Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93219.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93219.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.70%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93219.01 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PURSE thành CZK
PURSE/CZK: 1 PURSE = 0.0001580 CZK. Giá chuyển đổi 1 Pundi X PURSE (PURSE) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0001580 CZK hôm nay.

PURSE
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PURSE/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PURSE hiện có giá trị là 0.0001580 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PURSE hiện có giá 0.0001580 CZK, nghĩa là mua 5 PURSE sẽ mất 0.0007902 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 6,327.4 PURSE và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 31,636.98 PURSE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PURSE sang CZK
Chuyển đổi CZK sang PURSE
Pundi X PURSE
Koruna Czech
1 PURSE
0.0001580 CZK
Đổi 1 PURSE sang 0.0001580 CZK
2 PURSE
0.0003161 CZK
Đổi 2 PURSE sang 0.0003161 CZK
5 PURSE
0.0007902 CZK
Đổi 5 PURSE sang 0.0007902 CZK
10 PURSE
0.001580 CZK
Đổi 10 PURSE sang 0.001580 CZK
20 PURSE
0.003161 CZK
Đổi 20 PURSE sang 0.003161 CZK
50 PURSE
0.007902 CZK
Đổi 50 PURSE sang 0.007902 CZK
100 PURSE
0.01580 CZK
Đổi 100 PURSE sang 0.01580 CZK
200 PURSE
0.03161 CZK
Đổi 200 PURSE sang 0.03161 CZK
500 PURSE
0.07902 CZK
Đổi 500 PURSE sang 0.07902 CZK
1000 PURSE
0.1580 CZK
Đổi 1000 PURSE sang 0.1580 CZK
5000 PURSE
0.7902 CZK
Đổi 5000 PURSE sang 0.7902 CZK
10000 PURSE
1.58 CZK
Đổi 10000 PURSE sang 1.58 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PURSE thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Pundi X PURSE tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PURSE sang CZK, lên đến 10000 PURSE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Pundi X PURSE
1 CZK
6,327.4 PURSE
Đổi 1 CZK sang 6,327.4 PURSE
10 CZK
63,273.97 PURSE
Đổi 10 CZK sang 63,273.97 PURSE
50 CZK
316,369.85 PURSE
Đổi 50 CZK sang 316,369.85 PURSE
100 CZK
632,739.7 PURSE
Đổi 100 CZK sang 632,739.7 PURSE
200 CZK
1,265,479.4 PURSE
Đổi 200 CZK sang 1,265,479.4 PURSE
500 CZK
3,163,698.5 PURSE
Đổi 500 CZK sang 3,163,698.5 PURSE
1000 CZK
6,327,396.99 PURSE
Đổi 1000 CZK sang 6,327,396.99 PURSE
2000 CZK
12,654,793.98 PURSE
Đổi 2000 CZK sang 12,654,793.98 PURSE
5000 CZK
31,636,984.96 PURSE
Đổi 5000 CZK sang 31,636,984.96 PURSE
10000 CZK
63,273,969.92 PURSE
Đổi 10000 CZK sang 63,273,969.92 PURSE
50000 CZK
316,369,849.62 PURSE
Đổi 50000 CZK sang 316,369,849.62 PURSE
100000 CZK
632,739,699.25 PURSE
Đổi 100000 CZK sang 632,739,699.25 PURSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành PURSE toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Pundi X PURSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang PURSE, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PURSE/CZK
PURSE/CZK: 1 PURSE = 0.0001580 CZK; 2025/12/04 11:13:15
Trong 1D vừa qua, Pundi X PURSE đã thay đổi -3.45% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pundi X PURSE(PURSE) đã thay đổi -3.45% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành PURSE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PURSE sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Pundi X PURSE/CZK
Giá Pundi X PURSE cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.0002299 CZK trong khi giá Pundi X PURSE thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.0001269 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pundi X PURSE theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PURSE theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001907 CZK | 0.0002299 CZK | 0.0005117 CZK | 0.001367 CZK |
Thấp | 0.0001504 CZK | 0.0001269 CZK | 0.0001205 CZK | 0.0001205 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.45% | +26.64% | -65.03% | -62.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PURSE (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PURSE bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PURSE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pundi X PURSE
Số liệu thị trường PURSE sang CZK
PURSE/CZK:
Kč0.0001580
Khối lượng PURSE 24 giờ:
Kč26,852.6
Vốn hóa thị trường PURSE:
--
Nguồn cung lưu hành PURSE:
0 PURSE
Tỷ giá PURSE sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pundi X PURSE thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pundi X PURSE là Kč0.0001580 mỗi PURSE, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PURSE. Khối lượng giao dịch của Pundi X PURSE đã thay đổi -92.31% (Kč-322,454.08 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PURSE là Kč349,306.68.
Thông tin thêm về Pundi X PURSE trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang CZK, trong đó mã của Pundi X PURSE là PURSE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PURSE sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PURSE sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pundi X PURSE phổ biến

