Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.42 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.42 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93360.42 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành EUR
PURSE/EUR: 1 PURSE = 0.{5}6469 EUR. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Euro (EUR) là 0.{5}6469 EUR hôm nay.

PURSE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.{5}6469 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.{5}6469 EUR, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.{4}3234 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 154,587.31 PURSE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 772,936.55 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURSE sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PURSE
Pundi X PURSE
Euro
1 PURSE
0.{5}6469 EUR
Đổi 1 PURSE sang 0.{5}6469 EUR
2 PURSE
0.{4}1294 EUR
Đổi 2 PURSE sang 0.{4}1294 EUR
5 PURSE
0.{4}3234 EUR
Đổi 5 PURSE sang 0.{4}3234 EUR
10 PURSE
0.{4}6469 EUR
Đổi 10 PURSE sang 0.{4}6469 EUR
20 PURSE
0.0001294 EUR
Đổi 20 PURSE sang 0.0001294 EUR
50 PURSE
0.0003234 EUR
Đổi 50 PURSE sang 0.0003234 EUR
100 PURSE
0.0006469 EUR
Đổi 100 PURSE sang 0.0006469 EUR
200 PURSE
0.001294 EUR
Đổi 200 PURSE sang 0.001294 EUR
500 PURSE
0.003234 EUR
Đổi 500 PURSE sang 0.003234 EUR
1000 PURSE
0.006469 EUR
Đổi 1000 PURSE sang 0.006469 EUR
5000 PURSE
0.03234 EUR
Đổi 5000 PURSE sang 0.03234 EUR
10000 PURSE
0.06469 EUR
Đổi 10000 PURSE sang 0.06469 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang EUR, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Pundi X PURSE
1 EUR
154,587.31 PURSE
Đổi 1 EUR sang 154,587.31 PURSE
10 EUR
1,545,873.1 PURSE
Đổi 10 EUR sang 1,545,873.1 PURSE
50 EUR
7,729,365.51 PURSE
Đổi 50 EUR sang 7,729,365.51 PURSE
100 EUR
15,458,731.01 PURSE
Đổi 100 EUR sang 15,458,731.01 PURSE
200 EUR
30,917,462.03 PURSE
Đổi 200 EUR sang 30,917,462.03 PURSE
500 EUR
77,293,655.06 PURSE
Đổi 500 EUR sang 77,293,655.06 PURSE
1000 EUR
154,587,310.13 PURSE
Đổi 1000 EUR sang 154,587,310.13 PURSE
2000 EUR
309,174,620.26 PURSE
Đổi 2000 EUR sang 309,174,620.26 PURSE
5000 EUR
772,936,550.64 PURSE
Đổi 5000 EUR sang 772,936,550.64 PURSE
10000 EUR
1,545,873,101.29 PURSE
Đổi 10000 EUR sang 1,545,873,101.29 PURSE
50000 EUR
7,729,365,506.43 PURSE
Đổi 50000 EUR sang 7,729,365,506.43 PURSE
100000 EUR
15,458,731,012.85 PURSE
Đổi 100000 EUR sang 15,458,731,012.85 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PURSE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURSE/EUR
PURSE/EUR: 1 PURSE = 0.{5}6469 EUR; 2025/12/04 04:44:27
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +7.81% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +7.81% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/EUR
Giá Pundi X PURSE cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}9506 EUR trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}5248 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}7473 EUR | 0.{5}9506 EUR | 0.{4}2116 EUR | 0.{4}5650 EUR |
Thấp | 0.{5}6218 EUR | 0.{5}5248 EUR | 0.{5}4983 EUR | 0.{5}4983 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.81% | -25.09% | -59.98% | -66.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pundi X PURSE
Số liệu thị trường PURSE sang EUR
PURSE/EUR:
€0.{5}6469
Khối lượng PURSE 24 giờ:
€1,599.3
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE
Tỷ giá PURSE sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là €0.{5}6469 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi -81.27% (€-6,938.85 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là €8,538.15.
Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang EUR, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496446.22 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8433179.32 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURSE sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURSE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.0002364 TWD

PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.{4}5333 CNY

PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{5}7546 USD

PURSE đến AUD
1 PURSE thành AU$0.{4}1142 AUD

PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{5}6469 EUR

PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}1053 CAD

PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.01109 KRW

PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.001172 JPY

PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{5}5655 GBP

PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.{4}4005 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,750.61 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €785.65 EUR

XDC đến EUR
1 XDC thành €0.04387 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €12.5 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{5}7618 EUR

H đến EUR
1 H thành €0.06612 EUR

BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1923 EUR

SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1655 EUR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.02380 EUR

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €1.93 EUR
Bảng chuyển đổi từ PURSE sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Euro đã thay đổi -25.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.81%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7473 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}6218 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là €0.{4}1760 EUR , thay đổi -59.98% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.47% so với năm trước.
-€
0.0001268EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PURSE | €0.{5}3234 | €0.{5}2965 | +7.81% |
1 PURSE | €0.{5}6469 | €0.{5}5931 | +7.81% |
5 PURSE | €0.{4}3234 | €0.{4}2965 | +7.81% |
10 PURSE | €0.{4}6469 | €0.{4}5931 | +7.81% |
50 PURSE | €0.0003234 | €0.0002965 | +7.81% |
100 PURSE | €0.0006469 | €0.0005931 | +7.81% |
500 PURSE | €0.003234 | €0.002965 | +7.81% |
1000 PURSE | €0.006469 | €0.005931 | +7.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/EUR
1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Euro (EUR) là €0.{5}6469.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 154,587.31 PURSE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 772,936.55 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.{4}3234EUR.
Giá cao nhất của PURSE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo EUR là €0.008771. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 25.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 59.98% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7546 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5655 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1053 CAD ở Canada, ₹0.0006804 INR ở Ấn Độ, ₨0.002126 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Euro(EUR). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Euro (EUR) là €0.{5}6469.
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7546 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6469 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5655 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1053 CAD ở Canada, ₹0.0006804 INR ở Ấn Độ, ₨0.002126 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4005 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Euro(EUR). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Euro (EUR) là €0.{5}6469.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































