Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.62%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92800.00 (-0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành CAD
PURSE/CAD: 1 PURSE = 0.{4}1075 CAD. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Đô la Canada (CAD) là 0.{4}1075 CAD hôm nay.

PURSE
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.{4}1075 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.{4}1075 CAD, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.{4}5373 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 93,061.57 PURSE và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 465,307.84 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURSE sang CAD
Chuyển đổi CAD sang PURSE
Pundi X PURSE
Đô la Canada
1 PURSE
0.{4}1075 CAD
Đổi 1 PURSE sang 0.{4}1075 CAD
2 PURSE
0.{4}2149 CAD
Đổi 2 PURSE sang 0.{4}2149 CAD
5 PURSE
0.{4}5373 CAD
Đổi 5 PURSE sang 0.{4}5373 CAD
10 PURSE
0.0001075 CAD
Đổi 10 PURSE sang 0.0001075 CAD
20 PURSE
0.0002149 CAD
Đổi 20 PURSE sang 0.0002149 CAD
50 PURSE
0.0005373 CAD
Đổi 50 PURSE sang 0.0005373 CAD
100 PURSE
0.001075 CAD
Đổi 100 PURSE sang 0.001075 CAD
200 PURSE
0.002149 CAD
Đổi 200 PURSE sang 0.002149 CAD
500 PURSE
0.005373 CAD
Đổi 500 PURSE sang 0.005373 CAD
1000 PURSE
0.01075 CAD
Đổi 1000 PURSE sang 0.01075 CAD
5000 PURSE
0.05373 CAD
Đổi 5000 PURSE sang 0.05373 CAD
10000 PURSE
0.1075 CAD
Đổi 10000 PURSE sang 0.1075 CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang CAD, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Pundi X PURSE
1 CAD
93,061.57 PURSE
Đổi 1 CAD sang 93,061.57 PURSE
10 CAD
930,615.67 PURSE
Đổi 10 CAD sang 930,615.67 PURSE
50 CAD
4,653,078.36 PURSE
Đổi 50 CAD sang 4,653,078.36 PURSE
100 CAD
9,306,156.71 PURSE
Đổi 100 CAD sang 9,306,156.71 PURSE
200 CAD
18,612,313.42 PURSE
Đổi 200 CAD sang 18,612,313.42 PURSE
500 CAD
46,530,783.55 PURSE
Đổi 500 CAD sang 46,530,783.55 PURSE
1000 CAD
93,061,567.11 PURSE
Đổi 1000 CAD sang 93,061,567.11 PURSE
2000 CAD
186,123,134.22 PURSE
Đổi 2000 CAD sang 186,123,134.22 PURSE
5000 CAD
465,307,835.55 PURSE
Đổi 5000 CAD sang 465,307,835.55 PURSE
10000 CAD
930,615,671.09 PURSE
Đổi 10000 CAD sang 930,615,671.09 PURSE
50000 CAD
4,653,078,355.45 PURSE
Đổi 50000 CAD sang 4,653,078,355.45 PURSE
100000 CAD
9,306,156,710.9 PURSE
Đổi 100000 CAD sang 9,306,156,710.9 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang PURSE, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURSE/CAD
PURSE/CAD: 1 PURSE = 0.{4}1075 CAD; 2025/12/04 13:39:49
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi +0.48% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi +0.48% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/CAD
Giá Pundi X PURSE cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.{4}1549 CAD trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{5}8549 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}1285 CAD | 0.{4}1549 CAD | 0.{4}3446 CAD | 0.{4}9204 CAD |
Thấp | 0.{4}1013 CAD | 0.{5}8549 CAD | 0.{5}8118 CAD | 0.{5}8118 CAD |
Bình thường | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD | 0 CAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.48% | +28.35% | -64.60% | -60.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pundi X PURSE
Số liệu thị trường PURSE sang CAD
PURSE/CAD:
C$0.{4}1075
Khối lượng PURSE 24 giờ:
C$3,051.32
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE
Tỷ giá PURSE sang CAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là C$0.{4}1075 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi -78.51% (C$-11,144.76 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là C$14,196.08.
Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget
Thông tin Đô la Canada
Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang CAD, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURSE sang CAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURSE sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.0002408 TWD

PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.{4}5441 CNY

PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{5}7694 USD

PURSE đến AUD
1 PURSE thành AU$0.{4}1164 AUD

PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{5}6594 EUR

PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}1075 CAD

PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.01132 KRW

PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.001191 JPY

PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{5}5766 GBP

PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.{4}4091 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CAD

币安人生 đến CAD
1 币安人生 thành C$0.1718 CAD

ETH đến CAD
1 ETH thành C$4,431.38 CAD

BNB đến CAD
1 BNB thành C$1,266.93 CAD

BSU đến CAD
1 BSU thành C$0.3152 CAD

AIA đến CAD
1 AIA thành C$0.5616 CAD

SHIB đến CAD
1 SHIB thành C$0.{4}1222 CAD

HEI đến CAD
1 HEI thành C$0.2290 CAD

NXPC đến CAD
1 NXPC thành C$0.6699 CAD

H đến CAD
1 H thành C$0.1132 CAD

ALLO đến CAD
1 ALLO thành C$0.2389 CAD
Bảng chuyển đổi từ PURSE sang CAD
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Đô la Canada đã thay đổi +28.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1285 CAD và mức thấp nhất là 0.{4}1013 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là C$0.{4}3036 CAD , thay đổi -64.60% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.04% so với năm trước.
-C$
0.0002061CAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PURSE | C$0.{5}5373 | C$0.{5}5347 | +0.48% |
1 PURSE | C$0.{4}1075 | C$0.{4}1069 | +0.48% |
5 PURSE | C$0.{4}5373 | C$0.{4}5347 | +0.48% |
10 PURSE | C$0.0001075 | C$0.0001069 | +0.48% |
50 PURSE | C$0.0005373 | C$0.0005347 | +0.48% |
100 PURSE | C$0.001075 | C$0.001069 | +0.48% |
500 PURSE | C$0.005373 | C$0.005347 | +0.48% |
1000 PURSE | C$0.01075 | C$0.01069 | +0.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/CAD
1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}1075.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93,061.57 PURSE đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 465,307.84 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.{4}5373CAD.
Giá cao nhất của PURSE/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo CAD là C$0.01429. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 28.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 64.60% so với Đô la Canada (CAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành CAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7694 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1075 CAD ở Canada, ₹0.0006919 INR ở Ấn Độ, ₨0.002174 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}1075.
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7694 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6594 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5766 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1075 CAD ở Canada, ₹0.0006919 INR ở Ấn Độ, ₨0.002174 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4091 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Đô la Canada(CAD). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}1075.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Robert Kiyosaki kêu gọi nhà đầu tư mua vào Bitcoin với giá hờiUniswap hợp tác với Robinhood, MoonPay, Transak để chuyển đổi tiền điện tử thành tiền mặtGiám đốc Deribit: Dữ liệu thị trường quyền chọn hiện tại dự đoán có 23,4% khả năng giá BTC vượt 90.000 USD vào cuối tháng BaGiám đốc CoinShares: Dòng tiền ròng hàng tuần của ETP/ETF Bitcoin và tài sản kỹ thuật số đã đạt mức cao mới, nhưng làn sóng bán ra dường như đang giảm dầnMột cá voi đã mua 8186,27 ETH sáu giờ trước và chuyển nó sang một ví khácNgười sáng lập Uniswap: Vẫn lạc quan về ETH và xem xét ETH từ góc độ dài hạnThượng viện bang Arizona ở Hoa Kỳ đã thông qua hai dự luật dự trữ tiền điện tửMột cá voi đã vay 2,654 triệu USDC từ Kamino và tăng lượng nắm giữ thêm 227,600 TRUMPMatrixport: Không phải Phố Wall mà là các quỹ phòng hộ ảnh hưởng đến sự điều chỉnh của thị trường tiền điện tửQuỹ ETF Chiến lược Bitcoin của PROSHARES giảm 5%












