PURSE đến TWD
1 PURSE thành NT$0.0002386 TWD

PURSE đến CNY
1 PURSE thành ¥0.{4}5390 CNY

PURSE đến USD
1 PURSE thành $0.{5}7621 USD

PURSE đến AUD
1 PURSE thành AU$0.{4}1153 AUD

PURSE đến EUR
1 PURSE thành €0.{5}6532 EUR

PURSE đến CAD
1 PURSE thành C$0.{4}1064 CAD
PURSE đến CZK
1 PURSE thành Kč0.0001580 CZK

PURSE đến KRW
1 PURSE thành ₩0.01122 KRW

PURSE đến JPY
1 PURSE thành ¥0.001180 JPY

PURSE đến GBP
1 PURSE thành £0.{5}5711 GBP

PURSE đến BRL
1 PURSE thành R$0.{4}4052 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

AIA đến CZK
1 AIA thành Kč9.67 CZK

RECALL đến CZK
1 RECALL thành Kč2.76 CZK

SAPIEN đến CZK
1 SAPIEN thành Kč3.33 CZK

H đến CZK
1 H thành Kč1.7 CZK

SXP đến CZK
1 SXP thành Kč1.54 CZK

NXPC đến CZK
1 NXPC thành Kč9.82 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč3.34 CZK

RED đến CZK
1 RED thành Kč6.19 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč66,121.02 CZK

ALLO đến CZK
1 ALLO thành Kč3.46 CZK
Bảng chuyển đổi từ PURSE sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Pundi X PURSE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PURSE thành Koruna Czech đã thay đổi +26.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 0.0001907 CZK và mức thấp nhất là 0.0001504 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 PURSE là Kč0.0004516 CZK , thay đổi -65.03% so với giá hiện tại. Pundi X PURSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.10% so với năm trước.
-Kč
0.003061CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PURSE | Kč0.{4}7902 | Kč0.{4}8184 | -3.45% |
1 PURSE | Kč0.0001580 | Kč0.0001637 | -3.45% |
5 PURSE | Kč0.0007902 | Kč0.0008184 | -3.45% |
10 PURSE | Kč0.001580 | Kč0.001637 | -3.45% |
50 PURSE | Kč0.007902 | Kč0.008184 | -3.45% |
100 PURSE | Kč0.01580 | Kč0.01637 | -3.45% |
500 PURSE | Kč0.07902 | Kč0.08184 | -3.45% |
1000 PURSE | Kč0.1580 | Kč0.1637 | -3.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp PURSE/CZK
1 Pundi X PURSE bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Pundi X PURSE (PURSE) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0001580.
Tôi có thể mua bao nhiêu PURSE với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,327.4 PURSE đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PURSE sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PURSE sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PURSE bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 31,636.98 PURSE, trong khi 5 PURSE sẽ có giá khoảng 0.0007902CZK.
Giá cao nhất của PURSE/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PURSE tính theo CZK là Kč0.2122. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PURSE/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pundi X PURSE tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã tăng 26.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pundi X PURSE (PURSE) đã giảm 65.03% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PURSE thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pundi X PURSE và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PURSE/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PURSE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PURSE/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PURSE/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PURSE/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pundi X PURSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pundi X PURSE: PURSE sang Đô la Mỹ (USD), PURSE sang Euro (EUR), PURSE sang Bảng Anh (GBP), PURSE sang Đô la Canada (CAD), PURSE sang Rupee Ấn Độ (INR), PURSE sang Rupee Pakistan (PKR), PURSE sang Real Brazil (BRL), PURSE sang ...
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7621 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1064 CAD ở Canada, ₹0.0006854 INR ở Ấn Độ, ₨0.002154 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0001580.
Giá của Pundi X PURSE ở Mỹ là $0.{5}7621 USD. Ngoài ra, giá của Pundi X PURSE là €0.{5}6532 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}5711 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1064 CAD ở Canada, ₹0.0006854 INR ở Ấn Độ, ₨0.002154 PKR ở Pakistan, R$0.{4}4052 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pundi X PURSE phổ biến nhất là PURSE sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Pundi X PURSE (PURSE) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0001580.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Wintermute: Đã triển khai hỗ trợ giao dịch token TRUMP thông qua APIKOL mã hóa: Nếu giá token TRUMP tăng lên 270 đô la, Trump sẽ trở thành người giàu nhất thế giớiSOL vượt mốc $290, thiết lập mức cao lịch sử mớiTổng quan về các sự kiện quan trọng vào tối ngày 19 tháng 1Một cá voi nào đó đã tăng lượng nắm giữ của mình thêm 1,36 triệu FARTCOIN, với giá mua trung bình là 2,218 đô laCơ chế Tạo lập Vốn: Token TRUMP dự kiến đạt giá trị thị trường 100 tỷ đô la Mỹ và vượt qua DOGESolana vượt qua Tether, vươn lên vị trí thứ tư về giá trị thị trường tiền điện tử1 giờ trước, ba địa chỉ đã chi 18 triệu đô la để mua WLFITrump muốn biến crypto thành ưu tiên quốc gia của nước MỹDo Ngày Martin Luther King, thị trường chứng khoán Mỹ sẽ đóng cửa vào ngày mai













































