QCK sang Đô la Mỹ (USD), QCK sang Euro (EUR), QCK sang Bảng Anh (GBP), QCK sang Đô la Canada (CAD), QCK sang Rupee Ấn Độ (INR), QCK sang Rupee Pakistan (PKR), QCK sang Real Brazil (BRL), QCK sang ...
Giá của Quicksilver ở Mỹ là $0.0002973 USD. Ngoài ra, giá của Quicksilver là €0.0002560 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002252 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004163 CAD ở Canada, ₹0.02674 INR ở Ấn Độ, ₨0.08407 PKR ở Pakistan, R$0.001592 BRL ở Brazil, ...
Cặp Quicksilver phổ biến nhất là QCK sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Quicksilver (QCK) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0001143.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.